Phòng thí nghiệm Delta Cropcare
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Delta Cropcare
Số VILAS:
1526
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Delta Cropcare | |||||||
Laboratory: | Delta Cropcare Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Delta Cropcare | |||||||
Organization: | Delta Cropcare Joins Stock Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Thành Luân | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Thanh Luan | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | Nguyễn Thành Luân | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Nguyễn Thành Luân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Đoàn Thị Ngọc Châu | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1526 | ||||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 05/01/2024 đến ngày 04/01/2027 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam | ||||||||
Lot ME9-2, Lot ME10-2, Road 6, Duc Hoa Industrial Park 1, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An, Vietnam | ||||||||
Địa điểm/Location: Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam | ||||||||
Lot ME9-2, Lot ME10-2, Road 6, Duc Hoa Industrial Park 1, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An, Vietnam | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0772.870.689 | Fax: | |||||||
E-mail: chau99.doan@gmail.com | Website: https://detlacropcare.business.site/ | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC- UV Determination of Abamectin content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 9475:2012 |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin B2 Phương pháp HPLC- UV Determination of Abamectin B2 content HPLC-UV method | 1 % | TCCS 823:2022/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC- FID Determination of Azoxystrobin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10986:2016 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Benfuracarb Phương pháp HPLC-UV Determination of Benfuracarb content. HPLC-UV method | 1 % | TCCS 499:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC- UV Determination of Bentazone content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 833:2023/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenthrin Phương pháp GC- FID Determination of Bifenthrin content. GC- FID method | 1 % | TCCS 282:2015/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp GC- FID Determination of Boscalid content. GC- FID method | 1 % | TCCS 713:2018/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC- UV Determination of Bronopol content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 445:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC- FID Determination of Buprofezin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 9477:2012 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC- FID Determination of Butachlor content. GC- FID method | 1 % | TCVN 11735:2016 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorantraniliprole content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12476: 2018 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12475:2018 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorfluazuron content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 198:2014/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC- FID Determination of Chlorothalonil content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8145:2009 |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC- UV Determination of Clothianidin content. HPLC- UV method | 1 % | TC 10/CL:2006 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC- UV Determination of Cyazofamid content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 305:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC- FID Determination of Cyhalofop butyl content. GC- FID method | 1 % | TCCS 01/CL:2004 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC- UV Determination of Cymoxanil content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 11732:2016 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC- FID Determination of Cypermethrin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8143:2009 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC- FID Determination of Cyproconazole content. GC- FID method | 1 % | TC 04/2002-CL |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC- FID Determination of Difenoconazole content. GC- FID method | 1 % | TC 03/2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC- FID Determination of Dimethoate content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8382:2010 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC- UV Determination of Dimethomorph content. HPLC- UV method | 1 % | TC 11/CL:2006 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC- UV Determination of Dinotefuran content. HPLC- UV method | 1 % | TC 12/CL-2006 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Diquat dibromide Phương pháp HPLC- UV Determination of Diquat dibromide content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 822:2022/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC- UV Determination of Emamectin benzoate content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 66:2023/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Ethoxysulfuron content. HPLC- UV method | 1 % | TC 93/98 - CL | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp GC- FID Determination of Etoxazole content. GC- FID method | 1 % | TCCS 717: 2018/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC- FID Determination of Fenclorim content. GC- FID method | 1 % | TCCS 640:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenobucarb Phương pháp GC- FID Determination of Fenobucarb content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8983:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC- FID Determination of Fenoxanil content. GC- FID method | 1 % | TCCS 03:2009/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate Phương pháp HPLC- UV Determination of Fenpyroximate content. HPLC- UV method | 1 % | TC 04/2006-CL | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC- UV Determination of Fluazinam content. HPLC-UV method | 1 % | TCCS 505:2016/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide Phương pháp HPLC- UV Determination of Flubendiamide content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 42:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Fludioxonil Phương pháp HPLC- UV Determination of Fludioxonil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 320:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Flufiprole Phương pháp HPLC- UV Determination of Flufiprole content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 507:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet Phương pháp HPLC- UV Determination of Folpet content. HPLC- UV method | 1 % | TC 04/2001- CL | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC- UV Determination of Glufosinate ammonium content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 203:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate- P Phương pháp HPLC- UV Determination of Glufosinate- P content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 793:2022/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Hexaconazole content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 8381:2010 |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC- FID Determination of Isoprothiolane content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8749:2014 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Isotianil Phương pháp HPLC- UV Determination of Isotianil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 545:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC- UV Determination of Kasugamycin content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 21:2023/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda Cyhalothrin Phương pháp GC- FID Determination of Lambda Cyhalothrin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 12477:2018 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Lufenuron content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 11734:2016 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC- UV Determination of Metaflumizone content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 517:2016/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC- FID Determination of Metalaxyl-M content. GC- FID method | 1 % | TCCS 06:2009/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC- FID Determination of Metaldehyde content. GC- FID method | 1 % | TC 09/CL:2004 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC- UV Determination of Methoxyfenozide content. HPLC- UV method | 1 % | TC 13/CL:2006 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil Phương pháp HPLC- UV Determination of Myclobutanil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 43:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC- UV Determination of Niclosamide content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12787:2019 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide olamine Phương pháp HPLC- UV Determination of Niclosamide olamine content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 342:2015/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC- UV Determination of Nitenpyram content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 74:2013/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiazon Phương pháp GC- FID Determination of Oxadiazon content. GC- FID method | 1 % | TCCS 219:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol Phương pháp GC- FID Determination of Paclobutrazol content. GC- FID method | 1 % | TC 14/CL: 2006 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC- FID Determination of Permethrin content. GC- FID method | 1 % | TCCS 31:2011/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC- FID Determination of Pretilachlor content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8144:2009 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos Phương pháp GC- FID Determination of Profenofos content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10987:2016 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC- FID Determination of Propanil content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10162:2013 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC- FID Determination of Propiconazole content. GC- FID method | 1 % | TCVN 11733:2016 |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC- UV Determination of Pymetrozine content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 13:2010/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC- FID Determination of Pyridaben content. GC- FID method | 1 % | TC 02/2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC- UV Determination of Pyridalyl content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 449:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method | 1 % | TCCS 539:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp GC- FID Determination of Spirodiclofen content. GC- FID method | 1 % | TCCS 700:2018/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Thiabendazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiabendazole content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 766:2019/BVTV |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiamethoxam content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 67:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thifluzamide Phương pháp GC- FID Determination of Thifluzamide content. GC- FID method | 1 % | TCCS 366:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb (benthiocarb) Phương pháp GC- FID Determination of Thiobencarb (benthiocarb) content GC- FID method | 1 % | TCCS 226:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiodiazole Zinc content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 651:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiosultap-sodium Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiosultap-sodium content. HPLC- UV method | 2 % | TCCS 836:2023/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Tricyclazole content. HPLC- UV method | 1 % | TC 08:2002/CL |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC Pesticides formulations SC | Xác định độ bám dính Determination of pourability | TCVN 10157:2013 | |
|
Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 00C for 7 days | TCVN 8382:2010 | ||
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 540C for 14 days | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG, SP, SS, ST Pesticides formulations SG, SP, SS, ST | Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability | CIPAC Handbook Vol. H, 1998, MT 179 (p.307) | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, ES, EW Pesticides formulations: EC, ES, EW | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | TCVN 8382:2010 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS | Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | TCVN 9476:2012 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Pesticides formulations: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP | Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability | TCVN 8750:2014 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, WS, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, WS,SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, WS, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, WS,ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP | Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định pH Determination of pH | CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 MT 75 (p.205) | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG (WDG, DF) Pesticides formulations: WG (WDG, DF) | Xác định độ phân tán Determination of dispersibility | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CF, SC, CS, WG (WDG, DF), ZC Pesticides formulations: CF, SC, CS, WG (WDG, DF), ZC | Xác định độ tự phân tán Determination of self dispersion | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS | Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid Pesticides formulations | Xác định tỷ trọng Determination of density | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Ngoại quan Quan sát Determination of Appearance Observe | TCNB 02: 2019/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 |
Ngày hiệu lực:
04/01/2027
Địa điểm công nhận:
Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1526