Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp
Số VILAS: 
693
Tỉnh/Thành phố: 
Ninh Bình
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp
Organization: Tam Diep Cement Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Khánh Toàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Thị Khánh Toàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 693
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ 21/10/2023 đến 20/10/2026
Địa chỉ/ Address:                 Số 27 đường Chi Lăng - TP Tam Điệp - tỉnh Ninh Bình             No. 27, Chi Lang road, Tam Diep city, Ninh Binh province
Địa điểm/Location:             Số 27 đường Chi Lăng - TP Tam Điệp - tỉnh Ninh Bình             No. 27, Chi Lang road, Tam Diep city, Ninh Binh province
Điện thoại/ Tel: 0229 2246488     Fax: 0229 3864909
E-mail: tnkcs@vicemtamdiep.vn Website: vicemtamdiep.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Clinker xi măng poóc lăng Porland cement clinker Xác định hàm lượng ẩm             Determination of moisture content (0,1~3) % TCVN 7024:2013
  1.  
Xi măng, clinker xi măng poóc lăng nghiền mịn Porland cement, grinded porland clinker  Xác định giới hạn bền nén Determination of compressive strength (13~62) MPa TCVN 6016:2011 ASTM C109/109M-21
  1.  
Xác đinh độ dẻo tiêu chuẩn                                     Determination of normal consistency (25~33) % TCVN 6017:2015 ASTM C187-23
  1.  
Xác định thời gian đông kết: Bắt đầu, Kết thúc Determination of setting time: Initial set, Final (60~300) phút minutes TCVN 6017:2015 ASTM C191-21
  1.  
Xác định độ mịn theo phương pháp thấm khí Blaine Determination of fineness by Blaine menthod (2500~5000)        cm2/g TCVN 4030:2003 ASTM C204-18
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích              Determination of soundness (0~10) mm TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ mịn theo phương pháp sàng Determination of  retained content on sieve Sàng/sieve: 45 mm, 90 mm TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ nở autoclave  Determination of autoclave expansion (0~1) % ASTM C151/C151M-18
  1.  
Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content (0~10) % ASTM C185-20
  1.  
Xác định độ hóa cứng sớm Determination of  early stiffening (30~95) % ASTM C451-21
  1.  
Xi măng, clinker xi măng poóc lăng Porland cement, porland clinker Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2­ hòa tan)                  Determination of SiO2 content (not include solvent SiO2) (17~32) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3             Determination of Al2O3 (4~10) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3            Determination of Fe2O3 content (2~6) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng CaO              Determination of  CaO content (40~68) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng MgO              Determination of  MgO content (0,5~6) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng CaOtd                Determination of  free CaO content (0,5~3,5) % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng SO3                     Determination of SO3 content (0,2~4) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,2~25) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,2~15) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Na2O                   Determination of Na2O content (0,05~0,5) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng K2O                   Determination of K2O content (0,1~3) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Than cám Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần (phương pháp sấy 1 giai đoạn trong không khí) Determination of total moisture content (Single stage method – drying in air) (5~23) % TCVN 172:2019
  1.  
Than cám Coal Xác định nhiệt lượng toàn phần bằng bom nhiệt lượng Determination of total heat by  bomb calorimeter (5500~7500) cal/g TCVN 200:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content (3~10) % TCVN 174:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tro                  Determination of ash content (13~32) % TCVN 173:2011
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
 
Ngày hiệu lực: 
20/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 27 đường Chi Lăng - TP Tam Điệp - tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức: 
693
© 2016 by BoA. All right reserved