Phòng thí nghiệm - kiểm định

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Công ty Điện lực Bắc Ninh
Số VILAS: 
1149
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm - Kiểm định Laboratory: Testing laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Công ty Điện lực Bắc Ninh Organization: Bac Ninh Electrical Testing Center - Power Company of Bac Ninh Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Phương Số hiệu/ Code: VILAS 1149 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày 24/05/2025 Địa chỉ/ Address: Giang Liễu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm/ Location: Giang Liễu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: (+84) 0222.3952.365 Website: thinghiemdienbacninh.com E-mail: vilas1149@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 2. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60076-3:2013 3. Đo điện trở DC cuộn dây nguội (x) Measurement of winding resistances DC 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 μA ~ 680 mA IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 4. Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio 0,1/ (0,8 ~ 15000) 0,1/ (8/ 40/ 100) VAC 0,01 A / (0,1 ~ 1) A IEC 60076-1:2011 5. Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ / (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 30; 32; 33) 6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 60060-1:2010 7. Đo điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances 0,1μΩ)/(1μΩ~10mΩ) 0,1A/ (1 ~ 200)A IEC 62271-1:2017 8. Cầu dao cách ly cao áp và Cầu dao tiếp đất High Voltage Alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 34) 9. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 10. Điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances 0,1 μΩ) / (1 μΩ ~ 10 mΩ) 0,1A / (1 ~ 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Máy biến dòng điện đo lường Current transformer for measurement Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017 12. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010 13. Đo điện trở DC cuộn dây thứ cấp (x) Measurement of winding resistances DC 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 μA ~ 680 mA IEC 61869-1:2007 EC 61869-2:2012 IEEE Std C57.13-2016 14. Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 15. Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer for measurement Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 28) 16. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 17. Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 18. Cáp điện lực Cable Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 23) 19. Thử độ bền cách điện điện áp AC/DC (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) 0,1 kV /(1 ~ 120) kV Irò≤ 10 mA IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 21. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA(36 kV) Irò ≤ 50 mA(130 kVAC) IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 22. Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 23. Thử đặc tính cắt ngắn mạch (x) Instantaneous (magnetic) trip test 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 24. Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng tần số công nghiệp Breakdown voltage test, f=50Hz 0,1 kV / (1 ~ 60) kV IEC 60156:2018 25. Rơ le quá/ non dòng điện Over/ under current relay Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance DC 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60255-27:2013 26. Thử độ bền điện môi điện áp AC, tần số 50 Hz (x) Dielectric voltage tests AC, f = 50Hz 0,1 kV/ (2,5 ~ 5) kV IEC 60255-27:2013 27. Bảo vệ rơle quá /thấp dòng (x) Over/under current protection relay 0,1V / (1 ~ 300) V DC/AC 0,001 A/ (0,1 ~ 200) A AC 1ms/(0,01 ~ 99999,9) s IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 28. Sào cách điện Insulating pole Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60832-1:2010 IEC 60855-1:2016 29. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60832-1:2010 IEC 60060-1:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Chống sét van Lightning arresters Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60099-4:2014 QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 38) 31. Đo điện áp tham chiếu xoay chiều (x) Measurement of reference voltage, f=50Hz 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60099-4:2014 IEC 60060-1:2010 Ghi chú/ Note: - IEC: International Electrotechnical Commission; - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test; - Trường hợp Phòng Thí nghiệm - Kiểm định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm - Kiểm định phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Testing laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
20/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1149
© 2016 by BoA. All right reserved