Phòng thí nghiệm điện An Khang

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Bảo trì thí nghiệm điện An Khang
Số VILAS: 
1378
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện An Khang Laboratory: An Khang Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bảo trì thí nghiệm điện An Khang Organization: An Khang Electrical Maintenance & Testing Service Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Tiến Đạt Số hiệu/ Code: VILAS 1378 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029 Địa chỉ/ Address: 131C đường Thạnh Lộc 28, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 131C Thanh Loc 28 Street, Thanh Loc Ward, 12 District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm /Location: 131C đường Thạnh Lộc 28, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 131C Thanh Loc 28 Street, Thanh Loc Ward, 12 District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0938085264 Fax E-mail: dat.nguyentien@ankhang-electric.com Website: ankhang-electric.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1378 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số điện áp Measurement of voltage ratio 0,01 / (0,8 ~ 10 000) (10; 40; 100) VAC 3. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC current 0,1 μΩ / (1 μΩ ~ 2 kΩ) 5 mA / (0,01 ~ 20) ADC 4. Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp AC voltage at power frequency withstand test 01 kV / (3 ~ 50) kVAC 10 μA/ (1 ~ 45) mAAC IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021 5. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of main blades 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) 6. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều / Clauses 30; 31; 32; 33) 7. Cáp điện có cách điện dạng đùn điện áp danh định 1 kV (Um = 1,2 kV) và 3 kV (Um = 3,6 kV) Power cables with extruded insulation for rate voltage 1 kV (Um =1,2 kV) and 3 kV (Um=3,6 kV) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 8. Thử điện áp một chiều / xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp DC high voltage / AC high voltage at power frequency withstand test 0,1 kV / (1 ~ 50) kVAC 0,01 kV / (0,1 ~ 70) kVDC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1378 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Cáp điện có cách điện dạng đùn điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um=36 kV) Power cables with extruded insulation for rate voltage from 6 kV (Um =7,2 kV) to 3 kV (Um=3,6kV) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) 10. Thử điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp DC high voltage / AC high voltage at power frequency withstand test 0,1 kV / (1 ~ 50) kVAC 0,01 kV / (0,1 ~ 70) kVDC 11. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 12. Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect chart 1 A / (1 ~ 5 000) AAC 13. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of main blades 0,1 μΩ/ (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) QT-P3-16 (2019) (Tham khảo / Ref. TCVN 6592-1:2009 ANSI/NETA ATS-2017) 14. Máy biến dòng điện Curent Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC IEEE C57.13-2016 15. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC current 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 2 kΩ) 5 mA / (0,01 ~ 20) ADC IEEE C57.13-2016 16. Đo tỷ số biến dòng Measurement of current ratio 0,8 ~ 10 000 IEEE C57.13.1-2017 17. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve U: (0,1 ~ 2) kVAC I: Đến/ To 5 A IEEE C57.13.1-2017 18. Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số nguồn AC voltage at power frequency withstand test UAC: Đến / To 50 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1378 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Máy biến điện áp Voltage Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250; 500; 1 000; 2 500; 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 28.1) 20. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC current 0,1 μΩ / (1 μΩ ~ 2 kΩ) 5 mA / (0,01 ~ 20) ADC IEEE C57.13-2016 21. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng, kiểu điện dung Inductive, capacitor voltage transformer Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 10 000 TCVN 11845-3:2017 TCVN 11845-5:2017 22. Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số nguồn AC voltage at power frequency withstand test UAC: Đến/ To 50 kV TCVN 11845-1:2017 23. Hệ thống nối đất Earthing systems Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurement of resistivity and earthing resistance (0,1 ~ 2 000) Ω BS 7430:2011+A1: 2015 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QT-P3-16 (2019): Phương pháp thử do PTN xây dựng ban hành năm 2019/ Laboratory developed method, issued in 2019; - (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site; - Trường hợp Phòng thí nghiệm điện An Khang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm điện An Khang phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the An Khang Electrical Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
07/08/2024
Địa điểm công nhận: 
131C đường Thạnh Lộc 28, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1378
© 2016 by BoA. All right reserved