Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam
Số VILAS:
1183
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm điện |
Laboratory: | Electrical Testing Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam |
Organization: | HBT Viet Nam Transformer Manufacture Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Nguyễn Đăng Nhiệm |
Laboratory manager: | Nguyen Dang Nhiem |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Văn Khương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Thị Lê |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/01/2025 | |
Địa chỉ/Address: Lô CN 03-08, khu công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, Tp Hà Nội Lot CN 03-08, Ninh Hiep Industrial Park, Ninh Hiep Commune, Gia Lam District, Ha Noi Địa điểm/ Location: Đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh TS3 Road, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province | |
Điện thoại/ Tel: 02223716007 E-mail: chetaobienthe@gmail.com | Website: https://maybienthehbt.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực đến 15 MVA, điện áp ≤ 35kV Power tranformer to 15 MVA, voltage ≤ 35 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 25 V/ (250 V ~ 2,5 kVDC) 10kΩ/ (100 kΩ ~ 100 GΩ) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 |
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and phase relationship check | 0,1 / (1 ~ 10 000) 0,1 mA / (10 mA ~ 2 A) (10; 40; 100; 200) V | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo điện trở 1 chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 µΩ / (1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA / (1 mA ~ 50 A) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp 50 Hz Overvoltage withstand test at 50 Hz frequency | 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
|
Thử cách điện cảm ứng tại tần số 100 Hz Induced overvoltage test at 100 Hz frequency | 0,1 V /(1 ~ 1 000) V | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
6. | Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 0,1 V / (20 ~ 1 000) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
7. | Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 0,1 V/ (20 ~ 1 000) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20,0 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
8. | Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | 0,1 ⁰C / (- 20 ⁰C ~ 150 ⁰C) 0,1 V/ (0,1 ~ 2000,0) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 µΩ/ (1 mΩ ~ 30 kΩ) | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) | |
9. | Máy biến áp điện lực đến 15 MVA, điện áp ≤ 35kV Power tranformer to 15 MVA, voltage ≤ 35 kV | Xác định độ ồn Determination of sound level | 1 dB/ (35 ~ 130) dB 0,1 V/ (20 ~ 400) V 0,1 A/ (0,5 ~ 6,0) A | IEC 60076-10:2020 |
10. | Thử độ kín Leakage test | 0,02 bar / (0,2 ~ 98) bar 0,1 s / (1 ~ 30 000) s | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
11. | Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,02 kV / (0,2 ~ 90) kV 0,1 s/ (1 ~ 300) s | IEC 60156:2018 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Vietnam National Standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử / Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Ngày hiệu lực:
09/01/2025
Địa điểm công nhận:
Đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1183