Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam
Số VILAS: 
1440
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam Laboratory: Laboratory of Billion Max Vietnam Manufacturing Company Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam Organization: Billion Max Vietnam Manufacturing Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Xu Jiao Số hiệu/ Code: VILAS 1440 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày 29/04/2025 Địa chỉ/ Address: Đường Ven Biển Cảnh Dương, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Ven Bien Canh Duong Road, Loc Vinh Commune, Phu Loc District, Thua Thien Hue Province, Vietnam Đia điểm/ Location: Đường Tây Cảng Chân Mây, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Tay Cang Chan May Street, Loc Tien Commune, Phu Loc District, Thua Thien Hue Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 234 3688 559 E-mail: nguyenthihong@billionmax.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em từ 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children18 months of age or less Thử va đập Impact test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.51 (b) 2. Thử cắn Bite test --- 16 CFR Part 1500.50. 16 CFR Part 1500.51 (c) 3. Thử vặn xoắn Torque test --- 16 CFR Part 1500.50. 16 CFR Part 1500.51 (e) 4. Thử kéo Tension test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.51 (f) 5. Thử nén Compression test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.51 (g) 6. Thử uốn cong Flexure test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.51 (d) 7. Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 18 tháng đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age Thử va đập Impact test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (b) 8. Thử cắn Bite test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (c) 9. Thử vặn xoắn Torque test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (e) 10. Thử kéo Tension test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (f) 11. Thử nén Compression test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (g) 12. Thử uốn cong Flexure test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.52 (d) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 36 tháng đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age. Thử va đập Impact test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (b) 14. Thử cắn Bite test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (c) 15. Thử vặn xoắn Torque test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (e) 16. Thử kéo Tension test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (f) 17. Thử nén Compression test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (g) 18. Thử nghiệm uốn cong Flexure test --- 16 CFR Part 1500.50 16 CFR Part 1500.53 (d) 19. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra trực quan về độ sạch của vật liệu Visual checking for cleaniness of material --- ASTM F963-23 Section 4.1 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.1 ISO 8124.1:2022 Clause 4.3.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.3.1 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.3.1 20. Kiểm tra sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Checking for existence of small parts --- ASTM F963-23 Section 4.6 (Excluding 4.6.2) (*) 16 CFR 1501 EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.1, 8.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.4, 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.4, 5.2 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.4, 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Checking for existence of sharp-edge --- ASTM F963-23 Section 4.7 (*) 16 CFR 1500.49 EN 71-1:2014+A1:2018/ BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.7, 8.11 ISO 8124-1:2022 Clause 4.6, 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.6, 5.8 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.6, 5.8 22. Kiểm tra chi tiết nhô ra Checking for protruding part --- ASTM F963-23 Section 4.8 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.8 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.8 23. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Checking for existence of sharp-point --- ASTM F963-23 Section 4.9 (*) 16 CFR 1500.48 EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.8, 8.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.7, 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.7, 5.9 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.7, 5.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Đồ chơi phát ra âm thanh Toys producing sound Kiểm tra âm lượng phát ra Checking for Sound level --- ASTM F963-23 Section 4.5, 8.20 (Excluding 8.20.2.5) (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.20 (Excluding 4.20.2.5, 4.20.2.8), 8.28 (Excluding 8.28.2.4, 8.28.2.7) ISO 8124-1:2022 Clause 4.29, 5.25 (Excluding 5.25.2.5) AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.29, 5.25 (Excluding 5.25.2.5) (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.28, 5.25 (Excluding 5.25.2.3.7) 25. Đồ chơi với dây hoặc thanh kim loại Toy with wires or rods Kiểm tra kích thước của dây hoặc thanh kim loại Checking for dimension of wires or rods --- ASTM F963-23 Section 4.10, 8.12 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.8, 8.13 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9, 5.24.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.9, 5.24.8 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.9, 5.24.8 26. Đồ chơi trẻ em có đinh và chốt giữ Toys with nail and fasteners Kiểm tra đinh và chốt giữ Checking for nail and fastener --- ASTM F963-23 Section 4.11 (*) 27. Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi Plastic bag & plactic sheet on toy Đo độ dày của màng nhựa và tấm nhựa Measuring of thickness of plastic film and sheeting --- ASTM F963-23 Section 4.12 (Excluding: a minimum of 1% of the vent area of plastic film), 8.22 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi Plastic bag & plactic sheet on toy Đo độ dày của màng nhựa, tấm nhựa, và túi đồ chơi Measuring of thickness of plastic film and sheeting, and toy bags --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.3, 4.4, 5.3, 6, 8.25 ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.10, 5.10 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.10, 5.10 29. Đồ chơi có cơ cấu lái xe Toys with driving mechanisms Kiểm tra cơ cấu lái xe Checking for driving mechanisms --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.2 30. Đồ chơi trẻ em có cơ cấu bản lề Toys with hinges Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề Checking for the clearance on hinge --- ASTM F963-23 Section 4.13.2 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.3 ISO 8124-1:2022 Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.12.3 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.12.3 31. Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn Checking for dimensions of cords, straps and eleastics --- ASTM F963-23 Section 4.14 (Excluding 4.14.4, 4.14.6), 8.23 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây Determination of cord cross-sectional --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 8.20 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.1 AS/NZS ISO 8124.1 :2023 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.1 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.11 (Excluding 4.11.7) , 5.11.1 33. Xác định chu vi dây Determination of cord Perimeter --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 8.36 34. Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord Xác định lực kéo trên dây có chức năng tháo lắp Determination of tension force on breakaway feature --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 5.14, 8.38 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3 (*) 35. Xác định chiều dài phần dây rút Determination of self-retracting cords length --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 8.39 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.5 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.11 (Excluding 4.11.7), 5.11.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36. Xác định chiều dài của dây Determination of cord length --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 8.40 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.2 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.2 (*) 37. Kiểm tra khả năng quấn vào nhau của 2 sợi dây Checking of the tangle potential of two cords --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.4, 8.41 38. Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord Thử vòng dây và thòng lọng cố định Test for fixed loops and nooses --- ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.11 (Excluding 4.11.11), 5.11.4 (*) 39. Đồ chơi cố định trên sàn Stationary floor toy Kiểm tra tính ổn định Checking for Stability of Stationary Floor toys ASTM F963-23 Section 4.15.4 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.16, 8.23.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.15.3, 5.12 .6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.15.3, 5.12.6 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.15.3, 5.12.6 40. Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh Toys that form enclosures Kiểm tra khoảng không được bao kín Checking for enclosures confined spaces --- ASTM F963-23Section 4.16 (Excluding 4.16.2) (*) 41. Kiểm tra rương đồ chơi Checking for toy chests --- ASTM F963-23 Section 4.41 (Excluding 4.41.1) (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh Toys that form enclosures Kiểm tra khoảng không được bao kín Checking for enclosures and confined spaces --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.14 (Excluding 4.14.1c) ISO 8124-1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 5.13 (Excluding 5.13.2.2) AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 5.13 (Excluding 5.13.2.2) (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 5.13 (Excluding 5.13.2.2) 43. Đồ chơi trẻ em có bánh xe, vỏ xe và trục bánh xe Toys with wheel tire and axles Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe Checking for of ingestion hazards of wheel, tire, axles --- ASTM F963-23 Section 4.17, 8.11 (*) 44. Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở Toys with holes, clearance Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng chạm đến của các cơ cấu, lò xo Checking for holes, clearance and accessibility of mechanisms,springs --- ASTM F963-23 Section 4.18 (Excluding 4.18.3, 4.18.6) (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.1 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3) 45. Đồ chơi trẻ em có dạng thiết bị bảo hộ Toys with simulated protective devices Kiểm tra đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ Checking for simulated protective devices --- ASTM F963-23 Section 4.19, 8.7.4 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45 Đồ chơi trẻ em có dạng thiết bị bảo hộ Toys with simulated protective devices Kiểm tra đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ. Checking for simulated protective devices --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.14.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.17, 5.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.17, 5.14 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.17, 5.14 46. Đồ chơi vật phóng Projectile toys Kiểm tra động năng của đồ chơi vật phóng Checking for projectile toys --- ASTM F963-23 Section 4.21, 8.14 (*) 47. Đồ chơi vật phóng và đồ chơi bay Projectile toys and flying toys Kiểm tra đồ chơi vật phóng và đồ chơi bay Checking for projectile toys and flying toys --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.17, 4.27, 8.24, 8.42, 8.43, 8.44 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 4.19, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.18, 4.19, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.18, 5.15 48. Đồ chơi bóp, đồ chơi ngậm, lúc lắc, chi tiết lắp xiết và những dạng đồ chơi tương tự Squeeze toys, teether toys, rattles, fastener, certain other toys and components of toys Kiểm tra về hình dạng và kích thước Checking for shape and size --- ASTM F963-23 Section 4.23, 4.24, 4.32 (*) 16 CFR 1510 EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.8, 8.16 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.1, 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.1, 5.3 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5, 5.3 49. Đồ chơi nhồi bông và túi hạt đậu Stuffed and beanbag-type toys Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi - túi nhồi đồ chơi Checking of seams of Stuffed and beanbag-type toy --- ASTM F963-23 Section 4.27, 8.9.1 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Đồ chơi trẻ em có dạng súng Toys gun Kiểm tra nhãn phân biệt súng đồ chơi Checking for toy gun marking --- ASTM F963-23 Section 4.30 (*) ISO 8124-1:2022 Annex D AS/NZS ISO 8124.1:2023 Annex D (*) GB 6675.2-2014 Annex D 51. Đồ chơi với bóng bay Toy with balloons Kiểm tra bóng bay Checking for balloons --- ASTM F963-23 Section 4.31 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.12 52. Đồ chơi trẻ em có hình nhân vật Pre-school play figures toys Kiểm tra đồ chơi nhân vật Checking for figures toy --- ASTM F963-23 Section 4.32.3 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.11, 8.33 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.4, 5.6 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5.4, 5.6 53. Đồ chơi dạng viên bi Toy with marbles Kiểm tra đồ chơi dạng viên bi Checking for marbles --- ASTM F963-23 Section 4.33 (*) ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.7, 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.7, 5.4 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5.7, 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Đồ chơi trẻ em có dạng quả bóng Toys with balls Kiểm tra quả bóng nhỏ Checking for small balls --- ASTM F963-23 Section 4.34, 5.11.3 (*) 16 CFR 1500.18 (a)(17) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 6, 8.32 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.2, 5.4 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5.2, 5.4 55. Đồ chơi trẻ em có dạng quả cầu len Toys with pompoms Kiểm tra quả cầu bằng len Checking for Pompoms --- ASTM F963-23 Section 4.35, 8.16 (*) ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.3, 5.5 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5.3, 5.5 56. Đồ chơi trẻ em có hình bán cầu Toys with hemispheric shaped Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking for hemispheric- shaped objects --- ASTM F963-23 Section 4.36 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.12, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.8 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.5.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Đồ chơi trẻ em có dạng tay cầm và bánh lái Toys with handles and steering wheels Kiểm tra khả năng quai hàm bị kẹt Checking for jaw entrapment --- ASTM F963-23 Section 4.39 (*) ISO 8124-1:2022 Clause 4.35, 5.39 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.35, 5.39 (*) 58. Đồ chơi sử dụng thông thường Toys for normal use Kiểm tra bằng mô phỏng sử dụng thông thường Checking for normal use testing --- ASTM F963-23 Section 8.5 (Excluding 8.5.1) (*) ISO 8124-1:2022 Clause 4.1.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.1 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.1 59. Đồ chơi sử dụng lạm dụng Toys for abuse use Kiểm tra bằng mô phỏng sử dụng lạm dụng đồ chơi Checking for abuse testing --- ASTM F963-23 Section 8.6 (*) ISO 8124-1:2022 Clause 4.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.2 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.2 60. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử va đập bằng phương pháp thả rơi Impact test by drop method --- ASTM F963-23 Section 8.7, 8.7.1 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.2 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.24.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Đồ chơi cho trẻ em có kích thước lớn Large and bulky toys Thử va đập bằng phương pháp xô đổ cho các loại đồ chơi có kích thước lớn Impact test by tip-over method for large and bulky toys --- ASTM F963-23 Section 8.7, 8.7.2 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.3 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.24.3 62. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử vặn xoắn Torque test --- ASTM F963-23 Section 8.8 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.5 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.24.5 63. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử kéo Tension test --- ASTM F963-23 Section 8.9 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.6 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.24.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 64. Thử nén Compression test --- ASTM F963-23 Section 8.10 (*) EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.7 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.24.7 65. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử va đập bằng cách thả rơi khối lượng Impact test by dropping mass --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.7 66. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Xác định các thành phần có thể chạm vào Determination of accessibility component --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.10 ISO 8124-1:2022 Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.7 (*) GB 6675.2-2014 Clause 5.7 16 CFR 1500.48 (c) 16 CFR 1500.49 (c) 67. Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra vị trí nhãn, hướng dẫn sử dụng và thông tin nhà sản xuất Checking for position of labeling, instructional literature, producer’s making --- ASTM F963-23 Section 5, 6, 7, 9 (*) 16 CFR Part 1500.19 16 CFR Part 1500.83 (23) 68. Đồ chơi trẻ em có yêu cầu lắp ráp Toys with assembly requirement Kiểm tra trực quan để phân loại đồ chơi lắp ráp và không lắp ráp Visual checking for division of assembled and unassembled toy --- EN 71-1:2018 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.36 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 69. Đồ chơi cho trẻ em có vật liệu thủy tinh Toys with glass material Kiểm tra sự hiện diện của vật liệu thủy tinh trên đồ chơi Checking for presence of glass --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.5, 5.7 70. Đồ chơi có ngòi nổ Toy with percussion caps Kiểm tra ngòi nổ được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong đồ chơi và đồ chơi sử dụng ngòi nổ Checking for percussion caps specifically designed for use in toys and toys using percussion caps --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.19 ISO 8124-1:2022 Clause 4.28 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.28 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.27 71. Đồ chơi trẻ em dự định gắn vào thức ăn Toys attached to food Kiểm tra hình dáng của đồ chơi gắn vào thức ăn Checking for shape of toys attached to food --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.25 ISO 8124-1:2022 Clause 4.38 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.38 (*) 72. Đồ chơi trẻ em dạng nhồi Soft-filled toys Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi Checking for seam strength, size of stuffing material --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.2 73. Đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng Liquid-filled toys Kiểm tra đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng Checking for liquid-filled toy --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.5, 8.15 ISO 8124-1:2022 Clause 4.25, 5.19 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.25, 5.19 (*) GB 6675.2-2014 Clause 4.24, 5.19 74. Đồ chơi trẻ em có miếng hút chân không Toys with suction cups Kiểm tra hình dáng đồ chơi có miếng hút chân không Checking for shape of suction cups --- EN 71-1:2014 + A1:2018 BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.13, 8.32.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Nhãn cảnh báo đối với đồ chơi trẻ em Toys warning label Kiểm tra vị trí nhãn cho các loại đồ chơi Checking for position of warning on toy --- EN 71-1:2014 + A1:2018/ BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 7 (Excluding 7.10, 7.15, 7.16, 7.18, 7.19, 7.20) ISO 8124-1:2022 Clause 4.1.2, B.1, B.2 (Excluding B.2.14, B.2.17, B.2.20, B.2.21), B.3 (Excluding B.3.2, B.3.3, B.3.4, B.3.5), B.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause B.1, B.2 (Excluding B.2.14, B.2.17, B.2.20, B.2.21), B.3 (Excluding B.3.2, B.3.3, B.3.4, B.3.5), B.4 (*) GB 6675.2-2014 Clause B.1, B.2 (Excluding B.2.14, B.2.17, B.2.20), B.3 (Excluding B.3.2, B.3.3, B.3.4, B.3.5) 76. Đồ chơi trẻ em có tính dễ bốc cháy Toys - Flammability Kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật liệu rắn Checking for flammability of solid materials --- ASTM F963-23 Section 4.2 / Annex A5 (*) 16 CFR 1500.44 77. Đồ chơi trẻ em – với vật liệu có celluloid nitrate Toys with celluloid nitrate Kiểm tra vật liệu có celluloid nitrate Checking of material with celluloid nitrate --- EN 71-2:2020/ BS EN 71-2:2020 Clause 4.1, 5.5.1, 5.5.2, A.2 ISO 8124-2:2023 Clause 4.1, 5.5.1, 5.5.2, A.3 (*) AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.1, 5.5.1, 5.5.2, A.3 (*) SOR/2011-17 Section 21 GB 6675.3-2014 Clause 4.1, 5.5.1, 5.5.2, A3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 78. Mặt nạ đồ chơi nửa mặt hoặc nguyên mặt Toys with full or partial molded head masks Kiểm tra tính dễ bốc cháy của mặt nạ đồ chơi nửa mặt hoặc nguyên mặt Checking for flammability of full or partial molded head masks --- EN 71-2:2020/ BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.4, 5.1, 5.3 ISO 8124-2:2023 Clause 4.2.4, 5.1, 5.3 AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.2.4, 5.1, 5.3 (*) GB 6675.3-2014 Clause 4.2.4, 5.1, 5.3 79. Đồ chơi trẻ em có túi nhựa Toys with flexible film bags Kiểm tra độ dày túi nhựa đóng gói cùng đồ chơi Checking for thickness of flexible film bags --- SOR/2011-17 Section 4 Heath Canada Test Method: M03 (2022-03-16) 80. Đồ chơi trẻ em có chứa vật nhỏ Toys containing small parts Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi Checking for existence of small parts --- SOR/2011-17 Section 7 Heath Canada Test Method: M00.1 (2019-07-02) 81. Đồ chơi trẻ em có cạnh bằng kim loại Toys with metal edge Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng kim loại Checking for the sharp of metal edges --- SOR/2011-17 Section 8 Heath Canada Test Method: M00.2 (2021-12-07) 82. Đồ chơi trẻ em có dây kim loại Toys with metal wire Kiểm tra điểm nhọn trên dây bằng kim loại Checking for the sharp of wire frame --- SOR/2011-17 Section 9 Heath Canada Test Method: M01.1 (2019-02-18), M00.3 (2021-01-15) 83. Đồ chơi trẻ em có thành phần nhựa Toys with plastic component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa Checking for the sharp of plastic edges --- SOR/2011-17 Section 10 Heath Canada Test Method: M01.1 (2019-02-18), M00.2 (2021-12-07) 84. Đồ chơi trẻ em có thành phần gỗ Toys with wood component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng gỗ Checking for the sharp & sharp point of wood --- SOR/2011-17 Section 11 Heath Canada Test Method: M00.2 (2021-12-07) M00.3 (2021-01-15) 85. Đồ chơi trẻ em có thành phần thủy tinh Toys with glass component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng thủy tinh Checking for the sharp & sharp point of glass --- SOR/2011-17 Section 12 Heath Canada Test Method: M00.2 (2021-12-07) M00.3 (2021-01-15) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 86. Đồ chơi trẻ em có chốt giữ Toys with fastenners Kiểm tra trực quan mối nguy của chốt trên đồ chơi Visual checking for fasteners --- SOR/2011-17 Section 13 Heath Canada Test Method: M01.1 (2019-02-18) 87. Đồ chơi trẻ em có vật phóng ra Toys with projectile component Kiểm tra khả năng chịu kéo của bộ phận phóng ra từ đồ chơi Checking for tension strength of projectile component --- SOR/2011-17 Section 16 Heath Canada Test Method: M01.1 (2019-02-18) 88. Đồ chơi trẻ em phát ra âm thanh Toys producing sound Kiểm tra mức độ âm thanh Checking for auditory hazards --- SOR/2011-17 Section 19 Heath Canada Test Method: M04 (2022-07-04) 89. Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra sự hiện diện của vật có kích thước nhỏ Checking for existence of small parts --- SOR/2011-17 Section 30 Heath Canada Test Method: M01.1 (2019-02-18), M00.1 (2019-07-02) 90. Đồ chơi trẻ em – Lúc lắc Toys - Rattle Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc Checking for rattles – construction --- SOR/2011-17 Section 40 Heath Canada Test Method: M00.1 (2019-07-02), M00.2 (2021-12-07) M00.3 (2021-01-15) M05 (2021-04-27) 91. Nhãn dán Labeling Kiểm tra tính không thể xóa mờ và độ bền Checking for indelibility and durability --- SOR/2016-179 SCHEDULE 1 Chú thích/ Notes: - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS/NZS: Australian/New Zealand Standard - BS: British Standard - CFR: The Code of Federal Regulations (US) - EN: European Standard - ISO: International Standard Organization - SOR: Toys Regulation (Canada Standard) - (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (06.2024/ June.2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1440 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Các linh kiện nhựa trong Sản phẩm điện-điện tử Plastic components in Electric and Electronic Products Xác định nhanh hàm lượng các nguyên tố Pb, Cd, Cr, Hg. Phương pháp phổ huỳnh quang tia X Screening analysis of elements (Pb, Cd, Cr, Hg). X-Ray fluorescence spectrometry Method 10 mg/kg IEC 62321-3-1:2013 EN 62321-3-1:2014 BS EN 62321-3-1:2014 Chú thích/ Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission - BS: British Standard - EN: European Standard - Trường hợp Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Chế xuất Billion Max Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory of Billion Max Vietnam Manufacturing Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
29/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Đường Tây Cảng Chân Mây, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
1440
© 2016 by BoA. All right reserved