Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao
Số VILAS: 
1377
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin Laboratory: Key laboratory for Dioxin Research Tổ chức /Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao Name of Organization: Center for High Technology Research and Development Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Vũ Đức Nam Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1377 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029. Địa chỉ/ Address: Tòa nhà ươm tạo. 18 Hoàng Quốc Việt. Cầu Giấy. Hà Nội Địa điểm/Location: Khu công nghệ cao Hòa Lạc. Thạch Hoà. Thạch Thất. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024. 3791.6281 Fax: 024. 3791.6283 E-mail: vanthu@chtd.vast.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, nước ngầm Surface water, ground water Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/L 2,3,7,8-TCDD 1 1,2,3,7,8-PeCDD 4 1,2,3,4,7,8-HxCDD 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 5 OCDD 10 2,3,7,8-TCDF 1 1,2,3,7,8-PeCDF 4 2,3,4,7,8-PeCDF 4 1,2,3,4,7,8-HxCDF 5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 5 OCDF 10 US.EPA 1613B:1994 2. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/L 2,3,7,8-TCDD 1 1,2,3,7,8-PeCDD 4 1,2,3,4,7,8-HxCDD 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 5 OCDD 10 2,3,7,8-TCDF 1 1,2,3,7,8-PeCDF 4 2,3,4,7,8-PeCDF 4 1,2,3,4,7,8-HxCDF 5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 5 OCDF 10 US.EPA 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 3. Đất. bùn. trầm tích Soil. Sluge. Sediment Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds ng/kg 2,3,7,8-TCDD 0.1 1,2,3,7,8-PeCDD 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.5 OCDD 1.0 2,3,7,8-TCDF 0.1 1,2,3,7,8-PeCDF 0.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.5 OCDF 1.0 US.EPA 1613B:1994 4. 1 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (exclude sampling) Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compound pg/mẫu/sample 2,3,7,8-TCDD 0.5 1,2,3,7,8-PeCDD 1.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 1.0 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1.0 OCDD 2.0 2,3,7,8-TCDF 0.5 1,2,3,7,8-PeCDF 1.0 2,3,4,7,8-PeCDF 1.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 2.5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 2.0 1,2,3,7,8,9-HxCDF 2.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1.0 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1.5 OCDF 2.0 US.EPA TO-9A:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compound ng/mẫu/sample 2,3,7,8-TCDD 0.002 1,2,3,7,8-PeCDD 0.002 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.002 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.002 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.002 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.002 OCDD 0.004 2,3,7,8-TCDF 0.002 1,2,3,7,8-PeCDF 0.002 2,3,4,7,8-PeCDF 0.002 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.002 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.002 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.002 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.002 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.002 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.002 OCDF 0.004 US.EPA Method 23:2008 6. Chất thải (bùn thải) Waste (sludge) Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compound ng/kg 2,3,7,8-TCDD 0.1 1,2,3,7,8-PeCDD 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.5 OCDD 1.0 2,3,7,8-TCDF 0.1 1,2,3,7,8-PeCDF 0.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.5 OCDF 1.0 US.EPA 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Cá Fish Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g 2,3,7,8-TCDD 0.5 1,2,3,7,8-PeCDD 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1.0 OCDD 1.0 2,3,7,8-TCDF 2.0 1,2,3,7,8-PeCDF 0.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.1 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.1 OCDF 0.5 US.EPA 1613B:1994 8. Ngũ cốc Cereal Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g 2,3,7,8-TCDD 0.1 1,2,3,7,8-PeCDD 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.5 OCDD 0.5 2,3,7,8-TCDF 0.1 1,2,3,7,8-PeCDF 0.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.5 OCDF 0.5 SOP.DIO.11: 2024 (Ref. US.EPA 1613B:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Máu Blood Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g mẫu/sample pg/g lipid 2,3,7,8-TCDD 0.01 1.5 1,2,3,7,8-PeCDD 0.01 1.0 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.02 2.0 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.02 2.0 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.02 2.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.02 2.0 OCDD 0.04 3.5 2,3,7,8-TCDF 0.05 5.0 1,2,3,7,8-PeCDF 0.02 2.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.03 3.0 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.02 2.0 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.03 3.0 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.01 1.0 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.02 1.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.02 1.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.03 2.5 OCDF 0.03 3.0 SOP.DIO.07: 2024 (Ref. US.EPA 1613B:1994) 10. Sữa, sản phẩm sữa Milk, milk product Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g mẫu khô/ dry sample pg/g lipid 2,3,7,8-TCDD 0.1 0.5 1,2,3,7,8-PeCDD 1.0 1.0 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1.0 1.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1.0 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1.0 1.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1.0 1.0 OCDD 1.5 2.0 2,3,7,8-TCDF 0.5 0.2 1,2,3,7,8-PeCDF 1.0 1.0 2,3,4,7,8-PeCDF 1.0 1.0 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1.0 1.0 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1.0 1.0 1,2,3,7,8,9-HxCDF 1.0 1.0 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1.0 1.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1.0 1.0 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1.0 1.5 OCDF 1.5 2.5 SOP.DIO.08: 2024 (Ref. US.EPA 1613B:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g 2,3,7,8-TCDD 0.01 1,2,3,7,8-PeCDD 0.02 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.02 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.02 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.02 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.02 OCDD 0.04 2,3,7,8-TCDF 0.01 1,2,3,7,8-PeCDF 0.02 2,3,4,7,8-PeCDF 0.02 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.02 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.02 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.02 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.02 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.02 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.02 OCDF 0.04 SOP.DIO.09: 2024 (Ref. US.EPA 1613B:1994) 12. Dầu thực vật Vegetable oil Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g 2,3,7,8-TCDD 0.2 1,2,3,7,8-PeCDD 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.5 OCDD 1.0 2,3,7,8-TCDF 0.1 1,2,3,7,8-PeCDF 0.5 2,3,4,7,8-PeCDF 0.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.2 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.5 OCDF 1.0 SOP.DIO.10: 2024 (Ref. US.EPA 1613B:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng một số đồng phân không độc dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of non-2.3.7.8 subsituted dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compound (pg/L) 2347-TCDF 0.5 1368-TCDF 1.0 1239-TCDF 0.5 1289-TCDF 0.5 1368-TCDD 0.5 1289-TCDD 1.0 1237-TCDD 0.5 1238-T CDD 1.0 13468-PeCDF 1.0 12468-PeCDF 1.0 12389-PeCDF 1.0 12389-PeCDD 1.0 12489-PeCDD 1.0 12479-PeCDD 1.0 12468-PeCDD 1.5 123467-HxCDF 1.0 123479-HxCDF 2.0 123468-HxCDF 1.5 124689-HxCDD 1.5 124679-HxCDD 1.5 123467-HxCDD 2.0 1234679-HpCDF 2.0 1234679-HpCDD 1.5 US.EPA 1613B:1994 14. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ (OCP) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of organochlorine pesticides (OCPs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) Chất/ compound (μg/L) Nước mặt/ surface water Nước ngầm/ ground water Nước thải/waste water α-BHC 0.01 0.01 0.01 β-BHC 0.01 0.01 0.01 γ-BHC 0.01 0.01 0.01 δ-BHC 0.01 0.01 0.01 Heptachlor 0.01 0.01 0.01 Aldrin 0.01 0.01 0.01 Heptachlor epoxide 0.01 0.01 0.01 γ-chlordane 0.01 0.01 0.01 α-endosulfan 0.01 0.01 0.01 α-chlordane 0.01 0.01 0.01 4.4'-DDE 0.01 0.01 0.01 Dieldrin 0.01 0.01 0.01 Endrin 0.01 0.01 0.01 β-Endosulfan 0.01 0.01 0.01 4.4'-DDD 0.01 0.01 0.01 Endrin aldehyde 0.01 0.01 0.01 Endosulfan sulfate 0.01 0.01 0.01 4.4'-DDT 0.01 0.01 0.01 Methoxychlor 0.01 0.01 0.01 SOP.OCP.02: 2024 (ref. US.EPA 3510C. 3630C. 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, waste water, ground water Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCB) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS). Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) Chất/ compound (μg/L) Nước mặt/ surface water Nước thải/waste water Nước ngầm/ ground water PCB 8 0.01 0.01 0.01 PCB 18 0.01 0.01 0.01 PCB 28 0.01 0.01 0.01 PCB 52 0.01 0.01 0.01 PCB 44 0.01 0.01 0.01 PCB 66 0.01 0.01 0.01 PCB 81 0.01 0.01 0.01 PCB 77 0.01 0.01 0.01 PCB 101 0.01 0.01 0.01 PCB 123 0.01 0.01 0.01 PCB 118 0.01 0.01 0.01 PCB 114 0.01 0.01 0.01 PCB 105 0.01 0.01 0.01 PCB 126 0.01 0.01 0.01 PCB 153 0.01 0.01 0.01 PCB 138 0.01 0.01 0.01 PCB 128 0.01 0.01 0.01 PCB 167 0.01 0.01 0.01 PCB 156 0.01 0.01 0.01 PCB 157 0.01 0.01 0.01 PCB 169 0.01 0.01 0.01 PCB 187 0.01 0.01 0.01 PCB 180 0.01 0.01 0.01 PCB 170 0.01 0.01 0.01 PCB 189 0.01 0.01 0.01 PCB 195 0.01 0.01 0.01 PCB 206 0.01 0.01 0.01 PCB 209 0.01 0.01 0.01 SOP.PCB.02: 2024 (Ref. US.EPA 3510C. 3630C. 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng một số chất cùng loại không độc dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of non-2,3,7,8 subsituted dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/ compound Đất/ soil (pg/g dry weight) Trầm tích/ sedimentt (pg/g dry weight) 2347-TCDF 0.5 1.0 1368-TCDF 0.5 0.5 1239-TCDF 0.5 0.5 1289-TCDF 1.0 1.0 1368-TCDD 1.0 1.0 1289-TCDD 1.0 0.5 1237-TCDD 0.5 0.5 1238-TCDD 0.5 0.5 13468-PeCDF 1.0 0.5 12468-PeCDF 0.5 1.0 12389-PeCDF 0.5 0.5 12389-PeCDD 0.5 0.5 12489-PeCDD 0.5 0.5 12479-PeCDD 0.5 0.5 12468-PeCDD 1.0 0.5 123467-HxCDF 1.0 1.0 123479-HxCDF 1.0 1.0 123468-HxCDF 1.0 1.0 124689-HxCDD 1.0 1.0 124679-HxCDD 1.0 1.5 123467-HxCDD 1.5 1.5 1234679-HpCDF 2.0 2.0 1234679-HpCDD 2.0 1.5 US.EPA 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Chất thải rắn Solid waste Xác định hàm lượng một số đồng phân không độc dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of non-2,3,7,8 subsituted dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) chất/compound (pg/g dry weight) 2347-TCDF 0.5 1368-TCDF 0.5 1239-TCDF 0.5 1289-TCDF 0.5 1368-TCDD 0.5 1289-TCDD 0.5 1237-TCDD 0.5 1238-TCDD 0.5 13468-PeCDF 0.5 12468-PeCDF 0.5 12389-PeCDF 0.5 12389-PeCDD 0.5 12489-PeCDD 0.5 12479-PeCDD 0.5 12468-PeCDD 0.5 123467-HxCDF 0.5 123479-HxCDF 0.5 123468-HxCDF 0.5 124689-HxCDD 0.5 124679-HxCDD 0.5 123467-HxCDD 1.0 1234679-HpCDF 0.5 1234679-HpCDD 0.5 US.EPA 1613B:1994 18. Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng cáchydro cacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/ compound μg/kg Naphthalene 1.0 2-Methyl Naphthalene 1.0 Acenaphthylene 1.0 Acenaphthene 1.0 Fluorene 1.0 Phenanthrene 1.0 Anthracene 1.0 Fluoranthrene 1.0 Pyrene 1.0 Benz[a]anthracene 1.0 Chrysene 1.0 Benzo[b]fluoranthene 1.0 Benzo[k]fluoranthene 1.0 Benzo[e]pyrene 1.0 Benzo[a]pyrene 1.0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene 1.0 Dibenz[a.h] anthracene 1.0 Benzo[g.h.i]perylene 1.0 SOP.PAH.01: 2024 (Ref. US.EPA 3550C, 3630C, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Đất, bùn, trầm tích Soil, Sluge, Sediment Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ (OCP) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of organochlorine pesticides (OCPs), Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/ compound Đất/ soil (μg/kg) Trầm tích/ sediment (μg/ kg) Bùn/ sludge (μg/ kg) α-BHC 1.0 1.0 1.0 β-BHC 1.0 1.0 1.0 γ-BHC 1.0 1.0 1.0 δ-BHC 1.0 1.0 1.0 Heptachlor 1.0 1.0 1.0 Aldrin 1.0 1.0 1.0 Heptachlor epoxide 1.0 1.0 1.0 γ-chlordane 1.0 1.0 1.0 α-endosulfan 1.0 1.0 1.0 α-chlordane 1.0 1.0 1.0 4.4'-DDE 1.0 1.0 1.0 Dieldrin 1.0 1.0 1.0 Endrin 1.0 1.0 1.0 β-Endosulfan 1.0 1.0 1.0 4.4'-DDD 1.0 1.0 1.0 Endrin aldehyde 1.0 1.0 1.0 Endosulfan sulfate 1.0 1.0 1.0 4.4'-DDT 1.0 1.0 1.0 Methoxychlor 1.0 1.0 1.0 SOP.OCP.01: 2024 (Ref. US.EPA 3550C, 3630C, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCBs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs), Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/ compound Trầm tích/ sediment (μg/kg) Đất/ soil (μg/ kg) PCB 8 1.0 1.0 PCB 18 1.0 1.0 PCB 28 1.0 1.0 PCB 52 1.0 1.0 PCB 44 1.0 1.0 PCB 66 1.0 1.0 PCB 81 1.0 1.0 PCB 77 1.0 1.0 PCB 101 1.0 1.0 PCB 123 1.0 1.0 PCB 118 1.0 1.0 PCB 114 1.0 1.0 PCB 105 1.0 1.0 PCB 126 1.0 1.0 PCB 153 1.0 1.0 PCB 138 1.0 1.0 PCB 128 1.0 1.0 PCB 167 1.0 1.0 PCB 156 1.0 1.0 PCB 157 1.0 1.0 PCB 169 1.0 1.0 PCB 187 1.0 1.0 PCB 180 1.0 1.0 PCB 170 1.0 1.0 PCB 189 1.0 1.0 PCB 195 1.0 1.0 PCB 206 1.0 1.0 PCB 209 1.0 1.0 SOP.PCB.01: 2024 (Ref. US.EPA 3550C, 3630C, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng một số đồng phân không độc dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of non-2,3,7,8 subsituted dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGCHRMS) chất/ compound (ng/mẫu/ sample) 2347-TCDF 0.008 1368-TCDF 0.009 1239-TCDF 0.005 1289-TCDF 0.008 1368-TCDD 0.005 1289-TCDD 0.009 1237-TCDD 0.009 1238-TCDD 0.009 13468-PeCDF 0.008 12468-PeCDF 0.007 12389-PeCDF 0.009 12389-PeCDD 0.008 12489-PeCDD 0.006 12479-PeCDD 0.008 12468-PeCDD 0.009 123467-HxCDF 0.006 123479-HxCDF 0.007 123468-HxCDF 0.008 124689-HxCDD 0.006 124679-HxCDD 0.007 123467-HxCDD 0.008 1234679-HpCDF 0.009 1234679-HpCDD 0.009 US.EPA Method 23:2008 22. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng các hydro cacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound ng/mẫu/ sample Naphthalene 2.0 2-Methyl Naphthalene 2.0 Acenaphthylene 2.0 Acenaphthene 2.0 Fluorene 2.0 Phenanthrene 2.0 Anthracene 2.0 Fluoranthrene 2.0 Pyrene 2.0 Benz[a]anthracene 2.0 Chrysene 2.0 Benzo[b]fluoranthene 2.0 Benzo[k]fluoranthene 2.0 Benzo[e]pyrene 2.0 Benzo[a]pyrene 2.0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene 2.0 Dibenz[a.h] anthracene 2.0 Benzo[g.h.i]perylene 2.0 SOP.PAH.03: 2024 (Ref. US. EPA 3542, 3630C, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCBs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound ng/mẫu/sample PCB 8 2.0 PCB 18 2.0 PCB 28 2.0 PCB 52 2.0 PCB 44 2.0 PCB 66 2.0 PCB 81 2.0 PCB 77 2.0 PCB 101 2.0 PCB 123 2.0 PCB 118 2.0 PCB 114 2.0 PCB 105 2.0 PCB 126 2.0 PCB 153 2.0 PCB 138 2.0 PCB 128 2.0 PCB 167 2.0 PCB 156 2.0 PCB 157 2.0 PCB 169 2.0 PCB 187 2.0 PCB 180 2.0 PCB 170 2.0 PCB 189 2.0 PCB 195 2.0 PCB 206 2.0 PCB 209 2.0 SOP.PCB.03: 2024 (Ref. US. EPA 3542, 3665, 8270E) 24. Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (exclude sampling) Xác định hàm lượng các hydro cacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound ng/mẫu/sample Naphthalene 2.0 2-Methyl Naphthalene 2.0 Acenaphthylene 2.0 Acenaphthene 2.0 Fluorene 2.0 Phenanthrene 2.0 Anthracene 2.0 Fluoranthrene 2.0 Pyrene 2.0 Benz[a]anthracene 2.0 Chrysene 2.0 Benzo[b]fluoranthene 2.0 Benzo[k] fluoranthene 2.0 Benzo[e]pyrene 2.0 Benzo[a]pyrene 2.0 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 2.0 Dibenz[a.h]anthracene 2.0 Benzo[g.h.i]perylene 2.0 SOP.PAH.04: 2024 (ref. US.EPA 3542, 3630, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (exclude sampling) Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCBs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound ng/mẫu/sample PCB 8 2.0 PCB 18 2.0 PCB 28 2.0 PCB 52 2.0 PCB 44 2.0 PCB 66 2.0 PCB 81 2.0 PCB 77 2.0 PCB 101 2.0 PCB 123 2.0 PCB 118 2.0 PCB 114 2.0 PCB 105 2.0 PCB 126 2.0 PCB 153 2.0 PCB 138 2.0 PCB 128 2.0 PCB 167 2.0 PCB 156 2.0 PCB 157 2.0 PCB 169 2.0 PCB 187 2.0 PCB 180 2.0 PCB 170 2.0 PCB 189 2.0 PCB 195 2.0 PCB 206 2.0 PCB 209 2.0 SOP.PCB.04: 2024 (Ref. US.EPA 3542, 3665, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Trứng Egg Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Chất/compounds pg/g lipid 2,3,7,8-TCDD 0.5 1,2,3,7,8-PeCDD 2.0 1,2,3,4,7,8-HxCDD 2.0 1,2,3,6,7,8-HxCDD 2.0 1,2,3,7,8,9-HxCDD 2.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 2.0 OCDD 5.0 2,3,7,8-TCDF 0.5 1,2,3,7,8-PeCDF 1.5 2,3,4,7,8-PeCDF 1.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 2.0 1,2,3,6,7,8-HxCDF 2.0 1,2,3,7,8,9-HxCDF 2.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 2.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 2.0 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 2.0 OCDF 4.0 US.EPA 1613B:1994 27. Thịt gia cầm, thịt chăn nuôi Poultry, Livestock meat Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) chất/compound Thịt gia cầm/ poultry (pg/g mẫu/ sample) Thịt chăn nuôi / Livestock meat (pg/g mẫu/ sample) 2,3,7,8-TCDD 0.5 0.5 1,2,3,7,8-PeCDD 2.5 4.0 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1.5 2.5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 2.0 2.5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1.5 3.0 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 2.0 2.0 OCDD 5.0 3.5 2,3,7,8-TCDF 0.5 0.5 1,2,3,7,8-PeCDF 1.5 3.0 2,3,4,7,8-PeCDF 2.0 1.5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1.0 1.0 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1.5 2.5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 2.0 2.5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1.5 1.5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1.5 1.5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 2.0 3.0 OCDF 2.0 3.5 US.EPA 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Trứng Egg Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCBs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound (pg/g lipid) PCB 8 20.0 PCB 18 20.0 PCB 28 20.0 PCB 52 20.0 PCB 44 20.0 PCB 66 20.0 PCB 81 20.0 PCB 77 20.0 PCB 101 20.0 PCB 123 20.0 PCB 118 20.0 PCB 114 20.0 PCB 105 20.0 PCB 126 20.0 PCB 153 20.0 PCB 138 20.0 PCB 128 20.0 PCB 167 20.0 PCB 156 20.0 PCB 157 20.0 PCB 169 20.0 PCB 187 20.0 PCB 180 20.0 PCB 170 20.0 PCB 189 20.0 PCB 195 20.0 PCB 206 20.0 PCB 209 20.0 SOP.PCB.06: 2024 (Ref. US. EPA 3545A, 3665, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 TT Tên sản phẩm. vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Cá Fish Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyl (PCBs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated biphenyls (PCBs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound pg/g mẫu tươi/fresh sample PCB 8 4.0 PCB 18 4.0 PCB 28 4.0 PCB 52 4.0 PCB 44 4.0 PCB 66 4.0 PCB 81 4.0 PCB 77 4.0 PCB 101 4.0 PCB 123 4.0 PCB 118 4.0 PCB 114 4.0 PCB 105 4.0 PCB 126 4.0 PCB 153 4.0 PCB 138 4.0 PCB 128 4.0 PCB 167 4.0 PCB 156 4.0 PCB 157 4.0 PCB 169 4.0 PCB 187 4.0 PCB 180 4.0 PCB 170 4.0 PCB 189 4.0 PCB 195 4.0 PCB 206 4.0 PCB 209 4.0 SOP.PCB.06: 2024 (Ref. US. EPA 3545A, 3665, 8270E) 30. Thực phẩm xông khói (thịt, cá) Smocked food (meat, fish) Xác định hàm lượng các hydro cacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS và GC-MS/MS) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs). Gas chromatography coupled with quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) chất/compound μg/kg mẫu/sample Naphthalene 1.0 2-Methyl Naphthalene 1.0 Acenaphthylene 1.0 Acenaphthene 1.0 Fluorene 1.0 Phenanthrene 1.0 Anthracene 1.0 Fluoranthrene 1.0 Pyrene 1.0 Benz[a]anthracene 1.0 Chrysene 1.0 Benzo[b]fluoranthene 1.0 Benzo[k]fluoranthene 1.0 Benzo[a]pyrene 1.0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene 1.0 Dibenz[a.h] anthracene 1.0 Benzo[g.h.i]perylene 1.0 SOP.PAH.07: 2024 (Ref. US. EPA 3545A, 3630C, 8270E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1377 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 Ghi chú/Note: - US EPA: United States Environmental Protection Agency - SOP.DIO., SOP.PAH., SOP.OCP., SOP.PCB.: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Ref: Phương pháp tham khảo/ Reference method. - Trường hợp Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin (Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin (Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Key laboratory for Dioxin Research (Center for High Technology Research and Development) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
06/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Thạch Hoà, Thạch Thất, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1377
© 2016 by BoA. All right reserved