Phòng thí nghiệm Công ty TUICO
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần TUICO
Số VILAS:
769
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TUICO |
Laboratory: | TUICO Company Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần TUICO |
Organization: | TUICO Products Joint Stock Co |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Tu Kuo Hsien |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Mr. Tu Kuo Hsien | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Kiều Thị Thúy Hằng | |
|
Doãn Thị Hằng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định khối lượng riêng. Phương pháp thủy tĩnh Determination of density. Hydrostatic method | (1~3) g/cm3 | ASTM D297-21 |
2. | Xác định độ cứng Shore A Determination of hardness Shore A | (20~95) Shore A | ASTM D2240-15e1 | |
3. | Xác định độ cứng IRHD Determination of hardness IRHD | (20 ~ 95) IRHD | ASTM D1415-18 | |
4. | Xác định cường lực khi đứt. Phương pháp A Determination of tensile strength at break. Method A | Đến / to 1500 N | ASTM D412-16 | |
5. | Xác định độ giãn dài khi đứt. Phương pháp A Determination of elongation at break. Method A | Đến / to 1000 % | ||
6. | Xác định ứng suất tại độ giãn 100%. Phương pháp A Determination of tensile stress at 100% elongation. Method A | Đến / to 1500 N | ||
7. | Xác định ứng suất tại độ giãn 300%. Phương pháp A Determination of tensile stress at 300% elongation. Method A | Đến / to 1500 N | ||
8. | Xác định % sự thay đổi tính chất vật lý sau khi lão hóa môi trường không khí (Cường lực, độ giãn dài, độ cứng) Determination of the aging test as a Percentage of the change in each physical property (tensile strength, ultimate elongation, or hardness) | -- | ASTM D573-04 (2019) | |
9. | Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định sự thay đổi/ Effect of liquids - Khối lượng/ Mass - Thể tích/ Volume - Độ cứng/ Hardness - Cường lực/ Tensile strenght - Độ giãn dài/ Elongation Trong môi trường/ Immersion liquid: - Dầu IRM 901/ IRM 901 Oil - Dầu IRM 903/ IRM 903 Oil - Nước cất/ Distilled Water - Nhiên liệu/ Fuel - Chất lỏng khác/ Other Liquid Ở nhiệt độ/Temperature (23 ~ 200) oC | -- | ASTM D471-16a |
10. | Xác định khả năng chịu nén. Phương pháp B Determination of compression set. Method B | Độ dày/ Thickness (6,0 ± 0,2) mm (12,5 ± 0,5) mm | ASTM D395-18 | |
11. | Xác định điểm nhiệt độ hóa giòn. Phương pháp A, Phương pháp B Determination of low temperature brittleness point of flexible polymer. Method A, Method B | (- 70 ~ 10) oC | ASTM D2137-11 (2018) | |
12. | Xác định độ lưu hóa máy không motor Determination of vulcanization rubber using rotorless cure | Đến / to 2000 giây/ sec | ASTM D5289-19a | |
13. | Xác định độ nhớt Mooney của cao su Determination of Rubber Mooney viscosity | (10 ~ 150) đơn vị/ unit | ASTM D1646-19a | |
14. | Xác định độ co rút của cao su ở nhiệt độ thấp (nhiệt độ âm - TR10) Determination of rubber property retraction at lower temperature (TR10 test) | (- 70 ~ 0) oC | ASTM D1329-16 (2021) |
Ngày hiệu lực:
13/10/2026
Địa điểm công nhận:
Lô VII-4, KCN Hố Nai, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
769