Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng
Số VILAS:
736
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng
Organization:
Hai Phong Cement Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đỗ Thế Thành
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Thế Thành
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2.
Tạ Xuân Hoàng
Số hiệu/ Code:
VILAS 736
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ/ Address:
Tràng Kênh, Thị trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Địa điểm/Location:
Tràng Kênh, Thị trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Điện thoại/ Tel:
02253 875 359 Fax: 02253 875 365
E-mail:
thinghiem@xmhp.com.vn Website: www.vicemhaiphong.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 736
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Clinker xi măng
poóc lăng
Porland cement
clinker
Xác định cường độ chịu nén 3 và 28 ngày
Determination of compressive strength
after 3 and 28 days
Fmax: 300 kN TCVN 7024: 2013
2.
Xi măng
poóc lăng
Porland cement
Xác định cường độ chịu nén 3 và 28 ngày
Determination of compressive strength
after 3 and 28 days
Fmax: 300 kN TCVN 6016: 2011
3.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
(25 ~ 33) %
4. TCVN 6017: 2015
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
(60 ~ 300)
phút / minutes
5.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of soundness
(0 ~ 10) mm
6.
Xác định độ mịn.
Phương pháp thấm khí Blaine
Determination of fineness.
Blaine method
(2500 ~ 5000)
cm2/g
TCVN 4030: 2003
7.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng
Determination of fineness.
Sieve method
(0,2 ~ 15) %
8.
Xi măng poóc
lăng, clinker xi
măng poóc lăng
Porland cement,
porland clinker
Xác định hàm lượng SiO2.
Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung
chảy hoặc phương pháp phân hủy mẫu
bằng axit Clohydric và Amoni Clorua
Determination of SiO2 content.
Heat with melted mixture or degrade with
HCl and NH4Cl method
(17 ~ 35) %
TCVN 141: 2008
9.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
(4 ~ 10) %
10.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
(2 ~ 7) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 736
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Xi măng poóc
lăng, clinker xi
măng poóc lăng
Porland cement,
porland clinker
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
(40 ~ 68) %
TCVN 141: 2008
12.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
(0,5 ~ 6) %
13.
Xác định hàm lượng CaO tự do
Determination of CaO free content
(0,2 ~ 5) %
14.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(0,2 ~ 4) %
15.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue
(0,2 ~ 25) %
16.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
(0,2 ~ 15) %
Ngày hiệu lực:
26/11/2026
Địa điểm công nhận:
Tràng Kênh, Thị trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
736