Phòng Thử nghiệm chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương
Số VILAS:
1178
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm chất lượng |
Laboratory: | Quality of testing laboratory |
Cơ quan chủ quản: | |
Organization: | Central plant protection joint stock company No.1 |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Đỗ Tiến Công | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ / Address: 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | |
Địa điểm / Location: 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0243.8511967 | Fax: 0243.8572751 |
E-mail: psc1@psc1.com | Website: www. psc1.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP Pesticide formulations: WP, WG, SP | Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL Pesticide formulations: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL | Xác định độ bọt Determination of persisten foam | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG Pesticide formulations: WG | Xác định độ phân tán Determination of dispersibility | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC | Xác định độ mịn Phương pháp rây ướt Determination of particulate property Wet sieve method | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC Pesticide formulations: EC | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | TCVN 8382:2010 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp sắc ký khí Determination of Atrazine content Gas chromatography method | 0,8 % | TCVN 10161:2013 |
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of Butachlor content Gas chromatography method | 0,2 % | TCVN 11735:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp sắc ký khí Determination of Fenobucarb content Gas chromatography method | 1,6 % | TCVN 8983:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp sắc ký khí Determination of Isoprothiolane content Gas chromatography method | 0,2 % | TCVN 8749:2014 | |
|
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of Pretilachlor content Gas chromatography method | 0,8 % | TCVN 8144:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp sắc ký khí Determination of Fenclorim content Gas chromatography method | 1,1 % | TCCS 640:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of Propiconazole content Gas chromatography method | 2 % | TCCS 22:2011/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Difenconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of Difenconazole content Gas chromatography method | 1,4 % | TCCS 03/2003-CL |
Ngày hiệu lực:
22/02/2025
Địa điểm công nhận:
145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1178