Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL
Số VILAS:
254
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Control Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | ||||
Organization: | VNSTEEL - Southern Steel Company limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Như Tuấn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Như Tuấn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Nguyễn Toàn Thắng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 254 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/06/2025 | |
Địa chỉ/ Address: KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province | |
Địa điểm/Location: KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria – Vung Tau province | |
Điện thoại/ Tel: 02543922091 | Fax: 02543921005 |
E-mail: tuanln@thepmiennam.com.vn | |
Website: www.thepmiennam.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
|
Phôi thép (Thép Cacbon và thép hợp kim thấp) Billet (Cacbon and low alloy steel) | Xác định thành phần hóa học (C, Mn, Si, P, S). Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition (C, Mn, Si, P, S). Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,02 ~ 1,1) % | ASTM E 415 - 21 |
Mn | (0,03 ~ 2,0) % | ||||
Si | (0,02 ~ 1,54) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | ||||
P | (0,006 ~ 0,085) % |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thép cốt bê tông Steel reinforced concrete | Thử uốn Bending test | Góc uốn/Angle: đến/to 180o | ASTM A 370-21 JIS Z 2248-2006 TCVN 198-2008 TCVN 6287 : 1997 (ISO 10665: 1990) TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) |
|
Thử kéo (giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (yield point, tensile strength, elongation) | Lực kéo lớn nhất/ Max load: đến/to 2000 kN | ASTM A 370-21 JIS Z 2241-2011 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1 :2009) TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) |
- JIS: Japanese Industrial Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
08/06/2025
Địa điểm công nhận:
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
254