Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kỹ thuật công nghệ NETECH
Số VILAS: 
1386
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kỹ thuật công nghệ NETECH Organization: NETECH Technology Techniques Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Lê Văn Thế Laboratory manager: Le Van The Số hiệu/ Code: VILAS 1386 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029. Địa chỉ/ Address: Lô 75, ngõ 146, phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Lot 75, Lane 146, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam Địa điểm/ Location: Lô 75, ngõ 146, phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Lot 75, Lane 146, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0927.815.888 Fax: E-mail: netech86@gmail.com Website: netech.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurement of insulation resistance of windings 10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60034-27-4:2018 2. Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 2 000 Ω) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) IEC 60034-1: 2022 và/ and IEC 60034-2-1:2014 3. Thử điện áp chịu thử của cuộn dây bằng điện áp một chiều Withstand voltage test of the winding by DC votage 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60034-1:2022 TCVN 6627-1:2014 4. Máy biến áp điện lực Power transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC IEEE C57.152-2013 5. Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) IEEE C57.152-2013 6. Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 2 000 Ω) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) IEEE C57.152-2013 7. Thử điện áp chịu thử AC tần số công nghiệp Power frequency withstand AC voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60076-3:2013 8. Máy biến điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 9. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings DC resistance 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 2 000 Ω) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) IEEE C57.13-2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Máy biến điện áp Voltage transformer Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand tests 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA / (1 ~ 180) mA 0,1 s / (1 ~ 900) s TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1:2023 và / and IEC 60060-1:2010 11. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA / (10 mA ~ 1A) IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 12. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 29) 13. Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp Measurement of primary windings resistance 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 2 000 Ω) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) IEEE C57.13-2016 14. Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand tests 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,01 mA / (1 ~ 180) mA 0,1 s / (1 ~ 900) s TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1:2023 và/ and IEC 60060-1:2010 15. Xác định sai số về tỷ số biến dòng Determination of current ratio error 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA / (10 mA ~ 1 A) IEEE C57.13.1-2017 16. Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit- breakers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 30,31,32,33) 17. Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 62271-1:2021 18. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) (1 ~ 200) A IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Cáp điện lực (Điện áp định mức từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV) Power cable for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 18) 20. Thử điện áp chịu thử bằng điện áp một chiều Withstand voltage test by DC voltage 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60502-1:2021 21. Cáp điện lực (Điện áp định mức từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um =36 kV) Power cable for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 18) 22. Thử điện áp chịu thử bằng điện áp một chiều Withstand voltage test by DC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,01 mA / (0,1 ~ 180) mA 0,1 s / (1 ~ 900) s IEC 60502-2:2014 23. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 38) 24. Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency withstand voltage test at dry state 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 60099-4:2014 25. Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất Measurement of earthing system 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 0,1 Ω/ (2 ~ 20) kΩ IEEE 81-2012 26. Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 34) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 27. Dao cách ly Disconnector Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s IEC 62271-102:2022 28. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contacts resistance (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) (1 ~ 200) A IEC 62271-102:2022 29. Rơle quá/ kém dòng điện Over/ under current relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2023 30. Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off 0,001 V/ 4x (0 ~ 300) VAC 0,001 A/ 6 x (0 ~ 32) A 0,01o/ (0 ~ 360)o IEC 60255-151:2009 31. Thử thời gian dòng điện tác động, trở về Test time current pick-up/drop-off 0,001 V / 4 x (0 ~ 300) VAC 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,1 ms/(0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-151:2009 32. Rơle quá/ kém điện áp Over/ under voltage relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2023 33. Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off 0,001 V / 4 x (0 ~ 300) VAC 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,01o / (0 ~ 360)o IEC 60255-127:2010 34. Thử thời gian điện áp tác động, trở về Test time voltage pick-up/drop-off 0,001 V / 4 x (0 ~ 300) VAC 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,1 ms/(0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-127:2010 35. Rơle so lệch Differential relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2023 36. Thử miền tác động trở về Pick-up/Drop-off zone test 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,01o/ (0 ~ 360)o IEC 60255-1-187:2021/ COR1:2023 37. Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,1 ms/(0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-1-187:2021/ COR1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 38. Rơle khoảng cách Distance relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 000 GΩ) 250; 500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC IEC 60255-27:2023 39. Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off 0,001 Ω/ (0 ~ 1 000) Ω 0,001 V / 4 x (0 ~ 300) VAC 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,01o / (0 ~ 360)o IEC 60255-121:2014 40. Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off 0,001 Ω/ (0 ~ 1 000) Ω 0,001 V/ 4x (0 ~ 300) VAC 0,001 A / 6 x (0 ~ 32) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s IEC 60255-121:2014 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site; - Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
20/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô 75, ngõ 146, phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1386
© 2016 by BoA. All right reserved