Phòng thí nghiệm trọng điểm đường bộ I
Đơn vị chủ quản:
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải
Số VILAS:
164
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm trọng điểm đường bộ I
Laboratory: Road Laboratory I
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải
Organization:
Institute of Transport Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lâm Hữu Quang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lâm Hữu Quang
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
Accredited calibrations
2.
Cao Anh Tuấn
3.
Đặng Minh Hoàng
4.
Lưu Ngọc Lâm
Số hiệu/ Code: VILAS 164
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày / /2026
Địa chỉ/ Address:
Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
No. 1252 Lang Road, Dong Da Dist, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
No. 1252 Lang Road, Dong Da Dist, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 024. 37 663 488
Fax: 024. 37 668 539
E-mail: Roadlab1@itst.gov.vn
Website: http://www.itst.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 164
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 /
Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
1.
Áp kế kiểu lò xo và áp kế hiện số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
(0 ~ 60) Mpa
ĐLVN 76:2001
0,094 MPa
1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm trọng điểm đường bộ I
Laboratory: Road Laboratory I
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải
Organization:
Institute of Transport Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Mechanical, Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lâm Hữu Quang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lâm Hữu Quang
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2.
Cao Anh Tuấn
3.
Đặng Minh Hoàng
4.
Lưu Ngọc Lâm
Số hiệu/ Code: VILAS 164
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày / /2026
Địa chỉ/ Address:
Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
No. 1252 Lang Road, Dong Da Dist, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
No. 1252 Lang Road, Dong Da Dist, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 024. 37 663 488
Fax: 024. 37 668 539
E-mail: Roadlab1@itst.gov.vn
Website: http://www.itst.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất
Soils
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific gravity
-
TCVN 4195:2012
AASHTO T100-22
2.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 4196:2012
AASHTO T265-22
3.
Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dèo
Determination of liquid limit, plastic limit, and plasticity index
-
TCVN 4197:2012
AASHTO T89-22
AASHTO T90-22
4.
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size
-
TCVN 4198:2014
AASHTO T88-22
5.
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng
Determination of shear resistance by box using shear devices
-
TCVN 4199:2012
AASHTO T236-22
6.
Xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông
Determination of one dimensional consolidation properties
-
TCVN 4200:2012
AASHTO T216-22
7.
Xác định độ đầm nén tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm
Determination of laboratory compaction characteristics
-
TCVN 4201:2012
AASHTO T99-22 AASHTO T180-22
8.
Xác định chỉ số sức chịu tải CBR trong phòng thí nghiệm
Determination of california bearing ratio (test in Lab.)
-
TCVN 12792:2020 AASHTO T193-22
9.
Xác định mô đun đàn hồi
Determination of elastic modulus
-
TCCS38:2022/
TCĐBVN
10.
Xác định hệ sổ thấm
Determination of permeability of granular soils (Conslant head method)
-
AASHTO T215-22
ASTM D2434-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Đất
Soils
Xác định cường độ chịu nén
Determination of unconfined compressive strength
-
AASHTO T208-15 (2019)
12.
Cốt liệu
Aggregates
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
-
TCVN 7572-2:2006
AASHTO T27-22
AASHTO T30-21
AASHTO T37-07 (2020)
13.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-4:2006
AASHTO T84-22
AASHTO T85-22
14.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles
-
TCVN 7572-5:2006
AASHTO T85-22
15.
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids
-
TCVN 7572-6:2006
AASHTO T19M/T19-22
16.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 7572-7:2006
AASHTO T255-22
17.
Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate
-
TCVN 7572-8:2006
AASHTO T11-22
18.
Xác định tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities
-
TCVN 7572-9:2006
AASHTO
T21M/T21-20
AASHTO T267-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Cốt liệu
Aggregates
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
Determination of strength and coefficient of original stone
-
TCVN 7572-10:2006
20.
Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm
Determination of crushing value and softening coefficient
-
TCVN 7572-11:2006
21.
Xác định độ hao mòn của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles
Determination of resistance to degradation of aggregate by abrasion and impact in the los angeles machine
-
TCVN 7572-12:2006
AASHTO T96-22
22.
Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn
Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate
-
TCVN 7572-13:2006
23.
Bê tông
Concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
FMax = 2 000 kN
TCVN 3118:2022 AASHTO
T22M/T22-22
ASTM C39/C39M-21
24.
Xác định cường độ kéo khi uốn
Determination of flexural strength
-
TCVN 3119:2022
AASHTO T97-22
ASTM C78/C78M-22
25.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo (xác định lực chảy, giới hạn chảy, lực kéo đứt, giới hạn bền kéo, độ giãn dài tương đối)
Tension test (determination of yield load, yield strength, max force, tensile strength, precentage elongation)
FMax = 3 000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM A370-22
JIS Z 2241:2022
BS EN 10002-1:2001
26.
Thử uốn
Bending test
-
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
ASTM A370-22
JIS Z 2248:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Mối hàn
Weld
Thử kéo
Tensile test
FMax = 3 000 kN
TCVN 8310:2010
TCVN 8311:2010
ASME BPV code, Section IX -2015
AWS D1.1:2010
AWS D1.5:2015
JIS Z 3121:2013
J1S B 1198:2011
BS EN 12814-1:2000
28.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 5401:2010
ASME BPV code, Section IX -2015
AWS D1.1 : 2010
AWS D1.5: 2015
ASTM E 190-14
JIS Z 3122:2013
BS EN 12814-1:2000
BS EN ISO 5173:2010+A1:2011
JIS B 1198:2011
29.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo vật liệu (xác định lực chảy, giới hạn chảy, lực kéo đứt, giới hạn bền kéo, độ giãn dài tương đối)
Material tensile test (determination of yield load, yield strength, max force, tensile strength, precentage elongation)
FMax = 3 000 kN
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM A370-22
JIS Z 2241:2022
BS EN 10002-1:2001
30.
Thử uốn vật liệu
Material bend test
-
TCVN 198:2008
ASTM A370-22
31.
Thử nén bẹp
Compression test
FMax = 3 000 kN
TCVN 1830: 2008
ASTM A370-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar
Thử kéo (xác định lực chảy, giới hạn chảy, lực kéo đứt, giới hạn bền kéo, độ giãn dài tương đối)
Tension test (determination of yield load, yield strength, max force, tensile strength, precentage elongation)
FMax = 3 000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 15630-1: 2019
ISO 15630-3:2019
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-22
JIS Z 2241:2022
33.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
TCVN 198:2008
BS EN ISO 7438:2016
ISO 15630-1:2019
ISO 15630-3:2019
TCVN 6287:1997
ASTM A370-22
JIS Z 2248:2022
34.
Lưới thép hàn
Welded fabric
Thử kéo
Tensile test
FMax = 3 000 kN
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288:1997
TCVN 197-1:2014
ISO 15630-2:2019
ISO 6892-1:2019
35.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288 :1997
TCVN 6287:1997
ISO 15630-2:2019
36.
Thử cắt
Shear test
FMax = 3 000 kN
TCVN 7937-2:2013
ISO 15630-2:2019
ASTM A1064/A1064M-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Cáp, thép dự ứng lực
Wire, strand, steel bar for prestressed concrete
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
FMax = 3 000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 197-1:2014
TCVN 10952:2015
TCVN 6368:1998
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-22
ASTM A931-18
JIS G 3525:2013
38.
Cáp, thép dự ứng lực
Wire, strand, steel bar for prestressed concrete
Thử mô đun đàn hồi nguyên sợi
Modulus of full section test
FMax = 3 000 kN
ASTM E111-17
39.
Thử kéo các sợi nhỏ
Tensile test of strand
FMax = 3 000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-22
JIS G 3525:2013
40.
Bulông – Đai ốc
Bolt and screw nut
Thử kéo bu lông - đai ốc
Tensile test of bolt and screw nut
FMax = 5 000 kN
TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
BS 3692:2014
ISO 898-1:2013
JIS B 1051:2014
JIS B 1186:2013
JIS B 1198:2011
JSS II-09-1981
ASTM F606/F606M-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Bulông – Đai ốc
Bolt and screw nut
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of boil material
FMax = 5 000 kN
TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ISO 898-1:2013
ASTM A370-22
ASTM F606/F606M-21
JIS Z 2241:2022
JSS II-09-1981
JIS B 1186:2013
JIS B 1198:2011
42.
Thử cắt vật liệu bulông
Shear test of bolt material
FMax = 3 000 kN
ASTM F606/F606M-21
43.
Nhựa đường Bitumen
Xác định độ kim lún
Determination of penetration
-
TCVN 7495:2005
AASHTO T49-22
44.
Xác định độ kéo dài
Determination of ductility
-
TCVN 7496:2005
ASTM D113-17
AASHTO T51-22
45.
Xác định nhiệt độ mềm
Determination of softening point
-
TCVN 7497:2005
AASHTO T53-22
46.
Xác định nhiệt độ bắt lửa Determination of flash and fire points
-
TCVN 7498:2005
AASHTO T48-22
47.
Xác định lương tổn thất sau khi nung ở 163°C trong 5 giờ
Determination of loss on heating at 163 °C for 5 hour
-
TCVN 7499:2005
ASTM D6/D6M-95
(2018)
ASTM D1754/D1754M-20
48.
Xác định hàm lượng nhựa hòa tan trong Trichloroethylene
Determination of solubility in trichloroethylene
-
TCVN 7500:2005
ASTM D2042-22
AASHTO T44-22
49.
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific gravity
-
TCVN 7501:2005
ASTM D70/D70M-21
AASHTO T228-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Nhựa đường Bitumen
Xác định hàm lượng Pa-ra-phin
Determination of parafin wax content
-
TCVN 7503:2005
51.
Xác định độ dính bám của nhựa với đá
Determination of adhesion with paving stone
-
TCVN 7504:2005
ASTM D3625/D3625M-20
AASHTO T182-84 (2002)
52.
Xác định độ đàn hồi của nhựa đường Polime
Determination of elastic recovery of polymer modified bitumen
-
TCVN 11194:2017
53.
Xác định độ ổn định lưu trữ của nhựa đường Polime
Determination of storage stability of Polymer modified bitumen
-
TCVN 11195:2017
54.
Bê tông nhựa
Bituminous mixture
Xác định khối lượng riêng của bê tông nhựa
Determination of theoretical maximum specific gravity
-
TCVN 8860-4:2011 AASHTO T209-22
55.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of bulk specific gravity
-
TCVN 8860-5:2011 AASHTO T166-22
56.
Xác định độ rỗng cốt liệu và độ rồng dư
Determination of voids in mineral aggregate and air voids
-
TCVN 8860-10:2011
TCVN 8860-9:2011 AASHTO T269-14 (2022)
57.
Xác định độ ổn định và độ dẻo.
Phương pháp Marshall
Determination of Stability and Flow.
Marshall method
-
TCVN 8860-1:2011
AASHTO T245-22
58.
Xác định hàm lượng nhựa
Determination of asphalt content
-
TCVN 8860-2:2011 AASHTO T164-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Mặt đường và các lớp kết cấu nền-mặt đường (x)
Pavement and structure layers
Xác định độ chặt của đất.
Phương pháp rót cát
Determination of density of soil in-place.
Sand - cone method
-
22 TCN 346-06
AASHTO T191-14 (2022)
60.
Xác định chỉ số CBR
Determination of california bearing ratio in place
-
TCVN 8821:2011
61.
Xác định mô đun đàn hồi bằng tấm ép cứng
Determination of elastic modulus using static plate load method
-
TCVN 8861:2011
AASHTO T221-90 (2021)
62.
Xác định modun đàn hồi chung của áo đường mềm bằng cần đo võng Benkelman
Determination of pavement deflection measurements using Benkeỉmcm beam
-
TCVN 8867:2011
ASTM D4695-03 (2020)
AASHTO T256-01 (2020)
63.
Xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế (IRI)
Determination of roughness by International Roughness Index (IRI)
-
TCVN 8865:2011
ASTM E1082-90 (2017)
64.
Xác định độ nhám bằng phương pháp rắc cát
Determination of pavement macrotexture depth using volumetric technique
-
TCVN 8866:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 164
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị căng kéo cáp dự ứng lực
Prestressing equipment system
Xác định lực căng kéo
Determination of the tension force
Đến/ Up to
5 000 kN
TCVGT 6:2005
(Phụ lục 3/Appendix 3)
Ghi chú / Notes:
- (x) các phép thử có thực hiện ở hiện trường/ Marks (x) for on-site test
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- AASHTO: American Association of State Highway and Transportation Officials
- AWS: American Welding Society
- JIS: Japanese Industrial Standards
- 22 TCN: Tiêu chuẩn ngành Bộ GTVT/ Method issued by Ministry of Transport
- TCVGT 6:2005: Quy trình thử nội bộ do Viện khoa học công nghệ Giao thông vận tải ban hành/ Institute of Transport and Science and Technology (ITST) developed method
Ngày hiệu lực:
30/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
164