Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar
Số VILAS:
1420
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar | ||||
Organization: | Dolexphar international pharmaceutical joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Thi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Văn Thi | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng) Health supplements product (liquid form) | Xác định thể tích và độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | - | QTPT-KT-001 (2021) |
|
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu) Health supplements product (solid form, softgels form) | Xác định khối lượng và độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | - | QTPT-KT-002 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Rutin HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 100,0 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 100,0 µg/g | QTPT-NL-R.1 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin D3 HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 100 IU/g Dạng dầu/ Softgels form: 100 IU/g | QTPT-NL-V.3 (2021) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ: (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) | Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Curcumin HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 200 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 200 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 20 µg/mL | QTPT-NL-C.1 (2021) |
|
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) | Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B6 HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 100 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 111 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 5.0 µg/mL | QTPT-NL-V.1 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Vitamin E (retityl palmitat) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin E (retityl palmitat) HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 2000 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 4444 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 200 µg/mL | QTPT-NL-V.2 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 500 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 556 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 25,0 µg/mL | QTPT-NL-V.7 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B5 HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 600 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 600 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 60 µg/mL | QTPT-NL-V.9 (2021) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) | Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin C HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 1000 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 1000 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 100 µg/mL | QTPT-NL-V.10 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B12 HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 2,5 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 2,5 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 0,5 µg/mL | QTPT-NL-V.12 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin PP (Niacinamide) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin PP (Niacinamide) HPLC method | Dạng rắn/ Solid form: 960 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 1067 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 48 µg/mL | QTPT-NL-V.11 (2021) |
Ngày hiệu lực:
23/02/2025
Địa điểm công nhận:
Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
1420