Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
Số VILAS:
1517
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
E-mail: nhatquangsteel@nqs.com.vn Website: https://nhatquangsteel.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard./.
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền; - Độ giãn dài tương đối. Tension testing: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. | Đến/ To 500 kN | ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
|
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels | Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical compositions elements. Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,02 ~ 1,1) % | ASTM E415-21 |
Si | (0,02 ~ 1,54) % | ||||
Mn | (0,03 ~ 2,0) % | ||||
P | (0,006 ~ 0,085) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | ||||
Cr | (0,007 ~ 8.14) % | ||||
Ni | (0,006 ~ 5,00) % | ||||
Cu | (0,006 ~ 0,5) % | ||||
Mo | (0,007 ~ 1,3) % | ||||
V | (0,003 ~ 0,3) % |
Ngày hiệu lực:
07/12/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1517