Phòng thí nghiệm Nicotex
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Nicotex
Số VILAS:
1151
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Nicotex
Laboratory: Laboratory Nicotex
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Nicotex
Organization:
Nicotex Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Lê Xuân Bính
Laboratory manager:
Le Xuan Binh
Số hiệu/ Code: VILAS 1151
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030
Địa chỉ/ Address: Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 24 3875 4438
Fax: (+84) 24 3875 4439
E-mail: nicotex@hn.vnn.vn
Website: www.nicotex.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng HEXACONAZOLE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of HEXACONAZOLE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 8381:2010
2.
Xác định hàm lượng ALBENDAZOLE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ALBENDAZOLE content
HPLC – DAD method
1%
TC 08/2005-CL
3.
Xác định hàm lượng ISOPROTHIOLANE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ISOPROTHIOLANE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 8749:2011
4.
Xác định hàm lượng TRICYCLAZOLE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of TRICYCLAZOLE content
HPLC – DAD method
1%
TC 08/2002-CL
5.
Xác định hàm lượng ABAMECTIN
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ABAMECTIN content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 9475:2012
6.
Xác định hàm lượng DIAFENTHIURON
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of DIAFENTHIURON content
HPLC – DAD method
1%
TCCS 38:2012/BVTV
7.
Xác định hàm lượng EMAMECTIN BENZOATE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of EMAMECTIN BENZOATE content
HPLC – DAD method
1%
TCCS 66:2013/BVTV
8.
Xác định hàm lượng CYROMAZINE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of CYROMAZINE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 11731:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng NICLOSAMIDE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of NICLOSAMIDE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 12787:2019
10.
Xác định hàm lượng THIOSULTAP SODIUM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of THIOSULTAP SODIUM content
HPLC – DAD method
1%
TC 09/CL:2007
11.
Xác định hàm lượng IMIDACLOPRID
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of IMIDACLOPRID content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 11730:2016
12.
Xác định hàm lượng THIAMETHOXAM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of THIAMETHOXAM content
HPLC – DAD method
1%
TCCS 67:2013/BVTV
13.
Xác định hàm lượng ACETAMIPRID
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ACETAMIPRID content
HPLC – DAD method
1%
TC 07/2001-CL
14.
Xác định hàm lượng DIMETHOATE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of DIMETHOATE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 8382:2010
15.
Xác định hàm lượng CYPERMETHRIN
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of CYPERMETHRIN content
HPLC – DAD method
1%
PPT 28-LC:2019
(Ref. TCVN 8143:2009)
16.
Xác định hàm lượng ACETOCHLOR
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ACETOCHLOR content
HPLC – DAD method
1%
TC 08/2003-CL
17.
Xác định hàm lượng QUINCLORAC
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of QUINCLORAC content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 10981:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng BENSULFURON METHYL
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of BENSULFURON METHYL content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 10979:2016
19.
Xác định hàm lượng BUTACHLOR
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of BUTACHLOR content
HPLC – DAD method
1%
PPT 10-LC:2018
(Ref. TCVN 11735:2016)
20.
Xác định hàm lượng ATRAZINE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of ATRAZINE content
HPLC – DAD method
1%
PPT 12-LC:2018
(Ref. TCVN 10161:2013)
21.
Xác định hàm lượng AMETRYN
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of AMETRYN content
HPLC – DAD method
1%
PPT 13-LC:2018
(Ref. TCVN 12567:2018)
22.
Xác định hàm lượng GLUFOSINATE AMMONIUM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of GLUFOSINATE AMMONIUM content
HPLC – DAD method
1%
TCCS 203:2014/BVTV
23.
Xác định hàm lượng CYHALOFOP BUTYL
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of CYHALOFOP BUTYL content
HPLC – DAD method
1%
PPT 23-LC:2019
(Ref. TC 01/CL:2004)
24.
Xác định hàm lượng PRETILACHLOR
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of PRETILACHLOR content
HPLC – DAD method
1%
PPT 24-LC:2019
(Ref. TCVN 8144:2009)
25.
Xác định hàm lượng FENCLORIM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterination of FENCLORIM content
HPLC – DAD method
1%
PPT 25-LC:2019
(Ref. TCVN 8144:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng PYRAZOSULFURON ETHYL
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PYRAXOSULFURON ETHYL content
HPLC – DAD method
1%
TCCS 32:2011/BVTV
27.
Xác định hàm lượng CHLORANTRANILIPROLE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of CHLORANTRANILIPROLE content
HPLC – DAD method
1%
TCVN 12476:2018
28.
Xác định hàm lượng BISPYRIBAC SODIUM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of BISPYRIBAC SODIUM content
HPLC – DAD method
1%
PPT38-LC:2022
(Ref. TC
115/2000-CL)
29.
Xác định hàm lượng DIQUAT DIBROMIDE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of DIQUAT DIBROMIDE content
HPLC – DAD method
1%
PPT37-LC:2022
30.
Xác định hàm lượng OXADIAZON
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of OXADIAZON content
HPLC – DAD method
1%
PPT39-LC:2022 (Ref. TCCS 219:2014/BVTV)
31.
Xác định hàm lượng PENOXSULAM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PENOXSULAM content
HPLC – DAD method
1%
PPT36-LC:2023 (Ref. TC 04/CL:2007)
32.
Xác định hàm lượng PROPANIL
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PROPANIL content
HPLC – DAD method
1%
PPT35-LC:2023 (Ref. TCVN 10162:2013)
33.
Xác định hàm lượng CHLORFENAPYR
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of CHLORFENAPYR content
HPLC – DAD method
1%
PPT34-LC:2022
(Ref. TC
07/2002-CL)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng PYRIMINOBAC METHYL
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PYRIMINOBAC METHYL content
HPLC – DAD method
1%
PPT37-LC:2023
35.
Xác định hàm lượng MESOTRIONE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of MESOTRIONE content
HPLC – DAD method
1%
PPT36-LC:2022
(Ref. TCCS 335:2015/BVTV)
36.
Xác định hàm lượng METHOXYFENOZIDE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of METHOXYFENOZIDE content
HPLC – DAD method
1%
PPT 80-LC:2024
(Ref. TC 13/CL:2006)
37.
Xác định hàm lượng METOLACHLOR
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of METOLACHLOR content
HPLC – DAD method
1%
PPT52-LC:2023
(Ref. TC 104/99-CL)
38.
Xác định hàm lượng PYMETROZINE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PYMETROZINE content
HPLC – DAD method
1%
PPT 82-LC:2024
(Ref. TCCS 13:2010/BVTV)
39.
Xác định hàm lượng BENTAZONE
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of BENTAZONE content
HPLC – DAD method
1%
PPT46-LC:2022
(Ref. TC
06/2003 – CL)
40.
Xác định hàm lượng INDOXACARB tổng số
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of total INDOXACARB content
HPLC – DAD method
1%
PPT35-LC:2022
(Ref. TC 03/CL:2005)
41.
Xác định hàm lượng PYRIBENZOXIM
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of PYRIBENZOXIM content
HPLC – DAD method
1%
PPT 32-LC:2023
(Ref. TCCS 03:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
42.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng SPIROMESIFEN
Phương pháp HPLC-DAD
Deterinatrion of SPIROMESIFEN content
HPLC – DAD method
1%
PPT 77-LC:2024
(Ref. TCCS 529:2016/BVTV)
43.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng
WP, WG, SC, SE, OD
Pesticide formulations
WP, WG, SC, SE, OD
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
44.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP
Pesticide formulations
WP
Xác định độ thấm ướt
Determination of wettability
TCVN 8050:2016
45.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng
WP, WG, SC, SE, OD
Pesticide formulations
WP, WG, SC, SE, OD
Xác định độ tạo bọt
Determination of persisten foam
TCVN 8050:2016
46.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng
EC, ME, SE, OD
Pesticide formulations
EC, ME, SE, OD
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of emulsion stability
TCVN 8382:2010
47.
Thuốc bảo vệ thực vật, phân bón
Pesticide, fertilizer
Xác định kích thước hạt
Phương pháp nhiễu xạ lazer.
Determination of particle size a
Laser diffraction method
(0.1 ~ 716) μm
PPT 85-BettersizeS 2024
(Ref. ISO 13320-1:2009, Part 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1151
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Ghi chú/Note:
PPT...: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
TC../CL..TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở Cục Bảo vệ thực vật.
EC (Emulsifiable concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa đậm đăc
EW (Emulsion oil in water): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa dầu trong nước
ME (Micro emulsion): Thuốc bảo vệ thực vật dạng vi sữa
SC (Suspension concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng huyền phù đậm đặc
SL (Soluble liquid): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch đậm đặc tan trong nước
SP (Soluble powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột hòa tan trong nước
WG (Wettable granule): Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước
WP (Wettable powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột thấm nước
OD (Oil-dispersiable): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dầu phân tán trong nước
Trường hợp Phòng thí nghiệm Nicotex cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Nicotex phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Nicotex that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1151