Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Số VILAS:
411
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 74.2022/ QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Laboratory: Laboratory - Quality Assurance Department - Sai Gon Dairy Plant
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Organization: VINAMILK JOINT STOCK CO - Sai Gon Dairy Factory
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Phạm Thị Hồng Hạnh
Laboratory manager: Pham Thi Hong Hanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Hồng Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Đặng Công Thuận Các phép thử vi sinh được công nhận/ Accredited biological tests
3. Nguyễn Thị Thúy Hà Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 411
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/02/2025
Địa chỉ/ Address:
Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12,
thành phố Hồ Chí Minh
Lot 1-18, G1 Area, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, 80 Street, Hiep Thanh Ward, 12 District,
Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12,
thành phố Hồ Chí Minh
Lot 1-18, G1 Area, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, 80 Street, Hiep Thanh Ward, 12 District,
Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028.6252.8555 Fax: 028.3717.6353
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 411
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa chua,
sữa dạng lỏng
Yogurt,
liquid milk
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjelkanhl
Determination of Nitrogen
content
Kjeldanhl method
(0,99 ~ 6,2) % m/m
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng (phương
pháp chuẩn)
Determination of fat content
Gravimetric method (reference
method)
(0,02 ~ 4,11) % m/m
TCVN 6508:2011
(ISO 1211:2010)
3.
Sữa dạng lỏng
Liquid milk
Xác định hàm lượng chất khô
tổng số
Phương pháp chuẩn
Determination of total solids
content
Reference method
(8,0 ~ 26,0) % m/m
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
4.
Sữa chua
Yogurt
Xác định hàm lượng chất khô
tổng số
Phương pháp chuẩn
Determination of total solids
content
Reference method
(9,9 ~ 27,0) % m/m
TCVN 8176:2009
(ISO 13580:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 411
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa chua,
sữa dạng lỏng
Yogurt,
liquid milk
Định lượng vi sinh vật trên đĩa
thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumerration of
microorgannisms
Colony count technique at 300C
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng đơn vị hình thành
khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc
nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C
Enumeration of colony-forming
units of yeasts and/or moulds
Colony count technique at 250C
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 6265:2007
(ISO 6611:2004)
3.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of
Enterobacteriaceae
Colony count technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 5518-2:2007
Ngày hiệu lực:
08/02/2025
Địa điểm công nhận:
Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
411