Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần tập đoàn giống cây trồng Việt Nam
Số VILAS: 
571
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần tập đoàn giống cây trồng Việt Nam Organization: Vietnam Seed Corporation Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nghiêm Thị Phương Lan Số hiệu/ Code: VILAS 571 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029 Địa chỉ / Address: Số 1 Lương Định Của, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm / Location: Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam Điện thoại/ Tel: 0989398046/0979321121 Fax: 0226.3835061 E-mail: phuonglannsc@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 571 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Lúa Oryza sativa L. Xác định độ sạch Determination of physical purity TCVN 8548: 2011 2. Xác định độ ẩm Determination of moisture 3. Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage 4. Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed 5. Xác định hạt khác giống Determination of seed of other varieties 6. Xác định khối lượng 1000 hạt Determination of 1000 seed weight 7. Ngô Zea mays L. Đậu đũa Vigna unguiculata (L.) Walp Đậu xanh Vigna radiata (L.) Wilczek Đậu cove Phasaeolus vulgaris L. Xác định độ sạch Determination of physical purity 8. Xác định độ ẩm Determination of moisture 9. Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage 10. Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed 11. Xác định hạt khác giống Determination of seed of other varieties DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 571 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Bí ngô Cucurbita pepo L. Bí đao Benincasa hispida (Thunb.) Cogn Dưa chuột Cucumis sativus L. Dưa hấu Citrullus lanatus (Thunb.) M&N Cải xanh B. cernua Farb.et Hem. Cải cúc Chrysanthemum coronaria L. Cải bẹ Brassica campestris L. Cải thìa B.chinensis L. Cải củ Raphanus sativus L. Cải bắp Brassica oleracea var. capitata L. Su hào Brassica oleracea var. caulorapa L. Cà chua Lycopersicon esculentum M. Rau muống Ipomoea aquatica Fors. Rau dền Amaranthus tricolor L. Xà lách Lactuca sativa L. Xác định độ sạch Determination of physical purity TCVN 8548:2011 13. Xác định độ ẩm Determination of moisture 14. Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage 15. Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 571 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Chú thích/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamesse standard - Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
25/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
571
© 2016 by BoA. All right reserved