Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
Số VILAS:
1406
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản xuất Thôn Trang | ||||
Laboratory: | Laboratory Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang | ||||
Organization: | Thon Trang Production & Trading Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý: | Vương Quang Thảo | ||||
Laboratory manager: | Vuong Quang Thao | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Vương Quang Thảo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Vương Quang Thạo | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Huyền phù (SC) Pesticide formulation: Suspensions (SC) | Xác định độ bọt. Phương pháp quan sát Determination of persistent foam. Observe method | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Huyền phù (SC), Lỏng Pesticide formulations: Suspensions (SC), Liquid | Xác định khối lượng riêng. Phương pháp trọng lượng Determination of density. Gravimetric method | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Hạt (GR) Pesticide formulation: Granule (GR) | Xác định phần còn lại trên sàng. Phương pháp trọng lượng Determination residue over net. Gravimetric method | - | TCVN 2743:1978 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Ngoại quan. Phương pháp quan sát Determination of Appearance. Observe method | - | TCTT 11:2020 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards
- TCTT…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản xuất Thôn Trang | |||
Laboratory: | Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang | |||
Organization: | Thon Trang Production & Trading Company Limited | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quản lý / Laboratory manager: | Vương Quang Thảo | |||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Vương Quang Thảo | Tất cả các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
|
Vương Quang Thạo | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1406 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 236/17/6 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An | |
Điện thoại/ Tel: (08)37517017 | Fax: |
E-mail: vuongquangthao@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing Bromadiolone | Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bromadiolone Liquid chromatography method | 0,1% | TC 100/99-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cuprous oxide Pesticide containing Cuprous oxide | Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cuprous oxide Titration method | 0.1% | TCVN 10160:2013 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa beta Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Cyproconazole Gas chromatography method | 0.1% | TC 04-2002-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyazofamid Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 305:2015/BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Kresoxim methyl Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 331:2015/BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxolinic Acid Pesticide containing Oxolinic Acid | Xác định hàm lượng hoạt chất Oxolinic Acid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Oxolinic Acid Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 10164:2013 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosetyl aluminium Pesticide containing Fosetyl aluminium | Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Fosetyl aluminium Titrimetric method | 0.1% | TCVN 10985:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin | Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Picoxystrobin Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 448:2016/BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong | Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Saisentong Titration method | 0.1% | TCCS 539:2016/BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflubenzuron Pesticide containing Picoxystrobin | Xác định hàm lượng hoạt chất Diflubenzuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diflubenzuron Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 12708:2019 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC | Xác định tỷ suất lơ lửng Phương pháp sắc ký lỏng và sắc ký khí Determination of suspensibility Liquid and gas chromatography method | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP Pesticide formulations: WP, WG, SP. | Xác định khả năng thấm ướt Quan sát Determination of wettability Observe | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, EC, OD, SE, SP, SL Pesticide formulations: WP, WG, EC,OD, SE, SP, SL | Xác định độ bọt Quan sát Determination of persisten foam Observe | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC Pesticide formulations: EC | Xác định độ bền nhũ tương Quan sát Determination of emulsion stability Observe | - | TCVN 8382:2010 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL Pesticide formulations: SL | Xác định độ bền pha loãng Quan sát Determination of solution stability Observe | - | TCVN 9476:2012 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, OD, SC, SE Pesticide formulations: WP, WG, OD, SC, SE | Xác định độ mịn (rây ướt) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (wet sieve test) Gravimetric method | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP Pesticide formulations: DP | Xác định độ mịn (rây khô) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (dry sieve test) Gravimetric method | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định độ pH Quan sát Determination of pH value Observe | - | TCVN 4543 :1988 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE Pesticide formulations: OD, SE | Xác định độ bền phân tán Quan sát Determination of dispersion stability Observe | - | TCVN 8750:2014 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides | Xác định độ bền bảo quản ở 540C trong 14 ngày Bảo quản Determination of storage stability at 54 0C after 14 days Storage | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations | Xác định độ bền bảo quản ở 00C trong 7 ngày Bảo quản Determination of storage stability at 00C after 7 days Storage | - | TCVN 8382:2010 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WG Pesticide formulation: SC, WG | Xác định độ phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of dispersion Gravimetric method | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng GR, WG Pesticide formulation: GR, WG | Xác định độ bụi Phương pháp trọng lượng Determination of dust concentration Gravimetric method | - | TCVN 8750:2014 |
|
Thuốc bảo vệ. thực vật dạng SC Pesticide formulation: SC | Xác định độ tự phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of self dispersion Gravimetric method | - | TCVN 8050:2016 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang | ||||
Laboratory: | Laboratory Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang | ||||
Organization: | Thon Trang Production & Trading Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Vương Quang Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Vương Quang Thảo | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epibrassinolide Pesticide containing Epibrassinolide | Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Abamectin Liquid chromatography method | 0,01% | TCCS 284:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine | Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Atrazine Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 10161 : 2013 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing Azocyclotin | Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Azocyclotin Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 279:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin | Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Azoxystrobin Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 10986 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone | Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bentazone Liquid chromatography method | 0.1% | TC 06/2003-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate | Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Bifenazate Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 699:2018/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) | Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Titration method | 0.1% | TCCS 37:2012/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boscalid Pesticide containing Boscalid | Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Boscalid Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 713:2018/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum | Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Brodifacoum Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 12564 : 2018 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol | Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bronopol Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 445:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride | Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cartap hydrochloride Titration method | 0.1% | TCVN 8380 : 2010 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil | Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Chlorothalonil Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 8145 : 2009 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide | Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chromafenozide Liquid chromatography method | 0.1% | TC 09/CL : 2006 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyhalodiamide Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 714:2018/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Cyhalofop butyl Gas chromatography method | 0.1% | TC 01/CL : 2004 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil | Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cymoxanil Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 11732 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyromazine Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 11731 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron | Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diafenthiuron Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 38: 2012/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph | Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Dimethomorph Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 12569 : 2018 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diphacinone Pesticide containing Diphacinone | Xác định hàm lượng hoạt chất Diphacinone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diphacinone Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 432:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron | Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Ethoxysulfuron Liquid chromatography method | 0.1% | TC 93/98-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etoxazole Pesticide containing Etoxazole | Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Etoxazole Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 717: 2018/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol | Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Eugenol Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 315:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim | Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenclorim Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 640:2017/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion | Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenitrothion Gas chromatography method | 0.1% | TC11/CL : 2007 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil | Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenoxanil Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 03:2009/BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin | Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenpropathrin Gas chromatography method | 0.1% | TC 89/98-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flonicamid Pesticide containing Flonicamid | Xác định hàm lượng hoạt chất Flonicamid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Flonicamid Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 641:2017/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam | Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Fluazinam Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 505:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron methyl Pesticide containing Halosulfuron methyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron methyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Halosulfuron methyl Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 644:2017/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron | Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Hexaflumuron Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 513:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin | Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Kasugamycin Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 21: 2011/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron | Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Lufenuron Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 11734 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb | Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Mancozeb Titration method | 0.1% | TCCS 02:2009/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA | Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient MCPA Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 12563 : 2018 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione | Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Mesotrione Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 335:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone | Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Metaflumizone Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 517:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Metalaxyl Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 04:2009/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M | Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Metalaxyl-M Gas chromatography method | 0.1% | TCCS06:2009/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide | Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Methoxyfenozide Liquid chromatography method | 0.1% | TC 13/CL: 2006 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nereistoxin Pesticide containing Nereistoxin | Xác định hàm lượng hoạt chất Nereistoxin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Nereistoxin Liquid chromatography method | 0.1% | TC 09/CL:2007 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram | Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Nitenpyram Liquid chromatography method | 0.1% | TC 74:2013/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Oxadiargyl Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 01:2006 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam | Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Penoxsulam Liquid chromatography method | 0.1% | TC 04/CL:2007 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate) | Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Phenthoate (Dimefenthoate) Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 10163 : 2013 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz | Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Prochloraz Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 45:2012/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil | Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propanil Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 10162 : 2013 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite | Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propargite Gas chromatography method | 0.1% | TCVN 9479 : 2012 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine | Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pymetrozine Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 13:2010/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin | Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyraclostrobin Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 44:2012/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyrazosulfuron ethyl Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 32:2011/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben | Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Pyridaben Gas chromatography method | 0.1% | TC 02/2003-CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl | Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyridalyl Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 449:2016/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac | Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Quinclorac Liquid chromatography method | 0.1% | TCVN 10981 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salisilic acid Pesticide containing Salisilic acid | Xác định hàm lượng hoạt chất Salisilic acid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Salisilic acid Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 354:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5-Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5-Nitroguaiacolate | Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-5-Nitroguaiacolate Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 359:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-O-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-O-Nitrophenolate | Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-O-Nitrophenolate Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 360:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-P-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-P-Nitrophenolate | Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-P-Nitrophenolate Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 361:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram | Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Spinetoram Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 362:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen | Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Spirodiclofen Gas chromatography method | 0.1% | TCCS 700:2018/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram | Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Thiram Liquid chromatography method | 0.1% | CIPAC 1 - 24/1/M1/1.2 (1985) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon | Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Triadimefon Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 214:2014/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin | Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Warfarin Liquid chromatography method | 0.1% | TCCS 433:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram | Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Ziram Titration method | 0.1% | TCCS 373:2015/ BVTV |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron | Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chlorfluazuron Liquid chromatography method | 0.1% | TCTT 01 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr | Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chlorfenapyr Liquid chromatography method | 0.1% | TCTT 02 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid | Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Imidacloprid Liquid chromatography method | 0.1% | TCTT 03 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor | Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Butachlor Gas chromatography method | 0.1% | TCTT 04 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane | Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Isoprothiolane Liquid chromatography method | 0.1% | TCTT 05 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole | Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Tricyclazole Liquid chromatography method | 0.1% | TCTT 06 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole | Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Difenoconazole Gas chromatography method | 0.1% | TCTT 07 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole | Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propiconazole Gas chromatography method | 0.1% | TCTT 08 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin | Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Permethrin Gas chromatography method | 0.1% | TCTT 09 (2019) |
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor | Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Pretilachlor Gas chromatography method | 0.1% | TCTT 10 (2019) |
Ngày hiệu lực:
06/12/2024
Địa điểm công nhận:
Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1406