Phòng thử nghiệm cơ lý Thiện Tường
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và kỹ thuật Thiện Tường
Số VILAS:
814
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm cơ lý Thiện Tường
Laboratory: Thien Tuong Mechanical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và kỹ thuật Thiện Tường
Organization:
Thien Tuong Trading Services and Technical Co.,Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Công Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 814
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029.
Địa chỉ/ Address:
Số 02 Phạm Phú Thứ, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
No 02 Pham Phu Thu, Phuoc Hung ward, Ba Ria City, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm/Location:
Đường số 5, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Road No. 5, Dong Xuyen Industrial Park, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0254 3836389
Fax: 0254 3836389
E-mail: vilas814.tht@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 814
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử kéo:
- Xác định giới hạn chảy;
- Xác định giới hạn bền;
- Xác định độ giãn dài;
- Xác định độ thắt tương đối;
- Xác định mô đun đàn hồi.
Tensile test:
- Determination of Yield strength;
- Determination of Tensile strength;
- Determination of Elongation;
- Determination of Area reduction;
- Determination of Elastic modulus.
(60 ~ 600) kN
AWS D1.1-2020
ASME Section IX:2023
API 1104:2021
BS EN ISO 15614-1:2017+A1:2019
ISO 4136: 2012
ISO 6892-1:2019
AS 2205.2.1:2003
JIS Z 2241:2022
ASTM A370-24
2.
Thử uốn
Bend test
Max 180o
TCVN 5401:2010
AWS D1.1-2020
BS EN ISO 15614-1:2017+A1:2019
ISO 5173:2023(E)
ASME Section IX:2023
API 1104:2021
AS 2205.3.1:2020
ASTM A370-24
3.
Thử va đập:
- Nhiệt độ phòng đến -117 C
- Tại -196 C
Impact test:
- Room temperature up to -117 C
- At -196C
Max 450 J
TCVN 5402:2010
ASTM A370-24
ASME Section IX:2023
AWS D1.1-2020
BS EN ISO 15614-1:2017+A1:2019
ASTM E23-24
ISO 9016:2012
ISO 148-1:2016
TCVN 312-1:2007
AS 2205.7.1:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 814
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử bẻ gãy
Nick break test
(60 ~ 600) kN
API 1104:2021
5.
Thử độ cứng Vickers
Vickers Hardness test
HV1 ~ HV20
ASTM E92-23
ANSI/NACE MR0175-2021/ISO 15156-1:2020
EN ISO 9015-1:2011
ISO 6507-1:2023
AS 2205.6.1:2003
6.
Kiểm tra tổ chức thô đại
Macro structure examination
---
ASTM E340-23
ISO 17639:2022(E)
7.
Mối hàn góc trên thép tấm
Fillet weld on steel plate
Thử bẻ gãy
Fracture test
(60 ~ 600) kN
AWS D 1.1-2020
ASME Section IX:2023
BS EN ISO 15614-1:2017+A1:2019
8.
Vật liệu kim loai
Metallic material
Thử kéo:
- Xác định giới hạn chảy;
- Xác định giới hạn bền;
- Xác định độ giãn dài;
- Xác định độ thắt tương đối;
- Xác định mô đun đàn hồi.
Tensile test
- Determination of Yield strength;
- Determination of Tensile strength;
- Determination of Elongation;
- Determination of Area reduction;
- Determination of Elastic modulus.
(60 ~ 600) kN
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-24
ASTM E8/8M-24
JIS Z 2241:2022
TCVN 197-1:2014
9.
Thử uốn
Bend test
Max 180o
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020
ASTM A370-24
JIS Z 2248:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 814
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Vật liệu kim lọai
Metallic material
Thử va đập:
- Nhiệt độ phòng đến -117 C;
- Tại -196 C
Impact test:
- Room temperature up to -117 C;
- At -196C
Max 450 J
ASTM E23-24
ISO 148-1:2016
TCVN 312-1:2007
ASTM A370-24
11.
Thử độ cứng Vickers
Vieckers Hardness test
HV1 ~ HV20
ASTM E92-23
ISO 6507-1:2023
TCVN 258-1:2007
12.
Bulông Bolt
Thử kéo:
- Xác định tải trọng;
- Xác định giới hạn bền.
Tensile test:
- Determination of proof load;
- Determination of tensile strength
(60 ~ 600) kN
ISO 898-1:2013
ASTM F606-21
ASTM A370-24
JIS B 1051:2014
TCVN 1916:1995
13.
Vật liệu bulông
Bolt material
Thử kéo:
- Xác định giới hạn chảy;
- Xác định giới hạn bền;
- Xác định độ giãn dài.
Tensile test:
- Determination of yield strength;
- Determination of tensile strength;
- Determination of elongation.
(60 ~ 600) kN
TCVN 197-1:2014
ASTM A370-24
ISO 6892-1:2019
ASTM E8/8M-24
JIS Z 2241:2022
14.
Thép không gỉ
và hợp kim có
liên quan
Stainless steel
and related
alloys
Thử ảnh hưởng của lỗ rỗ và khe hở tế vi đến khả năng chống ăn mòn bằng cách sử dụng dung dịch sắt clorua.
Phương pháp A, B
Test for pitting and crevice corrosion resistance by use of ferric chloride solution.
Method A, B
----
ASTM G48-11(2020)e1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 814
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Kim loại và hợp kim
Steels and Alloys
Kiểm tra tổ chức micro
Microstructure examination
(50 X ~ 1 000 X)
ASTM E3-11(2017)
ASTM E407-23
16.
Xác định thành phần pha ferit qua kính hiển vi kim tương
Determination of volume fraction of ferrite through metallographic microscope
Đến/ To: 100 %
ASTM E562-19e1
17.
Xác định kích thước hạt qua kính hiển vi kim tương
Determination of volume fraction of ferrite
through metallographic microscope
Cấp hạt/ Grain
index: Đến/ To 13
ASTM E112-24
JIS G0551:2020
ISO 643:2019
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
-
ASTM: American Society for Testing and Materials;
-
ASME: American Society of Mechanical Engineers;
-
API: American National Standards Institute;
-
AWS: American Welding Society;
-
ISO: International Organization for Standardization;
-
JIS: Japanese Industrial Standard;
-
NACE: National Association of Corrosion Engineers.
-
Trường hợp Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và kỹ thuật Thiện Tường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Thien Tuong Trading Services and Technical Co.,Ltd that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
21/07/2029
Địa điểm công nhận:
Đường số 5, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
814