Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH IMV Techno Việt Nam
Số VILAS:
1284
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED TESTS EXTENDED
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory:
Testing LAB
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH IMV Techno Việt Nam
Organization:
IMV Techno Vietnam Co., LTD.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Sugiyama Haruki
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Mr. Sugiyama Haruki
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Đinh Văn Tụ
3.
Hoàng Văn Huỳnh
Số hiệu/ Code: VILAS 1284
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ /10/2023 đến 11/03/2026
Địa chỉ / Address: Nhà máy số 13, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Lô P-7,
Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội
Địa điểm / Location: Nhà máy số 13, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Lô P-7,
Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 24 3956 0777
Fax: (+84) 24 3956 0111
E-mail: info@imv-tv.com
Website: http://www.imv-tv.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED TESTS EXTENDED
VILAS 1284
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of Testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Vỏ ngoài của linh kiện, trang thiết bị điện - điện tử trên phương tiện giao thông vận tải,
Outer shells of components, electrical and electronic equipment on road vehicles
Thử cấp bảo vệ (bảo vệ thiết bị khỏi các vật thể lạ, nước và sự tiếp cận).
Degrees of protection test (protection of equipment against foreign objects, water, and access)
IPX1 ~ IPX9K
ISO 20653:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Ghi chú/Note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ISO: the International Organization for Standardization
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | |||
Laboratory: | Testing LAB | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH IMV Techno Việt Nam | |||
Organization: | IMV Techno Vietnam Co., LTD | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Mechanical | |||
Người quản lý: Laboratory manager | Sugiyama Haruki | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||
|
Sugiyama Haruki | Các phép thử được công nhận / All accredited tests | ||
|
Đinh Văn Tụ | |||
|
Hoàng Văn Huỳnh | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1284 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | |
Địa chỉ/ Address: | Nhà máy số 13, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Lô P-7, Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Đông Anh, Hà Nội, Việt Nam Factory No. 13, Thang Long Apartment Factory No. 2, Plot P-7, Thang Long Industrial Park, Vong La Commune, Dong Anh District, Hanoi, Vietnam | |
Địa điểm/Location: | Nhà máy số 13, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Lô P-7, Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Đông Anh, Hà Nội, Việt Nam Factory No. 13, Thang Long Apartment Factory No. 2, Plot P-7, Thang Long Industrial Park, Vong La Commune, Dong Anh District, Hanoi, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: | (+84) 24 3956 0777 | Fax: (+84) 24 3956 0111 |
E-mail: | info@imv-tv.com | Website: http://www.imv-tv.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
- Các linh kiện, trang thiết bị điện – điện tử Electrical and electronic components - Các chi tiết và sản phẩm cơ khí Mechanical components - Các chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Transportation vehicle components - Các sản phẩm hàng tiêu dùng Consumer products - Trang thiết bị y tế Medical devices | Thử rung (hình sin) Vibration test (sinusoidal) | - Tần số/ Frequency: £ 2600 Hz - Biên độ dịch chuyển lớn nhất/ Maximum displacement: 76,2 mmp-p - Gia tốc lớn nhất/ Maximum acceleration: 855 m/s2rms - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1500 x 2100 mm; 700 kg | IEC 60068-2- 6:2007 ISO 16750-3:2012 |
|
Thử rung (ngẫu nhiên) băng tần rộng) Vibration test (broad band random) | - Tần số/ Frequency: £ 2600 Hz - Biên độ dịch chuyển lớn nhất/ Maximum displacement: 82 mmp-p - Gia tốc lớn nhất/ Maximum acceleration: 598 m/s2rms - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1500 x 2100 mm; 700 kg | IEC 60068-2- 64:2008 ISO 16750-3:2012 | |
|
Thử xóc Shock test | - Biên độ dịch chuyển lớn nhất/ Maximum displacement: 82 mmp-p - Gia tốc lớn nhất/ Maximum acceleration: 2080m/s2 peak - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1500 x 2100 mm; 700 kg | IEC 60068-2- 27:2008 ISO 16750-3:2012 | |
|
Thử môi trường nóng khô Dry heat environmental test | - Nhiệt độ/ Temperature: (30 ~ 180)˚C - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1200 x 1200 mm; 200 kg | IEC 60068-2- 2:2007 ISO 16750-4:2010 | |
|
- Các linh kiện, trang thiết bị điện – điện tử Electrical and electronic components - Các chi tiết và sản phẩm cơ khí Mechanical components - Các chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Transportation vehicle components - Các sản phẩm hàng tiêu dùng Consumer products - Trang thiết bị y tế Medical devices | Thử môi trường lạnh Cold inviromental test | - Nhiệt độ/ Temperature: (-70 ~ +5)˚C - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1200 x 1200 mm; 200 kg | IEC 60068-2- 1:2007 ISO 16750-4:2010 |
|
Thử thay đổi nhiệt độ Change of temperature test | - Nhiệt độ/ Temperature: (-70 ~ +180)°C - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Size of specimen less than: 1200 x 1200 x 1200 mm; 200 kg | IEC 60068-2- 14:2009 ISO 16750-4:2010 | |
|
Thử môi trường nóng ẩm, chu kỳ Damp heat, cyclic enviromental test | - Nhiệt độ/ Temperature: (-70 ~ +180)˚C - Độ ẩm/ Humidity: (20 ~ 98) %RH - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of specimen less than: 1200 x 1200 x 1200 mm; 200 kg | IEC 60068-2-30:2005 ISO 16750-4:2010 | |
|
Thử môi trường nóng ẩm, không đổi Damp heat, steady state enviromental test | - Nhiệt độ/ Temperature: (-70 ~ +180) °C - Độ ẩm/ Humidity: (20 ~ 98) %RH - Kích cỡ mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of specimen less than: 1200 x 1200 x 1200 mm; 200 kg | IEC 60068-2-78:2012 ISO 16750-4:2010 |
Ngày hiệu lực:
11/03/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà máy số 13, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Lô P-7, Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1284