Phòng Thí nghiệm và Dịch vụ
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Điện Gia Lai
Số VILAS:
878
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm và Dịch vụ | ||
Laboratory: | Laboratory and Service Department | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Điện Gia Lai | ||
Organization: | Gia Lai Electricity Joint Stock Company (GEC) | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Ngọc Phúc | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
|
JitheshDev Kuniyil | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |
|
Phạm Ngọc Phúc | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 878 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai No 114 Truong Chinh, Phu Dong ward, Pleiku city, Gia Lai province | |
Địa điểm/Location: Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai No 114 Truong Chinh, Phu Dong ward, Pleiku city, Gia Lai province | |
Điện thoại/ Tel: (0269).3823604; 0905653540 | Fax: (0269).3823604 |
E-mail: vilas878@geccom.vn | Website: www.geccom.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy điện quay Rotating electrical machine | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500 ∼ 10 000) V | IEEE Std 43TM-2013 IEEE Std 62.2-2004 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of cold windings resistance | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std 62.2-2004 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/Up to 130 kVAC Đến/Up to 70 kVDC | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/Clause 80) | |
|
Máy biến áp lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/ (500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 | |
|
Đo tỷ số biến và xác định tổ nối dây Measurement of voltage ratio and phase relationship | 0,05/( 0,8 ∼ 50 000) 0,1V/(4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152 – 2013 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/Up to 130 kVAC | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) | |
|
Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼10 000) V | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ clause 29) |
|
Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std C57.13-2016 |
|
Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity check | 0,05/(0,8∼50 000) 0,1 V/ (4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 29) IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | TCVN 11845- 1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings | 0,05 µΩ/ (0,1 µΩ ∼ 100 kΩ) 0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A) | IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Đo tỷ số biến và xác định cực tính Measurement of ratio and polarity check | 0,05/(0,8 ∼ 50 000) 0,1 V/ (4, 40, 100, 250) V 0,2 °/ (2 ∼ 360) ° | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/ Up to 130 kVAC | TCVN 11845- 1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000 )V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of the resistance of the main circuit | 0,1 µΩ / (1 µΩ ∼ 5 Ω) 0,1 A/(1 ∼ 200) A | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) IEC 62271-1:2017 | |
|
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (U r ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | IEC 62271-1:2017 |
|
Dao cách ly cao áp High voltage disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34) |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of the resistance of the main circuit | 0,1 µΩ / ( 1µΩ ∼ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ∼ 200) A | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 34) IEC 62271-1:2017 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (with Ur ≤ 35 kV) | Đến/ Up to 130 kVAC | IEC 62271-1:2017 | |
|
Cáp điện lực Power cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼10 TΩ) 1 V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 18) |
|
Thử chịu độ bền điện môi và đo dòng rò Withstand voltage test and leakage current measurement | Đến/ Up to 70 kVDC Đến/ Up to 25 mADC Đến/ Up to 130 kVAC Đến/ Up to 180 mAAC | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 | |
|
Rơle bảo vệ dòng điện Over/under current protection relays | Thử chức năng bảo vệ quá/ thấp dòng điện Over/ Under current protection test | 1 mA/(0 ∼ 32) A 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-151: 2009 |
|
Rơ le bảo vệ so lệch Differential protection relays | Thử chức năng bảo vệ so lệch Differential protection test | 1 mA/(0 ∼ 32) A 0,001 o / (0 ∼ 360) ° 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-187-1:2021 |
|
Rơ le bảo vệ tần số Frequency protection relays | Thử chức năng bảo vệ tần số Frequency protection test | 0,001 Hz / (0 ∼ 3 000) Hz 1 ms/ (0 ∼ 1 000) s | IEC 60255- 181:2019 |
|
Rơle bảo vệ điện áp Over/under voltage protection relays | Thử chức năng bảo vệ quá/ thấp điện áp Over/ Under voltage protection test | 13 mV/(0 ∼ 300) V 1 ms /(0 ∼ 1 000) s | IEC 60255- 127:2010 |
|
Rơle bảo vệ khoảng cách Distance protection relays | Thử chức năng bảo vệ khoảng cách Distance protection test | 13 mV/(0 ∼ 300) V 1 mA/(0 ∼ 32) A 0,001 o / (0 ∼ 360) ° 1ms / (0 ∼ 1 000) s | IEC 60255-121: 2014 |
|
Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,1 kV/ (1 ∼ 80) kV | IEC 60156:2018 QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27, 65) |
|
Chống sét van Lightning arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 kΩ/(5 kΩ ∼ 10 TΩ) 1V/(500 ∼ 10 000) V | QCVN QTĐ - 5:2009/BCT (Điều/ Clause 38) |
|
Chống sét van ôxit kim loại không khe hở Metal-oxide surge arresters without gaps | Đo dòng điện và điện áp tham khảo Measurement of reference curent and voltage | (0 ∼ 130) kV (0 ∼ 180) mA | IEC 60099-4: 2014 |
|
Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất Measurement of ground impedance | 0,001 Ω/ (0,001 Ω ~ 99,99 kΩ) | IEEE Std 81-2012 |
|
Đo điện trở suất của đất Measurement of earth resistivity | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 99,9 kΩ) | IEEE Std 81-2012 |
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia/ National Technical Regulations
- IEEE: Viện kỹ nghệ Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
Ngày hiệu lực:
28/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
878