Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Cao Su Chư Păh
Số VILAS: 
647
Tỉnh/Thành phố: 
Gia Lai
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Cao Su Chư Păh
Organization: Chu Pah Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý: Nguyễn Thị Kim Hậu
Laboratory manager:  Nguyen Thi Kim Hau
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thị Kim Hậu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Trần Quang  
 
  1.  
Bùi Nữ Ly Na  
Số hiệu/ Code:  VILAS 647  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký             
Địa chỉ/ Address:     01 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai      
                         No 01 Nguyen Thi Minh Khai street, Phu Hoa Town, Chu Pah District, Gia Lai Province  
Địa điểm/Location:  01 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai  
                        No 01 Nguyen Thi Minh Khai street, Phu Hoa Town, Chu Pah District, Gia Lai Province   
Điện thoại/ Tel:       0269 3845 553 Fax:      0269 3845 554  
E-mail:                   cotycaosuchupah@gmail.com Website: https://chupaco.com.vn  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa, Cơ Field of testing:              Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên Raw natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,009 ~ 0,03) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,292 ~ 0,556)  % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method (0,29 ~ 0,41) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill and oven drying method Process A (0,20 ~ 0,33) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011)
  1.  
Xác định chỉ số màu Determination of colour index (3.0 ~ 6.0) Đơn vị/unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
  1.  
Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method (31,5 ~ 41,3) Đơn vị/unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) (70,9 ~ 94,4) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009)
  1.  
Xác định đô nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method  using a shearing- disc viscometer (51,7 ~ 80,4) Đơn vị/unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
 
Ngày hiệu lực: 
17/04/2026
Địa điểm công nhận: 
01 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai  
Số thứ tự tổ chức: 
647
© 2016 by BoA. All right reserved