Phòng thí nghiệm kiểm định vật liệu công nghiệp, xây dựng MTS
Đơn vị chủ quản:
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật MTS
Số VILAS:
1077
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm kiểm định vật liệu công nghiệp, xây dựng MTS | ||||
Laboratory: | Industry, construction material testing and verification section under MTS | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật MTS | ||||
Organization: | MTS Technological Services Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Đình Long | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Bá Mạnh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Nguyễn Đình Long | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1077 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | |
Địa điểm/Location: Địa điểm 1: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương Địa điểm 2: Lô số 15, khu đất đấu giá Đồng Đống Chuối 1 – Đồng Đống Quan, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | |
Điện thoại/ Tel: 0918889668 | Fax: |
E-mail: mtshaiduong@gmail.com | Website: www.mts-lab.com / www.mts-ndt.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bulông – Đai ốc Bolt and screw nut | Thử kéo bu lông – đai ốc
|
Max 1 000 kN | TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-21 JIS B 1051:2014 |
|
Thử kéo vật liệu bulông
|
Max 1 000 kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM F606-21 ISO 898-1:2013 ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 | |
|
Vật liệu kim loại Metallic material | Thử kéo
|
Max 1 000 kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 AS 1391:2020 BS EN ISO 6892-1:2019 |
|
Thử uốn Bend test | Max Ø30 & PL40 | TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370 - 21 | |
|
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) | Max 300 J | TCVN 312-1:2007 ASTM E23 – 18 JIS Z 2242:2018 AS 1544.2-2003 ASTM A370 – 21 | |
|
Vật liệu kim loại Metallic material | Thử kéo theo phương Z
|
Max 1 000 kN | ASTM A770/A770M-03(2018) JIS G 3199:2021 ISO 7778:2014 EN 10164:2018 |
|
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test | Bi Ø1; Tải (100 ~ 3 000) kgf | TCVN 256-1:2006 (ISO 6506-1:2014) ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018 | |
|
Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | HV 0,5 ~ HV 30 | TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020 | |
|
Mối hàn trên thép thanh, Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe | Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area - Vicker | HV 0,5 ~ HV 30 | ASTM E 92-17 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 9015-1:2001 |
|
Thử kéo
|
Max 1 000 kN | ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 4136:2022 | |
|
Thử uốn Bend test | Max Ø30 & PL40 | TCVN 5401:2010 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 5173:2009 | |
|
Mối hàn trên thép thanh, Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe | Tổ chức thô đại Macro structure | - | ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 17639:2022 |
|
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) | Max 300 J | TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASTM A370 – 21 ASME BPV code, Section VIII Division 1 – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 148-1:2016 | |
|
Ống kim loại Metallic pipe | Thử kéo vật liệu
|
Max 1 000 kN | TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022 |
|
Thử kéo nguyên ống
|
Max OD50 Max 1 000 kN | TCVN 314:2008 JIS Z 2241:2022 ASTM A370 – 21 | |
|
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử kéo
|
Max 1 000 kN | TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022 |
|
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử uốn Bend test | Max Ø30 | TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 6287:1997 ASTM A370 – 21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | ||
|
Thép cacbon, thép hợp kim thấp Carbon steel and Low-alloy steel | Xác định thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Atomic emission spectrocopy method | C | (0,02 ~ 1,10) % | ASTM E 415 – 21 JIS G 0320:2022 JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013 | |
Si | (0,02 ~ 1,54) % | |||||
Mn | (0,03 ~ 2,00) % | |||||
P | (0,006 ~ 0,085) % | |||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | |||||
Cr | (0,007 ~ 8,14) % | |||||
Mo | (0,007 ~ 1,30) % | |||||
Ni | (0,006 ~ 5,00) % | |||||
Cu | (0,006 ~ 0,50) % | |||||
V | (0,003 ~ 0,30) % | |||||
|
Thép không gỉ Stainless steel | Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Atomic emission spectrocopy method | C | (0,005 ~ 0,25) % | ASTM E 1086 – 22 JIS G 0320:2022 JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013 | |
Si | (0,010 ~ 0,90) % | |||||
Mn | (0,010 ~ 2,00) % | |||||
P | (0,003 ~ 0,15) % | |||||
S | (0,003 ~ 0,065) % | |||||
Cr | (17,00 ~ 23,00) % | |||||
Mo | (0,010 ~ 3,00) % | |||||
Ni | (7,50 ~ 13,00) % | |||||
Cu | (0,010 ~ 0,30) % | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bulông – Đai ốc Bolt and screw nut | Thử kéo bu lông – đai ốc
|
Max 1 000 kN | TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-21 JIS B 1051:2014 |
|
Thử kéo vật liệu bulông
|
Max 1 000 kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM F606-21 ISO 898-1:2013 ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 | |
|
Thử tải bulong, đai ốc Proof Load Test bolt, nut | Max 1 000 kN | ASTM F606/F606M-21 | |
|
Vật liệu kim loại Metallic material | Thử kéo
|
Max 1 000 kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 BS EN ISO 6892-1:2019 |
|
Thử uốn Bend test | Max Ø30 & PL40 | TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370 - 21 | |
|
Vật liệu kim loại Metallic material | Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) | Max 300 J | TCVN 312-1:2007 ASTM E23 – 18 JIS Z 2242:2018 ASTM A370 – 21 |
|
Vật liệu kim loại Metallic material | Thử kéo theo phương Z
|
Max 1 000 kN | ASTM A770/A770M-03(2018) JIS G 3199:2021 ISO 7778:2014 EN 10164:2018 |
|
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test | Bi Ø2,5; Ø5; Ø10; Tải (62,5 ~ 3 000) kgf | TCVN 256-1:2006 (ISO 6506-1:2014) ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018 | |
|
Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | HV 0,5 ~ HV 30 | TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020 | |
|
Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test | (20 ~ 88) HRA; (20 ~ 100) HRB; (20 ~ 70) HRC | TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E18-20 JIS Z 2245:2021 | |
|
Mối hàn trên thép thanh Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe | Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area - Vicker | HV 0,3 ~ HV 30 | ASTM E 92-17 ISO 9015-1:2001 |
|
Thử kéo
|
Max 1 000 kN | ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 4136:2022 | |
|
Mối hàn trên thép thanh Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe | Thử uốn Bend test | Max Ø30 & PL40 | TCVN 5401:2010 ISO 5173:2009 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 - 2020 |
|
Tổ chức thô đại Macro structure | - | ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 17639:2022 | |
|
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) | Max 300 J | TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASTM A370 – 21 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 148-1:2016 | |
|
Ống kim loại Metallic pipe | Thử kéo vật liệu
|
Max 1 000 kN | TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022 |
|
Thử kéo nguyên ống
|
Max 1 000 kN | TCVN 314:2008 JIS Z 2241:2022 ASTM A370 – 21 | |
|
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử kéo
|
Max 1 000 kN | TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241: 2022 |
|
Thử uốn Bend test | Max Ø30 | TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 6287:1997 ASTM A370 – 21 |
Ngày hiệu lực:
10/11/2025
Địa điểm công nhận:
Địa điểm 1: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Địa điểm 2: Lô số 15, khu đất đấu giá Đồng Đống Chuối 1 – Đồng Đống Quan, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Địa điểm 2: Lô số 15, khu đất đấu giá Đồng Đống Chuối 1 – Đồng Đống Quan, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1077