Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Giám định Nam Việt
Số VILAS: 
1481
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 70.2023/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) ` AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng Laboratory: Civil engineering testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Nam Việt Organization: Navicontrol Corporation (NVC CORP) Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Đình Tân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thế Long Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Nguyễn Đình Tân Số hiệu/ Code: VILAS 1481 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/02/2026 Địa chỉ/ Address: Số 4/6 Đường số 3, Khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh No. 4/6 Street No. 3, Quarter 4, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Số 4/6 Đường số 3, Khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh No. 4/6 Street No. 3, Quarter 4, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 090.391.8170 Email: accountant@navicontrol.com.vn Website: www.navicontrol.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1481 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cát xây dựng Construction sand Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution --- TCVN 7572-2:2006 2. 2 Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét và sét cục Determination of content of dust, mud, clay and clay lumps --- TCVN 7572-8:2006 3. 3 Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities --- TCVN 7572-9:2006 4. 4 Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Determination of alkali silica reactivity --- TCVN 7572-14:2006 5. 5 Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Determination of chloride content dissolved in water 0,01 % TCVN 7572-15:2006 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard./.
Ngày hiệu lực: 
09/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 4/6 Đường số 3, Khu phố 4, phường An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1481
© 2016 by BoA. All right reserved