Phòng thí nghiệm bọc ống dầu khí
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam
Số VILAS:
797
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm bọc ống dầu khí
Laboratory:
PVGas Coating Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam
Organization:
Petrovietnam coating joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Mạnh Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 797
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029.
Địa chỉ/ Address:
Đường 2B, Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
2B road, Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province
Địa điểm/ Location:
Đường 2B, Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
2B road, Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province
Điện thoại/ Tel: 0254 3924456 Fax: 0254 3924455
E-mail: lab@pvcoating.vn Web: http://pvcoating.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 797
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nhựa epoxy FBE - dạng bột
Fusion Bonded Epoxy (FBE) - powder
Xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (oC)
Determination of glass transition temperature (oC)
(40 ~ 450) oC
CSA Z245.20-Series 22
Clause 12.7
2.
Xác định nhiệt lượng đóng rắn (J/g)
Determination of exothermic heat of curing (J/g)
≥ 0
3.
Nhựa epoxy FBE –
dạng màng đóng rắn
Fusion Bonded Epoxy (FBE) - cured
Xác định độ chuyển hóa (%)
Determination of percentage conversion of coatings (%)
Đến/ Up to 100 %
4.
Xác định nhiệt độ đóng rắn của lớp phủ FBE (oC)
Determination of degree of cure of FBE primer (oC)
≥ 0
5.
Polyethylene (PE) và/ and Polypropylene (PP)
Xác định cường độ kéo (MPa)
Determination of tensile strength (MPa)
Lực kéo/ Traction Force:
(0,2 N ~ 4 kN)
ASTM D638-22
6.
Xác định độ dãn dài (%)
Determination of elongation (%)
Đến/ Up To
2 000 %
7.
Xác định chỉ số chảy (g/10 phút)
Determination of melt flow rate (g/10 minutes)
(0,1 ~ 50) g/10 phút
(g/10 minutes)
ASTM D1238-23a
Tải trọng/ Weight 2,16 kg
Nhiệt độ/ Temperature
(50 ~ 400) oC
8.
Xác định chỉ số chảy (g/10 phút)
Determination of melt flow rate
(0,1 ~ 50) g/10 phút
(g/10 minutes)
ISO 1133-1:2022
Tải trọng/ Weight 2,16 kg
Nhiệt độ/ Temperature
(50 ~ 400) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 797
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Ống bọc chống ăn mòn/ 3 lớp (FBE, 3LPE, 3LPP)
FBE, 3LPE, 3LPP coating steel pipe
Xác định độ bóc tách của lớp phủ bằng điện cực catốt (mm)
Determination of cathodic disbondment (mm)
≥ 0
CSA Z245.20-Series 22
Clause 12.8
CSA Z245.21-Series 22
Clause 12.3
10.
Xác định độ bóc tách của lớp phủ bằng điện cực catốt (mm)
Determination of cathodic disbondment of pipeline coating (mm)
≥ 0
ISO 21809-1:2018
Annex H
ISO 21809-2:2014
Annex A.9
11.
Vật liệu cách nhiệt
Thermal Insulation materials
Xác định hệ số dẫn nhiệt (W/m.K)
Determination of thermal conductivity (W/m.K)
(0,002 ~ 1,0) W/m.K
ASTM C518-21
12.
Polyurethane foam (PUF)
Xác định tỷ trọng (g/cm3)
Determination of density (g/cm3)
≥ 0,5 (g/cm3)
ISO 845:2006
13.
Xác định độ hút nước (%)
Determination of water absorption (%)
Đến/ Up to 100 %
BS EN 489-1:2019
và/and
BS EN 253:2019
14.
Xác định cường độ nén (MPa)
Determination of compressive strength (MPa)
Lực nén/ Compressive Force: (0,2 N ~ 4 kN)
ISO 844:2021
15.
Bê tông nặng
Hardened Concrete
Xác định cường độ nén (MPa)
Determination of compressive strength (MPa)
Lực nén/ Compressive Force (50 ~ 1 600) kN
BS EN 12390-3:2019
TCVN 3118:2022
ASTM C39/C39M-21
16.
Xác định tỷ trọng khô (g/cm3)
Determination of dry density (g/cm3)
≥ 10
ASTM C642-21
BS EN 12390-7:2019
17.
Xác định tỷ trọng bão hòa (g/cm3)
Determination of saturated density(g/cm3)
≥ 10
ASTM C642-21
BS EN 12390-7:2019
18.
Xác định độ hút nước (%)
Determination of water absorption (%)
≥ 0
ASTM C642-21
ISO 21809-5:2017
Annex A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 797
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Cốt liệu cho bọc bê tông
Aggregates for
concrete coating
Xác định thành phần hạt (mm)
Determination of partical zise
distribution (mm)
Cỡ sàng/ Sieve size
≥ 0,15 mm
ASTM C136-19
20.
Xác định độ ẩm của cốt liệu (%)
Determination of moisture content (%)
> 0
ASTM C566-19
Chú thích/ Notes:
- CSA: Hiệp hội tiêu chuẩn Canada/ Canadian Standards Association;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh và châu Âu/ British Standards European Standards.
- Trường hợp Công ty Cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Petrovietnam coating joint stock company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
15/07/2029
Địa điểm công nhận:
Đường 2B, Khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
797