Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam
Số VILAS:
1350
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam
Organization:
Tien Phong Plastic South Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Quỳnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trương Quỳnh
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Trần Trọng Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 1350
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 14/01/2027
Địa chỉ/ Address:
Lô C2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Lot C2, Dong An 2 Industrial Zone, Hoa Phu ward, Thu Dau Mot city, Binh Duong province
Địa điểm/Location:
Lô C2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Lot C2, Dong An 2 Industrial Zone, Hoa Phu ward, Thu Dau Mot city, Binh Duong province
Điện thoại/ Tel: 0901 610 655
Fax: 0274 3589 418
E-mail: quynht@nhuatienphong.vn
Website: www.nhuatienphong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1350
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ống uPVC, HDPE, PP-R và phụ tùng uPVC,
uPVC, HDPE, PP-R pipes and uPVC fittngs
Xác định kích thước:
+ Đường kính (D)
+ Độ ovan
+ Độ dày (T)
Determination of dinmension:
+ Diameter (D)
+ Ovanlity
+ Thickness (T)
D đến/to 1200 mm
T đến/to 100mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126:2005)
2.
Ống uPVC, HDPE, PP-R
uPVC, HDPE, PP-R pipes
Xác định độ bền áp suất bên trong ở 20°C
Determination of resistance to internal pressure at 20°C
đến/to 100 bar
TCVN 6149-1,2:2007
(ISO 1167-1,2:2006)
3.
Ống HDPE
HDPE pipe
Xác định độ bền áp suất bên trong ở 80°C
Determination of resistance to internal pressure at 80°C
đến 100 bar
to 100 bar
TCVN 6149-1,2:2007
(ISO 1167-1,2:2006)
4.
Phụ tùng nhựa uPVC, HDPE, PP-R
uPVC, HDPE, PP-R
fittings
Xác định độ bền áp suất bên trong ở 20°C
Determination of resistance to internal pressure at 20°C
đến 100 bar
to 100 bar
TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
và/and
TCVN 6149-3:2009
(ISO 1167-3:2007)
5.
Phụ tùng nhựa HDPE
HDPE fitting
Xác định độ bền áp suất bên trong ở 80°C
Determination of resistance to internal pressure at 80°C
đến 100 bar
to 100 bar
6.
Ống nhựa uPVC
uPVC
Pipes
Thử kéo, xác định:
+ Ứng suất kéo tại điểm chảy
+ Ứng suất kéo tại điểm đứt
+ Độ giãn dài tại điểm đứt
Tensile test, determination of:
+ Tensile strength at yield
+ Tensile at break
+ Elongation at break
Đến/to 50 kN
ISO 6259-1:2015
ISO 6259-2:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1350
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Ống nhựa HDPE
HDPE
Pipes
Thử kéo, xác định:
+ Ứng suất kéo tại điểm chảy
+ Độ giãn dài tại điểm đứt
Tensile test, determination of:
+ Tensile strength at yield
+ Elongation at break
Đến/to 50 kN
ISO 6259-1,3:2015
8.
Ống uPVC, HDPE, PP-R
uPVC, HDPE, PP-R pipes
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc
Determination of longitudinal reversion
-
TCVN 6148:2007
(ISO 2505:2005)
9.
Ống và phụ tùng uPVC
uPVC pipe and fittings
Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat
Determination of Vicat softening temperature
-
TCVN 6147-1,2:2003
(ISO 2507-1,2:1995)
10.
Ống uPVC
uPVC pipe
Xác định độ bền va đập bên ngoài
Phương pháp vòng tuần hoàn
Determination of resistance to external blows
The round-the-clock method
-
BS EN ISO 3127:2017
Ghi chú/Note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
BS EN: British Standard incorporating a European Standard
Ngày hiệu lực:
14/01/2027
Địa điểm công nhận:
Lô C2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1350