Phòng thí nghiệm thép Nam Kim
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần thép Nam Kim
Số VILAS:
1417
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm thép Nam Kim |
Laboratory: | Nam Kim Steel Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần thép Nam Kim |
Organization: | Nam Kim Steel Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Võ Hoàng Vũ | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Vinh An | |
|
Phan Đình Khoa | |
|
Thái Hoàng Phú |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Vật liệu kim loại: thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: hot rolled coil, cold rolled coil, galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử kéo Tensile test | Đến/to 100 kN | JIS Z 2241:2011 ASTM E8/E8M-16a ISO 6892-1:2019 BS EN ISO 6892-1:2019 AS 1391:2020 |
|
Xác định độ cứng Rockwell: HRB, HR15T, HR30T, HR45T Determination of Rockwell hardness: HRB, HR15T, HR30T, HR45T | Đến/ to: 100 HRB 93 HR15T 82 HR30T 72 HR45T | JIS Z 2245:2016 ASTM E18-20 ISO 6508-1:2016 BS EN ISO 6508-1:2016 AS 1815.1-2007 | |
|
Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil | Xác định khối lượng lớp mạ Determination of coating mass | Đến/ to: 600 g/m2 | JIS H 0401:2013 ASTM A90/A90M-13 BS EN 10346:2015 AS 2331.2.1-2001 |
|
Tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử độ cứng bút chì Film hardness by pencil test | 6B-5B-4B-3B-2B-B-HB-F-H-2H-3H-4H-5H-6H | ASTM D3363-05 (R2011) JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019 |
|
Xác định độ dày màng sơn khô Determination of dry film thickness | (2 ~ 50) µm | ASTM D4138-07a (2019) ISO 2808:2019 BS EN ISO 2808:2019 | |
|
Thử bền uốn t-bend T-bend test | - | ASTM D4145-10 JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019 AS/NZS 2728:2013 | |
|
Thử bền dung môi MEK Solvent resistance (MEK) | - | ASTM D7835/D7835M-19 | |
|
Vật liệu kim loại: tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil | Thử nghiệm phun sương muối trong môi trường trung tính (NSS) Neutral salt spray test (NSS) | - | ASTM B117-16 ISO 9227:2017 BS EN ISO 9227:2017 JIS Z 2371:2015 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels | Phân tích thành phần hóa học thép cacbon và hợp kim thấp bằng phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of carbon and low-alloy steel by spark atomic emission spectrometry | C: (0,02~1,1) % Mn: (0,02~2,0) % Si: (0,001~1,54) % S: (0,001~0,055) % P: (0,001~0,085) % | ASTM E415-17 |
Ngày hiệu lực:
10/01/2025
Địa điểm công nhận:
Lô A1, đường Đ2, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1417