Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Số VILAS:
798
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/24
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory:
Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Organization: IQC Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa, Sinh
Field of testing:
Mechanical, Chemical, Biological
Số hiệu/ Code: VILAS 798
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address: Lô 6, BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội
Đia điểm/ Location: Lô 7, BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 24 39 994 712/ 0913837130 Fax: (+84) 24 62 886 277
E-mail: iqctesting@gmail.com Website: www.iqc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy
tissue
Napkin, toilet and tissue paper
Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength
6,0 N/m
TCVN 8309-4:2010
2.
Xác định độ bền kéo ướt
Determination of wet tensile strength
6,0 N/m
TCVN 8309-5:2010
3.
Xác định khả năng hấp thụ nước theo phương pháp giỏ ngâm
Water-absorption capacity, basket-immersion test method
-
TCVN 8309-8:2010
4.
Xác định định lượng
Determination of grammage
-
TCVN 8309-6:2010
5.
Xác định hàm ẩm của một lô
Phương pháp sấy khô Determination of moisture content of a lot
Oven drying method
-
TCVN 1867:2010
6.
Xác định độ bền màu của giấy được làm trắng bằng chất huỳnh quang (phương pháp B)
Determination of color fastness of fluorescent whitend paper (method B)
-
TCVN 10089:2013
7.
Xác định độ bền màu của giấy được nhuộm màu
Determination of color fastness of dyed paper
-
TCVN 10087:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân Ure
Urea fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1 %
TCVN 2620:2014
2.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of nitrogen content
0,2 %
3.
Xác định hàm lượng biuret
Determination of biuret content
0,09 %
4.
Xác định cỡ hạt
Dertermination of grain size
-
5.
Phân lân
nung chảy
Fused phosphate fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1 %
TCVN 1078:2023
6.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,3 %
7.
Xác định cỡ hạt
Dertermination of grain size
-
8.
Supe phốt phát đơn
Single super phosphate
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1%
TCVN 4440:2018
9.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,3%
10.
Phân bón Diamoni
Phosphat (DAP)
Diammonium phosphate fertilizer
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1%
TCVN 8856:2018
11.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,2%
12.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,3%
13.
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1%
TCVN 5815:2018
14.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of nitrogen content
0,2%
15.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,3%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Phân bón
(trừ phân DAP,
Phân hỗn
hợp, phân lân nung chảy, supe phốt phát đơn, phân Urê)
Fertilizers
(except DAP,
Mixed, Fused phosphate, Single super phosphate, Urea)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1 %
TCVN 9297:2012
17.
Phân
bón không chứa
nitơ dạng nitrat
(trừ phân bón
hỗn hợp)
Nitrogen-free
fertilizers in the
form of nitrates
(except for mixed
fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,2 %
TCVN 8557:2010
18.
Phân bón
có nitrat
Fertilizer nitrate
Xác định hàm lượng Nitơ dạng nitrat
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen in the form of nitrate content
Kjeldahl method
0,2 %
TCVN 10682:2015
19.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,27 %
TCVN 8559:2010
20.
Xác định hàm lượng các bon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley – Black
Determination of total organic carbon content
Walkley – Black method
0,5 %
TCVN 9294:2012
21.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium content
Flame photometer method
0,3 %
TCVN 8560:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Bo tan trong axit
Phần 8: Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of acic-soluble boron content
Part 8: Spectrophotometric method
30 mg/kg
TCVN
13263-8:2020
23.
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước
Phần 7: Phương pháp quang phổ
Determination of water-soluble boron content.
Part 7: Spectrophotometric method
30 mg/kg
TCVN
13263-7:2020
24.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total calcium content
F-AAS method
27 mg/kg
TCVN 9284:2018
25.
Phân
bón có hàm
lượng Mg không
lớn hơn 5%
Fertilizers with
magnesium (Mg)
content are not
greater than 5%
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS
Determination of total magnesium content
F-AAS method
27 mg/kg
TCVN 9285:2018
26.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur content
Gravimetric method
0,5 %
TCVN 9296:2012
27.
Xác định Molipden và Sắt tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total molipdenum and iron content
F-AAS method
Mo:
45 mg/kg
Fe:
27 mg/kg
TCVN 9283:2018
28.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total copper content
F-AAS method
27 mg/kg
TCVN 9286:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Coban tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total cobalt content
F-AAS method
27 mg/kg
TCVN 9287:2018
30.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total manganese content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9288:2012
31.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zinc content
F-AAS method
9 mg/kg
TCVN 9289:2012
32.
Xác định hàm lượng axit Humic và axit Fulvic
Determination of humic acid and fulvic acid
0,2 %
TCVN 8561:2010
33.
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
1,5 mg/kg
TCVN 9291:2018
34.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9290:2018
35.
Phân bón
dạng rắn
Fertilizers
(Solid) Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of water-soluble phosphate content Spectrophotometric method
0,5 %
TCVN 10678:2015
36.
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of available silicon content Spectrophotometric method
0,1 %
TCVN 11407:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Phân bón có hàm lượng Ca
lớn hơn 1%
Fertilizers with
Calcium (Ca) content are greater than 1%
Xác định hàm lượng Canxi tổng sổ
Phương pháp thể tích
Determination of total calcium content Volumetric method
1 %
TCVN 12598:2018
38.
Phân bón có hàm lượng Mg
lớn hơn 1%
Fertilizers with
magnesium (Mg)
content are
greater than 1%
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp thể tích
Determination of magnesium content Volumetric method
1 %
TCVN 12598:2018
39.
Phân bón
(trừ phân ure)
Fertilizers
(except for ure)
Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do
Phương pháp định lượng Nitơ formol và hiệu chính với Nitơ ammoniac
Determination of free amino acids content Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen
0,5 %
TCVN 12620:2019
40.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
0,15 mg/kg
TCVN 11403:2016
41.
Xác định hàm lượng axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free acid content
Titration method
0, 1%
TCVN 9292:2019
42.
Phân bón (trừ phân bón ure không màu)
Fertilzers (except non-colour ure)
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp F-AAS
Determination of Buiret content
F-AAS method
0,15%
AOAC 976.01
43.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadmi
Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo bằng phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
Aqua regia extracts of soil and measurment GF-AAS method
0,30 mg/kg
Xử lý mẫu/treated sample:
TCVN 6649:2000
Phương pháp phân tích/Analytical method:
TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-AAS method
0,30 mg/kg
TCVN 8467:2010
45.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo bằng phương pháp F-AAS
Determination of Lead content
Aqua regia extracts of soil and measurment F-AAS method
6,0 mg/kg
Xử lý mẫu/treated sample:
TCVN 6649:2000
Phương pháp phân tích/Analytical method:
TCVN 6496:2009
46.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,3 mg/kg
TCVN 8882:2011
47.
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cr
Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo bằng phương pháp F-AAS
Determination of Copper, Zinc and Chromium content
Aqua regia extracts of soil and measurment F-AAS method
Zn, Cu:
3 mg/kg
Cr: 6 mg/kg
Xử lý mẫu/treated sample:
TCVN 6649:2000
Phương pháp phân tích/Analytical method:
TCVN 6496:2009
48.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Aldrin, Chlordane, Dieldrin, Alpha Endosulfan, Endosulfan sulfat, Heptachlor
Phương pháp GC-MS
Determination of Pesticides residue: Aldrin, Chlordane, Dieldrin, Alpha Endosulfan, Endosulfan sulfat, Heptachlor
GS-MS method
mỗi chất/ each compound:
5 μg/kg
IQC-TN-34:2020
(Ref. EPA method 8270D)
49.
Nước sạch,
Nước dưới đất,
Nước mặt
Domestic water,
Groud water,
Surface water
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp trắc phổ UV-Vis
Determination of Ammonium (NH4+) content
Spectrometric method
0,06 mg/L
SMEWW 4500-NH3 C:2023
50.
Xác định pH
Determination of pH
(2 ~12)
TCVN 6492:2011
51.
Xác định chỉ số pemaganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method.
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Nước sạch,
Nước dưới đất,
Nước mặt
Domestic water,
Groud water,
Surface water
Xác định tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of Total suspended solids
Filtration method through glass-fiber filters
6 mg/L
SMEWW 2540D:2023
53.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
54.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride (Cl-) content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
55.
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Photphorus (PO43-) content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW 4500-P.E:2023
56.
Xác định hàm lượng Crom tổng
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Chromium (Cr) content.
Phương pháp GF-AAS
6 μg/L
SMEWW
3113B:2023
57.
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV - AAS method
0,9 μg/L
TCVN 7877:2008
58.
Xác định hàm lượng đồng, mangan, sắt, kẽm, niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper, Mangan, Iron, Zinc, Niken content
F-AAS methods
Cu, Mn, Fe, Zn: 0,1 mg/L
Ni:
0,06 mg/L
SMEWW
3111B:2023
59.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content.
GF - AAS method
6 μg/L
SMEWW
3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Nước sạch,
Nước dưới đất,
Nước mặt
Domestic water,
Groud water,
Surface water
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
5 μg/L
TCVN 6626:2000
61.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
1,35 μg/L
TCVN 6197:2008
62.
Nước sạch
Domestic water
Xác định tổng hàm lượng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
63.
Dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements in direct contact with foods
Xác định cặn khô trong các môi trường (ethanol 20 %; axit axetic 4 %; n-heptan, nước).
Phương pháp khối lượng
Determination of evaporation residue leaching solution (ethanol 20 %; 4 % acetic acid; n-heptane, water) content
Gravimetry method.
15 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
64.
Xác định thôi nhiễm Formandehyde: dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong nước ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong nước ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp đo quang
Determination of migrated Formandehyde: The tool is not intended for children extracted in warter at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in warter at 40C for 24 hours
Spectrophotometry method
0,3 μg/mL
65.
Xác định thôi nhiễm Phenol: dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong nước ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong nước ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp đo quang
Determination of migrated Phenol: The tool is not intended for children extracted in warter at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in warter at 40C for 24 hours
Spectrophotometry method
3 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
rubber implement in direct contact with foods
Xác định thôi nhiễm Kẽm (Zn): dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong acid acetic 4% ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong acid acetic 4% ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp GF-AAS
Determination of migrated Zinc: The tool is not intended for children extracted in warter/acetic acid 4% at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in acetic acid 4% at 40C for 24 hours
GF-AAS method
0,03 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
67.
Xác định thôi nhiễm kim loại nặng quy theo Chì: dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong nước ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong acid acetic 4% ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp so màu bằng mắt
Determination of migrated heavy metal (As Pb): The tool is not intended for children extracted in warter/ at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in acetic acid 4% at 40C for 24 hours
Visual colorimetric method.
3 μg/mL
68.
Xác định cặn khô trong các môi trường (ethanol 20 %; axit axetic 4 %; n-heptan, nước).
Phương pháp khối lượng
Determination of evaporation residue leaching solution (ethanol 20 %; 4 % acetic acid; n-heptane, water) content
Gravimetry method.
15 μg/mL
69.
Xác định thôi nhiễm Formandehyde: dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong nước ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong nước ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp đo quang
Determination of migrated Formandehyde: The tool is not intended for children extracted in warter at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in warter at 40C for 24 hours
Spectrophotometry method
0,3 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
rubber implement in direct contact with foods
Xác định thôi nhiễm Phenol: dụng cụ không dành cho trẻ em chiết trong nước ở 60C trong 30 phút và dụng cụ dành cho trẻ em chiết trong nước ở 40C trong 24 giờ
Phương pháp đo quang
Determination of migrated Phenol: The tool is not intended for children extracted in warter at 60C for 30 minutes and tools for children extracted in warter at 40C for 24 hours
Spectrophotometry method
3 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
71.
Dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS
Determination of lead migration content
GF-AAS method
0,25 μg/mL
0,085 mg/dm2
QCVN
12-4:2015/BYT
72.
Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmi migration content
F-AAS method
0,03 μg/mL
0,01 mg/dm2
73.
Nước giải khát
Beverage
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp F-AAS
Determination of tin content
F-AAS method
30 mg/L
TCVN 7788:2007
74.
Bia
Beer
Xác định hàm lương CO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Carbon dioxide content
Titrimetric method.
0,1 %
TCVN 5563:2009
75.
Xác định độ đắng
Phương pháp đo quang
Determination of bitterness
Spectrophotometry method
10 BU
TCVN 6059:2009
76.
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp F-AAS
Determination of tin content
F-AAS method
30 mg/L
TCVN 7788:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Rượu chưng cất Distilles liquors
Xác định hàm lượng furfural
Phương pháp đo quang
Determination of furfurol content
Spectrophotometry method
0,3 mg/L
TCVN 7886:2009
78.
Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
50 μg/kg
TCVN 7933:2009
79.
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp GF-AAS
Determination of Tin content
GF-AAS method
1,25 mg/kg
IQC-TN-333:2019
(Ref. TCVN 10913: 2015)
80.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
TCVN 6120:2018
81.
Xác định chỉ số Iôt
Determination of Iodine Value
-
TCVN 6122:2015
(ISO 3961:2013)
82.
Xác định tạp chất không tan
Determination of Insoluble impurities
-
TCVN 6125:2020
83.
Rau, quả
Vegetable, fruit
Xác định tro không tan trong axit clohyric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid.
-
TCVN 7765:2007
84.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Carbamate: Fenobucarb
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue of carmabate group: Fenobucarb
GC-MS method
0,05 mg/kg
IQC-TN-71:2017
(Ref. EN 15662: 2008)
85.
Xác định dư lượng Metalaxyl
Phương pháp GC-MS
Determination of residue of Metalaxyl
GC-MS method
0,05 mg/kg
86.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: Heptachlor, ɣ-Chlordan, ɑ-Chlordan, Dieldrin
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue of organochlorine group: Heptachlor, ɣ-Chlordan, ɑ-Chlordan, Dieldrin
GC-MS method
mỗi chất/each compound
0,03 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Rau, quả
Vegetable, fruit
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm phốt pho hữu cơ: Terbufos, Disulfoton, Chlorpyrifos
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue of organophosphprus group: Terbufos, Disulfoton, Chlorpyrifos
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
0,05 mg/kg
IQC-TN-71:2017
(Ref. EN 15662:2008)
88.
Xác định dư lượng nhóm cúc tổng hợp: Lambdacyhalothrin, Cypermethrin, Permethrin.
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticide residue of synthetic pyrethroid group: Lambdacyhalothrin, Cypermethrin, Permethrin.
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
0,15 mg/kg
89.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp so màu
Determination of nitrate content
Colorimetric method
11,5 mg/kg
IQC-TN-392:
2020
(Ref. TCVN 8742: 2011)
90.
Rau, Quả, Chè
Vegestable, fruit, tea
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
0,15 mg/kg
Xử lý mẫu/
treated sample
TCVN 8117:2009
Phương pháp phân tích/ Analytical method)
TCVN 7770:2007
91.
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,06 mg/kg
Xử lý mẫu/
treated sample
TCVN 8117:2009 Phương pháp phân tích/Analytical method:
TCVN 7768-1: 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92.
Rau, quả, chè
Vegetable, fruit, tea
Xác định Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,09 mg/kg
Xử lý mẫu/
treated sample
TCVN 8117:2009
Phương pháp phân tích/Analytical method
TCVN 7604:2007
93.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,03 mg/kg
Xử lý mẫu/
treated sample
TCVN 8117:2009
Phương pháp phân tích/ Analytical method
TCVN 7766:2007
94.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật: Hexaconazole, Propiconazole
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue: Hexaconazole, Propiconazole
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
0,05 mg/kg
IQC-TN-71:2017
(Ref. EN 15662:2008)
95.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ: Fenitrothion
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue of organophosphprus group: Fenitrothion
GC-MS method
mỗi chất/ each compound:
0,03 mg/kg
96.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: Lindan (ɑ-HCH (tên gọi khác ɑ-BHC)), Aldrin, Alpha Endosulfan, 4,4-DDE, 4,4’-DDD, Endosulfan sulfate, 4,4’-DDT, Heptachlor.
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue of organochlorine group: Lindan (ɑ-HCH (other name: ɑ-BHC)), Aldrin, Alpha Endosulfan, 4,4-DDE, 4,4’-DDD, Endosulfan sulfate, 4,4’-DDT, Heptachlor.
GC-MS method
mỗi chất/ each compound:
0,03 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
97.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
-
TCVN 4327:2007
98.
Xác định hàm lượng độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content
-
TCVN 4326:2001
99.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of sodium chloride content
-
TCVN 4330:1986
100.
Xác định hàm lượng Ni tơ và Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen and crude protein
Kjeldahl method
-
TCVN
4328-1:2007
101.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus content
Spectrometric method
0,21 %
TCVN 1525:2001
102.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium content
F-AAS method
0,24 %
AOAC 968.08
103.
Vật liệu dệt
Textiles
Xác định hàm lượng formandehyt
Phương pháp chiết trong nước
Determination of formandehyde content
Water extraction method
16 mg/kg
TCVN
7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
104.
Xác định hàm lượng amin thơm tạo thành từ phẩm màu Azo (Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants
GC-MS method
mỗi chất/ each compound:
10 mg/kg
ISO 14362-1:2017
105.
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo
Phương pháp GC-MS
Detection of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzen
GC-MS method
10 mg/kg
ISO 14362-3:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue
Napkin, toilet and tissue paper
Xác định pH của nước chiết
Determination of pH of extracted water
(2 ~ 12)
TCVN
7066-1:2008
107.
Xác định hàm lượng formandehyt
Phương pháp UV-Vis
Determination of formandehyt content
UV-Vis method
0,01 mg/dm2
Xử lý mẫu
Treated sample
TCVN 8307:2010
TCVN 10088:2013
Phương pháp phân tích/Analytical method
TCVN 8308:2010
108.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,001 mg/dm2
Xử lý mẫu
Treated sample
TCVN 8307:2010
TCVN 10088:2013
Phương pháp phân tích/Analytical method
TCVN 10093:2013
(EN 12498:2005)
109.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,001 mg/dm2
Xử lý mẫu
Treated sample
TCVN 8307:2010
TCVN 10088:2013
(Phương pháp phân tích/ Analytical method)
TCVN 10093:2013
(EN 12498:2005)
110.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,001 mg/dm2
Xử lý mẫu
Treated sample
TCVN 8307:2010
TCVN 10088:2013
(Phương pháp phân tích/ Analytical method)
TCVN 10092:2013
(EN 12497:2005)
111.
Tã (bỉm)
Diapers Xác định chất tăng trắng quang học Determination of Fluorescent brightener
-
TCVN 10584:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Băng vệ sinh phụ nữ
Sanitary pads
for women Xác định chất tăng trắng quang học Determination of Fluorescent brightener
-
TCVN 10585:2014
113.
Xác định pH của nước chiết Determination of pH of extracted water
(2 ~ 12)
TCVN 10585:2014
114.
Amoniac
công nghiệp
Industrial Amoniac
Xác định hàm lượng Amoniac
Phương pháp chuẩn độ Determination of Amoniac content Titrimetric method. 1 %
QCVN 07:2020/BCT Mục/Clause (4.1.1)
115.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp UV-Vis Determination of Iron content UV-Vis method
5 mg/kg
ASTM E291-18
116.
Xác định hàm lượng cặn
Phương pháp khối lượng Determination of residue content Gravimetric method 0,002 %
QCVN 07:2020/BCT Mục/Clause (4.3.2)
117.
Natri hydroxit công nghiệp Industrial Sodium hydroxide
Xác định hàm lượng NaOH
Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium hydroxide content Titrimetric method. 1%
TCVN 3795:1983
118.
Xác định hàm lượng Na2CO3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium carbonate content Titrimetric method 0,1 %
TCVN 3795:1983
119.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titrimetric method 0,01%
TCVN 3796:1983
120.
Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of Total iron content. UV-Vis method 20 mg/kg
ASTM E 291-18
121.
Poly aluminium chloride
(PAC)
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium oxide content Titrimetric method. 0,2 %
IS 15573:2018
122.
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ Determination of relaive basicity Titrimetric method. 1 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Poly aluminium chloride
(PAC)
Xác định hàm lượng cặn
Phương pháp khối lượng Determination of residue content Gravimetric method 0,05%
TCVN 4560:1988
124.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp F-AAS Determination of Iron content
F-AAS method 12 mg/kg
IS 15573:2018
125.
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method 0,15 mg/kg
126.
Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp HVG-AAS Determination of Mercury content HVG-AAS method 0,09 mg/kg
127.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp F-AAS Determination of Lead content
F-AAS method 15 mg/kg
Ghi chú /Note: - QCVN…./BCT: Quy chuẩn quốc gia….Bộ Công Thương/National technical regulation….Ministry of Industrial and Trade
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
- ISO: The International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- AOAC: The association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EN: European Standard
- IS: Indian Standard
- IQC-TN: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/24
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin
Appendix 1: List of Aromatic amines
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
4-Aminobiphenyl
92-67-1
13.
4,4’-Methylenedi-o-toluidine
(4,4’-Diamino-3,3’-dimethyldiphenylmethane)
838-88-0
2.
Benzidine (4,4’-Benzidine)
92-87-5
14.
p-Cresidine
(2-Methoxyl-5-methylaniline)
120-71-8
3.
4-Chlor-o-toluidine
(4-Chloro-2-methylaniline)
95-69-2
15.
4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) (4,4’-Methylene-bis-(o-chloro)aniline)
101-14-4
4.
2-Naphthylamine
(2-Aminonaphthalene)
91-59-8
16.
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
5.
o-Aminoazotoluene (4-Amino-2’,3dimethylazobenzene)
97-56-3
17.
4,4’-Thiodianiline
(4,4’-Diaminodiphenyle sulfide)
139-65-1
6.
5-Nitro-o-toluidine
(2-Amino-4-nitrotoluen)
99-55-8
18.
o-Toluidine
95-53-4
7.
4-Chloraniline (4-Methyoxy-1,3-phenylendiamine)
106-47-8
19.
4-Methyl-m-phenylenediamine
(2,4-diaminotoluene)
95-80-7
8.
4-Methoxy-m-phenylenediamine
(4,4’-Methylenedianiline)
615-05-4
20.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
9.
4,4’-Diaminodiphenylmethane
101-77-9
21.
o-Anisidine
90-04-0
10.
3,3’-Dichlorobenzidine
91-94-1
22.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
11.
3,3’-Dimethoxybenzidine
119-90-4
23.
Anilin
62-53-3
12.
3,3’-Dimethylbenzidine
119-93-7
24.
1,4-Phenylenediamine
106-50-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước giải khát
Beverage
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc bằng cấy bề mặt
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Colony count technique by the surfate plating
IQC-TN-398:2020
(Ref. TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006))
2.
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, drinking bottle water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
3.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
4.
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
5.
Định lượng Escherichia Coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia Coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
6.
Rau, quả, chè Vegetable, fruit, tea
Định lượng Escherichia Coli dương tính ß-Glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C (CFU)
sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl ß-D-Glucuronid
Enumeration of dương tính ß-Glucuronidaza Escherichia Coli
Colony count technique at 440C (CFU) use 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl ß-D-Glucuronid
TCVN 7924-2:2008
7.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g (mL)
TCVN 10780-1: 2017
8.
Rượu vang
Wine Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Rượu vang
Wine Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technical
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
10.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli.
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
11.
Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
12.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils Định lượng vi sinh vật Phần 1: khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
13.
Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
14.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C
TCVN 4992:2005
15.
Định lượng Escherichia Coli dương tính ß-Glucuronidaza.
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C
sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl ß-D-Glucuronid.
Enumeration of dương tính ß-Glucuronidaza Escherichia Coli
Part 2: Colony count technique at 440C use 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl ß-D-Glucuronid
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thực phẩm
Food Định lượng vi sinh vật Phần 1,2: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Part 1,2: Colony count technique at 300C by the pour plate technique and by the surfate plating technique
TCVN 4884-1,2: 2015
17.
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
TCVN 6846:2007
18.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique
TCVN 6848:2007
19.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique
TCVN 4882:2007
20.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase
Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of Coagulase - positive staphylococci.
Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
21.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
22.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Phần 1, 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 và nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeast and mould
Part 1,2: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 less than or equal to 0,95
TCVN 8275-1,2: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 798
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Vật liệu dệt
Textiles Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt Phương pháp định lượng Determination of the degree of antibacterial activity on textile materials Quantitative method
-
AATCC 100-2019
24.
Băng vệ sinh phụ nữ
Sanitary pads for women
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of total aerobic bacteria
TCVN 10585:2014
25.
Định lượng tổng số nấm mốc
Enumeration of total mould
26.
Tã (Bỉm)
trẻ em
Children’s diapers
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of total aerobic bacteria
TCVN 10584:2014
27.
Định lượng tổng số nấm mốc
Enumeration of total mould
28.
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms
QCVN 09:2015/BCT
29.
Định lượng tổng số nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds
Ghi chú/note:
-
QCVN…./BCT: Quy chuẩn quốc gia….Bộ Công Thương/National technical regulation….Ministry of Industrial and Trade
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/05/2029
Địa điểm công nhận:
Lô 6, BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
798