Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu
Số VILAS:
374
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | |
Laboratory: | Quality Control Department | |
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Organization: | Ba Ria – Vung Tau Water Supply Joint Stock Company | |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |
Field of testing: | Chemical, Biological | |
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Phương Hồng | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 374 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày 06 /03/2025 đến ngày 23/03/2030. | ||
Địa chỉ/ Address: Số 14, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu No. 14, 30/4 street, ward 9, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau Province | ||
Địa điểm/Location: Nhà máy nước Hồ Đá Đen, số 78 hẻm 111, đường Hoàng Diệu, khu phố 4, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Da Đen Dam water treatment plant, no. 78 alley 111, Hoang Dieu street, quarter 4, Phuoc Hung ward, Ba Ria city, Ba Ria – Vung Tau province | ||
Điện thoại/ Tel: 0254.3824131 | ||
E-mail: capnuocvungtau@bwaco.com.vn | Website: www.bwaco.com.vn | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp so màu Determination of Sulfate content Colorimetric method | 2 mg/L | HACH Method 8051 (2019) (DR 3900 & DR 6000) |
|
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp so màu Determination of Aluminum content Colorimetric method | 0,025 mg/L | HACH Method 8012 (2018) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Nước mặt, Surface water | Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titration method | (3~150) mg/L | HACH Method 8000 (2021) (DR 6000) |
|
Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method | (0,02~1,1) mg/L | HACH Method 8190 (2017) (DR 6000) | |
|
Nước mặt, Nước sạch Surface water, Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp so màu Determination of Manganese content Colorimetric method | Nước sạch/ Domestic water: 0,01 mg/L Nước mặt/ Surface water: 0,03 mg/L | HACH Method 8149 (2024) (DR 3900 & DR 6000) |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Colorimetric method | 0,3 mg/L | HACH Method 8171 (2014) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Fluor Phương pháp so màu Determination of Fluoride content Colorimetric method | 0,10 mg/L | HACH Method 8029 (2018) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu Determination of Ammonia content Colorimetric method | 0,05 mg/L | HACH Method 8155 (2015) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Nước mặt, Nước sạch Surface water, Domestic water | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp so màu Determination of Iron content Colorimetric method | 0,05 mg/L: nước mặt/ surface water 0,03 mg/L: nước sạch/ domestic water | HACH Method 8008 (2014) (DR 3900 & DR 6000) |
|
Xác định hàm lượng Sulfua Phương pháp so màu Determination of Sulfide content Colorimetric method | 0,020 mg/L | HACH Method 8131 (2018) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method | 0,008 mg/L | HACH Method 8507 (2019) (DR 3900 & DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Độ dẫn điện Determination of Conductivity content | (0,2 ~ 1.000) µS/cm | SMEWW 2510B:2023 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Canxi, Magie content EDTA Titration method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định Hàm lượng Oxy hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of Oxygen dissolved content Titration method | 1,6 mg/L | TCVN 7324:2004 | |
|
Xác định độ kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity total Titration method | 5 mg/L | SMEWW 2320B:2023 | |
|
Xác định độ đục Phương pháp đo bức xạ khuếch tán Determination of Turbidity Nephelometric method | 0,1 NTU | TCVN 12402-1:2020 | |
|
Nước mặt, Nước sạch Surface water, Domestic water | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định màu sắc Phương pháp so màu Determination of colour Colorimetric method | 1,5 mg/L (Pt-Co) | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
- ISO: International Standards Organization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- HACH: Phương pháp nhà sản xuất thiết bị/ Manufacturer's Method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliforms, Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms, Escherichia coli Membrane filtration method | TCVN 6187-1:2019 ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
- ISO: International Standards Organization
Ngày hiệu lực:
23/03/2025
Địa điểm công nhận:
Nhà máy nước Hồ Đá Đen, số 78 hẻm 111, đường Hoàng Diệu, khu phố 4, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
374