Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn
Số VILAS: 
1139
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng Laboratory: Laboratory & Quality Assurance Section Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn Organization: Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC Lĩnh vực: Hóa Field: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Quốc Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 1139 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029 Địa chỉ / Address: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam Địa điểm / Location: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 (0) 2378 738 540 (ext. 6305) Fax: +84 (0) 2378 738 557 E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn; cuong.tq@nsrp.com.vn Website: www.nsrp.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Xăng, dầu Diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu hàng không Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, Jet A1 Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại. Determination of total Sulfur content Ultraviolet fluorescence method (1,0  8000) mg/kg ASTM D5453-19a TCVN 7760:2020 2. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Determination of Sulfur content Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry method Đến/to: 5 % m/m ASTM D4294-21 TCVN 3172:2019 3. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure Đến/to: 450°C ASTM D86-23ae1 TCVN 2698:2020 4. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Phép thử tấm đồng Determination of corrosiveness to copper Copper strip Test - ASTM D130-19 TCVN 2694:2007 5. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity Hydrometer method (600  1100) kg/m3 ASTM D1298-12b (2017)e1 TCVN 6594:2007 6. Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo khối lượng riêng kỹ thuật số Determination of density, relative density, and API gravity by digital density meter - ASTM D4052-22 TCVN 8314:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 7. Xăng, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Gasoline, Kerosene, Jet A1 Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of Gum content Evaporation method - ASTM D381-22 TCVN 6593:2020 8. Xác định hàm lượng Hydrocacbon Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon content Fluorescent indicator adsorption method Aromatics: (5,0  99) % v/v Olefins: (0,3  55) % v/v Saturates: (1,0  95) % v/v ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011 9. Xác định hàm lượng lưu huỳnh (Thiol Mercaptan) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Sulfur content (Thiol Mercaptan) Potentiometric method (0,0003  0,01) % m/m ASTM D3227-24 TCVN 2685:2008 10. Định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi (Doctor Test) Detection of active Sulfur species in Fuels and Solvents (Doctor Test) - ASTM D4952-23 TCVN 7486:2005 11. Xăng, Dầu Diesel, Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, Jet A1 Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures - ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008 12. Dầu Diesel Diesel oil Tính toán chỉ số Cetane bằng phương trình bốn biến số Calculated cetane index by four variable equations. - ASTM D4737-21 TCVN 3180:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 13. Dầu Diesel Diesel oil Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm. Determination of particulate contamination Laboratory filtration method Đến/to: 25 g/m3 ASTM D6217-21 TCVN 2706:2008 14. Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Determination of evaluating lubricity by the high frequency reciprocating rig (HFRR) - ASTM D6079-22 TCVN 7758:2007 15. Xác định hàm lượng Hydrocacbon thơm Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ Determination of aromatic hydrocarbon content High performance liquid chromatography method with refractive index detection MAH: (4 ~ 40) % m/m DAH: (0 ~ 20) % m/m TAH: (0 ~ 6) % m/m PAH: (0 ~ 26) % m/m Tổng hydro các bon thơm/total aromatic hydrocacbon: (4 ~ 65) % m/m ASTM D6591-19 TCVN 11589:2016 16. Dầu Diesel, Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Diesel oil, Kerosene, Jet A1 Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị có kích thước nhỏ Determination of flash point by small scale closed cup tester (38  300) oC ASTM D3828-16a (2021) TCVN 6608:2010 17. Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky Martens Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester (TCVN) (40  360) °C (ASTM) (40  370) °C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 18. Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of kinematic viscosity of (and calculation of dynamic viscosity) (0,2  300.000) mm²/s ASTM D445-24 TCVN 3171:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 19. Dầu Diesel Diesel oil Xác định cặn Cacbon Conradson Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbon Residue Conradson method - ASTM D189-24 TCVN 6324:2010 20. Xác định cặn Cacbon Phương pháp vi lượng Determination of Carbon Residue Micro method Đến/to: 30 % m/m ASTM D4530-15(2020) TCVN 7865:2008 21. Phương pháp xác định lưu huỳnh Phương pháp Phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X Standard Test Method for Sulfur Wavelength Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry method 3 mg/kg  4.6% ASTM D2622-24 TCVN 6701:2020 22. Dầu Diesel Diesel oil Xác định điểm đông đặc. Determination of pour point ≥ - 42 oC ASTM D97-17b(2022) TCVN 3753:2011 23. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content (0,01  0,180) % m/m ASTM D482-19 TCVN 2690:2011 24. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer titration (10  25.000) mg/kg ASTM D6304-20 TCVN 3182:2013 25. Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Kerosene, Jet A1 Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Determination of Flash point by tag closed cup tester Đến/to: 93 oC ASTM D56-22 TCVN 7485:2005 26. Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of Particulate contamination Filtration method - ASTM D5452-23 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 27. Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Kerosene, Jet A1 Xác định độ trong, sạch Phương pháp tự động đếm hạt tạp chất bằng máy xách tay Determination of the level of cleanliness Portable automatic particle counter method (430) μm(C), up to maximum 60.000 cumulative counts per mL IP 565:2013 28. Xác định màu Phương pháp tự động Tristimulus Determination of Color automatic Tristimulus method (0.5~8) ASTM Color unit (0~+30) Saybolt Color unit ASTM D6045-20 29. Xác định màu Saybolt Phương pháp so màu Saybolt Determination of Saybolt color Saybolt chromometer method (-16+30) ASTM D156-15 TCVN 4354:2007 30. Xác định axit tổng Determination of total Acidity Đến/to: 0,100 mg KOH/g ASTM D3242-23 TCVN 7419:2004 31. Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ. Determination of Aromatic Hydrocarbon content High Performance liquid chromatography method with refractive index detection mono-aromatic: (0,8  44,0) % m/m di-aromatic: (0,23  6,20) % m/m total-aromatic: (0,7  50,0) % m/m ASTM D6379-21e1 TCVN 12921:2020 32. Xác định chiều cao ngon lửa không khói Determination of Smoke Point - ASTM D1322-24 TCVN 7418:2004 33. Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity (1,0  2000) pS/m ASTM D2624-22 TCVN 6609:2010 34. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Jet A1 Xác định điểm băng Determination of Freezing point Đến/to -70oC ASTM D2386-19 TCVN 7170:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 35. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Jet A1 Xác định nhiệt trị cháy thực Determination of net heat of combustion (40,19  44,73) MJ/kg ASTM D3338/ D3338M-20a 36. Xác định nhiệt trị Phương pháp chính xác Determination of heat Precision method - ASTM D4809-18 37. Xác định hàm lượng Hydrocacbon Naphthalen Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of Naphthalene Hydrocarbons content Ultraviolet spectrophotometry method (0,03~5,6) % v/v Phương pháp A/ Procedure A (0,08  5,6) % v/v Phương pháp B/ Procedure B ASTM D1840-22 TCVN 7989:2008 38. Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt Determination of thermal Oxidation Stability - ASTM D3241-24 TCVN 7487:2005 39. Xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại tách xách tay Determination of water separation characteristics by Portable Separometer Đến/ to: 100 scale ASTM D3948-22 TCVN 7272:2010 40. Xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại tách xách tay Determination of water separation characteristics by Portable Separometer Đến/ to: 100 scale ASTM D7224-23 41. Xăng Gasoline Xác định trị số octan Determination of Octane number (40  120) O.N ASTM D2699-24 TCVN 2703:2020 42. Xác định hàm lượng chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content Atomic absorption spectroscopy method (2,5  25) mg/L ASTM D3237-22 TCVN 7143:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 43. Xăng Gasoline Xác định độ ổn định oxy hóa Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation Stability Induction period method - ASTM D525-12a(2019) TCVN 6778:2006 44. Xác định áp suất hơi Phương pháp khô Determination of Vapor Pressure Dry method (35  100) kPa (5  15) psi ASTM D4953-20 TCVN 7023:2007 45. Xác định áp suất hơi Phương pháp mini Determination of Vapor Pressure Mini method (1,0  18,6) psi (7  130) kPa ASTM D5191-22 TCVN 11588:2016 46. Xác định hàm lượng Benzene Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of Benzene content Gas chromatography flame ionization detector method (0,1  5) % m/m ASTM D5580-21 TCVN 3166:2019 47. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol và rượu C1-C4 Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols Gas chromatography method use flame ionization detector (FID) Individual ethers: (0,20  20) % m/m Individual alcohols: (0,2012,0) % m/m ASTM D4815-22 TCVN 7332:2013 48. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method (0,25  40) mg/L ASTM D3831-22 TCVN 7331:2008 49. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method (0,5  40) mg/L MD-04-TE-QSLAB-PD- 0706:2020 (Ref. ASTM D3831-22) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 50. Xăng Gasoline Xác định các loại hydrocacbon (bao gồm hydrocarbon thơm-Aromatic và hydrocarbon không no loại olefin), các hợp chất oxygenate và benzene Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene Gas chromatography flame ionization detector method Aromatic tổng: Đến/ to: 50 % v/v Olefin: (1,5 ~ 30) % v/v ASTM D 6839-21a TCVN 12015:2017 51. Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density Pressure hydrometer method (500  650) kg/m3 ASTM D1657-22e1 TCVN 6594:2007 52. Xác định hàm lượng nước tự do Determination of free water content - BS EN 15469:2007 53. Tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of certain physical properties from compositional analysis - ASTM D2598-21 TCVN 8362:2010 54. Xác định áp suất hơi Phương pháp LPG Determination of Gage Vapor Pressure LPG method Đến/to: 3500 kPa Đến/to:500 psi ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010 55. Xác định độ bay hơi Determination of Volatility (-50  5) °C ASTM D1837-17 TCVN 8358:2010 56. Xác định hàm lượng Hydrocacbon Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID). Determination of Hydrocarbons content Gas chromatography method use flame ionization detector (FID) (0,01  100) % ASTM D2163-23e1 TCVN 8360:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 57. Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases Xác định cặn Determination of Residues - ASTM D2158-21 TCVN 3165:2008 58. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of copper strip corrosion - ASTM D1838-21 TCVN 8359:2010 59. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ bay hơi Phương pháp huỳnh quang cực tím Determination of total volatile Sulfur Ultraviolet fluorescence method Gaseous hydrocarbons: (1  100) mg/kg LP gases: (1  196) mg/kg ASTM D6667-21 TCVN 12923:2020 60. Xác định hợp chất Hydro Sunfua Phương pháp chì axetat Determination of Hydrogen Sulfide Lead acetate method - ASTM D2420-23 TCVN 8361:2010 61. Nước thải Wastewater Xác định pH Determination of pH value 2 - 12 TCVN 6492:2011 62. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp UV-Vis Determination of chemical oxygen demand UV-Vis method 25 mg/L SMEWW 5220D 2023 63. Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solid content Gravimetric Method 10 mg/L TCVN 6625:2000 64. Xác định hàm lượng nitơ liên kết Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of bound nitrogen content Chemiluminescence method 0,5  200 mg/L TCVN 6624-2:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 65. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Phospho tổng (tổng PO43-) tính theo P Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content (total PO43-) UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 4500-P.B&D - 2023 66. Xác định dầu và mỡ Phương pháp chiếu hồng ngoại Determination of oil and grease – Partition-infrared method 0,2  100 mg/L TCVN 7875:2008 67. Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dung 4- aminoantipyrin sau chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods 0,1 mg/L TCVN 6216:1996 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society of Testing and Materials - BS EN: Brishtish Standard European Norm - MD-04-TE-QSLAB-PD-….: Phương pháp nội bộ / Laboratory in-house method - Ref.: Tham khảo / Reference - IP: Institute of Petroleum - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater Trưởng hợp Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory & Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng Laboratory: Laboratory & Quality Assurance Section Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn Organization: Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC Người quản lý: Vũ Quốc Thắng Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1139 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029 Địa chỉ / Address: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam Đia điểm/ Location: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 (0) 2378 738 540 (ext. 6305) Fax: +84 (0) 2378 738 557 E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn; Website: www.nsrp.vn cuong.tq@nsrp.com.vn DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING VILAS 1139 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gaseous ASTM D1265-23a TCVN 8355:2010 Phương pháp thủ công Manual method 2. Xăng không chì RON 92 và RON 95 Unleaded Gasoline RON 92 and RON 95 ASTM D4057-22 / TCVN 6777:2007 Phương pháp thủ công Manual method 3. Nhiên liệu diesel loại thường (500 ppm và 350 ppm lưu huỳnh) và loại cao cấp (50 ppm và 10 ppm lưu huỳnh) Diesel oil, Regular (500 ppm and 350 ppm sulfur) and Premium (50 ppm and 10 ppm sulfur). ASTM D4057-22 TCVN 6777:2007 Phương pháp thủ công Manual method 4. Nhiên liệu phản lực Jet A-1 ASTM D4057-22 TCVN 6777:2007 Phương pháp thủ công Manual method Ghi chú/Note: - ASTM: American Society of Testing and Materials - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Trường hợp Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory & Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
06/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1139
© 2016 by BoA. All right reserved