Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH đầu tư hạ tầng nước DNP - Bắc Giang
Số VILAS: 
1219
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH đầu tư hạ tầng nước DNP- Bắc Giang Organization: DNP- Bac Giang Water Infrastructure Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Mạnh Cường Laboratory manager: Nguyen Manh Cuong Số hiệu/ Code: VILAS 1219 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày 21/07/2025 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Địa điểm/Location: Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Điện thoại/ Tel: 096 148 3169 Fax: E-mail: lab@dnpcorp.vn Website: http://dnpwater.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1219 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic Water Xác định mùi, vị Threshold Oder Test - DNP.QM.GC.M 02 : 2022 2. Xác định độ màu Color 3 TCU SMEWW2120C: 2017 3. Xác định độ đục Tubidity 0,1 NTU TCVN6184: 1996 (ISO 7027: 1990) SMEWW 2130 : 2017 4. Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp chuẩn độ FAS thuốc thử DPD Determination of free clorine DPD Ferrous Titrimetric Method 0,1 mg/L SMEWW 4500- Cl-F: 2017 5. Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of aluminum Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L SMEWW 3500-Al-B: 2017 6. Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidity method 10 mg/L EPA-Method- 3754 1978 7. Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định hàm lượng tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224: 1996 SMEWW 2340C: 2017 8. Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186: 1996 ( ISO 8467: 1993) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1219 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định pH Determination of pH 2~ 12 TCVN6492: 2011 (ISO 10523: 2008) SMEWW 4500H+: 2017 10. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chloride Silver natrate titration with chromate indicator (Mohr ,s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989) SMEWW 4500Cl-B: 2017 11. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F- AAS Determination of Total Iron F- AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2017 12. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F- AAS Determination of Manganese F- AAS method 0,03 mg/L SMEWW 3111B: 2017 13. Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sunfosalixylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180: 1996 (ISO 7890-3 : 1988(E)) 14. Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content- Molecular absorption spectrometric method 0,002 mg/L TCVN 6178: 1996 (ISO 6777: 1994) SMEWW 4500NO2-B:2017 15. Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp phenat Determination of ammonia Phenate method 0,03 mg/L SMEWW 4500- NH3F: 2017 16. Xác định hàm lượng As Phương pháp GF- AAS Determination of As content GF- AAS method 3 μg/L SMEWW 3113B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1219 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method 1,5 μg/L SMEWW 3113B: 2017 18. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV- AAS Determination of Hg CV- AAS method 0,2 μg/L SMEWW 3113B: 2017 19. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content GF- AAS Method 1 μg/L SMEWW 3113B: 2017 20. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content GF- AAS Method 0,3 μg/L SMEWW 3113B: 2017 Ghi chú/ Note: ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1219 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) 2. Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method Ghi chú/ Note: - ISO: International Standards Organization - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Management Department that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
21/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1219
© 2016 by BoA. All right reserved