Phòng QC
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Số VILAS:
946
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng QC |
Laboratory: | Quality Control |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) |
Organization: | Binh Dinh Pharmaceutical and Medical equipment joint stock company (Bidiphar) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological |
Người quản lý/ Laboratory manager: Lâm Văn Đạt | |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lâm Văn Đạt | Các phép thử được công nhận Accredited tests |
|
Đào Mai Hương |
Số hiệu/ Code: VILAS 946 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Số 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
Địa điểm/Location: Số 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
Điện thoại/ Tel: 0256.38.47.896 | Fax: 0256.35.35.019 |
E-mail: qc@bidiphar.com | Website: www.bidiphar.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | ||
|
Định lượng vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms at 30oC Pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | |
Định lượng vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms at 30oC Surface plating technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) | ||
|
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliform Most probable number technique | 0.3 MPN/g 0.03 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
|
Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of E. coli Most probable number technique | 0,3 MPN/g 0,03 MPN/mL | TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng viên Health supplements: Tablets | Xác định hàm lượng Glucose Phương pháp HPLC bằng đầu dò chỉ số khúc xạ Determination of Glucose content HPLC with Refractive Index Detector method | (11,23 ~ 20,41) % | SOP-QC/ 49.6:2022 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin C content HPLC with UV-Vis Detector method | (3,74 ~ 6,80) % | SOP-QC/ 49.5:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nén sủi Health supplements: Effervescent tablets | Xác định hàm lượng Vitamin PP Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin PP content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,22 ~ 0,39) % | SOP-QC/ 49.8:2022 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin B5 content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,13 ~ 0,23) % | SOP-QC/ 49.9:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination Vitamin B6 content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,04 ~ 0,08) % | SOP-QC/ 49.10:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp AAS - F Determination of Zinc content AAS - F method | (0,03 ~ 0,06) % | SOP-QC/ 49.11:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang mềm Health supplements: Softgels tablets | Xác định hàm lượng Dl- alpha tocopheryl acetat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Dl- alpha tocopheryl acetate content HPLC with UV-Vis Detector method | (41,76 ~ 76,32) % | SOP-QC/ 49.12:2022 |
|
Xác định hàm lượng Tocopherol acetat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Tocopherol acetate content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,69 ~ 1,25) % | SOP-QC/ 49.13:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang mềm Health supplements: Softgels tablets | Xác định hàm lượng Riboflavin Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Riboflavin content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,20 ~ 0,38) % | SOP-QC/ 49.15:2022 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin PP Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin PP content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,20 ~ 0,38) % | SOP-QC/ 49.16:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin B5 content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,69 ~ 1,26) % | SOP-QC/ 49.17:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Fumarat Phương pháp AAS - F Determination of Ferrous Fumarate content AAS - F method | (13,00 ~ 23,62) % | SOP-QC/ 49.44:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Acid Folic Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Acid Folic content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,10 ~ 0,18) % | SOP-QC/ 49.43:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Retinyl palmitat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Retinyl palmitate content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,59 ~ 1,06) % | SOP-QC/ 49.45:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Cholecalciferol Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Cholecalciferole content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,0021 ~ 0,0039)% | SOP-QC/ 49.46:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên bao phim Health supplements: Film coated tablets | Xác định hàm lượng Glucosamin sulfat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Glucosamine sulfate content HPLC with UV-Vis Detector method | (28,81 ~ 52,35) % | SOP-QC/ 49.23:2022 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên bao phim Health supplements: Film coated tablets | Xác định hàm lượng Natri chondroitin sulfat Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of Sodium chondroitin sulfate Potentiometric titration method | (5,76 ~ 10,47) % | SOP-QC/ 49.22:2022 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang cứng Health supplements: Hard capsules tablets | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp AAS – F Determination of Zinc content AAS – F method | (1,11 ~ 1,96) % | SOP-QC/ 49.51:2022 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Vitamin C content Volumetric titration method | (44,65 ~ 81,13) % | SOP-QC/ 49.78:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang cứng Health supplements: Hard capsules tablets | Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin B6 content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,74 ~ 1,35) % | SOP-QC/ 49.79: 2022 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Vitamin B5 content HPLC with UV-Vis Detector method | (1,48 ~ 2,70) % | SOP-QC/ 49.81:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Thiamin mononitrat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Thiamine mononitrate content HPLC with UV-Vis Detector method | (2,24 ~ 4,07) % | SOP-QC/ 49.80:2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dung dịch uống Health supplements: Oral solutions | Xác định hàm lượng Retinyl palmitat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Retinyl palmitate content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,01 ~ 0,19) % | SOP-QC/ 49.34:2022 |
|
Xác định hàm lượng DL - Alpha tocopheryl acetat Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of DL - Alpha tocopheryl acetate content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,03 ~ 0,05) % | SOP-QC/ 49.40: 2022 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dung dịch uống Health supplements: Oral solutions | Xác định hàm lượng Thiamin hydroclorid Phương pháp HPLC bằng đầu dò UV-Vis Determination of Thiamine hydrocloride content HPLC with UV-Vis Detector method | (0,02 ~ 0,04) % | SOP-QC/ 49.35:2022 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dung dịch uống Health supplements: Oral solutions | Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Vitamin C content Volumetric titration method | (1,06 ~ 1,94) % | SOP-QC/ 49.38:2022 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định thể tích Determination of volume | SOP-QC/ 49.82:2022 | |
|
Xác định khối lượng viên Phương pháp khối lượng Determination of weight of tablets and capsules Gravimetric method | SOP-QC/ 49.18:2022 | ||
|
Xác định cảm quan, trạng thái, màu sắc, mùi vị Phương pháp cảm quan. Determination of sensory, color, smell and taste Observe method | SOP-QC/ 49.21:2023 | ||
|
Xác định hàm lượng acid gymnemic toàn Phương pháp khối lượng Determination of total gymnemic acid content Gravimetric method | (10,96 ~ 19,91) % | SOP-QC/ 49.53:2022 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc (Bao gồm các thành phẩm) Drugs (finish products) | Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định giới hạn thể tích Phương pháp đo thể tích Determination of Uniformity of volume Volumetric method | |||
|
Xác định độ đồng đều đơn vị liều, độ đồng đều khối lượng Phương pháp trọng lượng Determination of Uniformity of dosage units, Uniformity of Weight Gravimetric method | |||
|
Xác định độ đồng đều đơn vị liều, độ đồng đều hàm lượng bằng phương pháp đo quang (UV-Vis), đo thể tích, đo điện thế, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector UV-Vis, UV-DAD, RI, sắc ký khí với detector FID Determination of Uniformity of dosage units, Uniformity of content by UV-VIS, Volumetric, Potentiometry, Polarimetry, HPLC with various kind of detector UV-Vis, DAD, PDA, RI, GC with FID detector. | |||
|
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | |||
|
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution | |||
|
Xác định giới hạn tiểu phân Determination of particulate matter | |||
|
Thuốc (Bao gồm các thành phẩm) Drugs (finish products) | Định tính các hoạt chất chính: phương pháp hóa học, phổ UV-Vis, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector UV-Vis, DAD, PDA, RI, sắc ký khí với detector FID, phổ hấp thu nguyên tử. Identification: Chemical, UV-VIS, IR, TLC, HPLC with various kind of detector UV-Vis, DAD, PDA, RI, GC with FID detector, AAS. | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định tạp chất: phương pháp sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector UV-Vis, DAD, PDA, RI, sắc ký khí với detector FID, phổ UV-Vis. Determination of Impurities: TLC, HPLC with various kind of Detector UV-Vis, UV-DAD, RI, PDA, GC with FID detector, UV-VIS. | |||
|
Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl-Fischer Determination of loss on drying Drying, Solvent distillation, Karl-Fischer method | |||
|
Xác định điểm chảy Determination of Melting Point | |||
|
Xác định khối lượng riêng Phương pháp picnomet, tỷ trọng kế Determination of Density, Relative Density, picnometer, hydrometer method | |||
|
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng bằng phân cực kế Determination of Optical Rotation, Specific Optical Rotation by polarimetry method | |||
|
Xác định pH Determination of pH | |||
|
Xác định độ đồng nhất, độ mịn Phương pháp sàng Determination of Homogeneity Sieve method | |||
|
Thuốc (Bao gồm các thành phẩm) Drugs (finish products) | Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp đo quang (UV-Vis), đo thể tích, đo điện thế, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector UV-Vis, UV-DAD, RI, sắc ký khí với detector FID Assay: UV-VIS, Volumetric, Potentiometry, Polarimetry, HPLC with various kind of detector UV-Vis, DAD, PDA, RI, GC with FID detector. | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định hàm lượng: Na, K, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn, Al Phương pháp AAS ngọn lửa Quantitative: Na, K, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn, Al, Cu Flame - AAS method | Na : 0,1 mg/kg K: 0,2 mg/kg Ca: 0,1 mg/kg Cu: 0,5 mg/kg Fe : 0,5 mg/kg Mg : 0,1 mg/kg Mn: 1,0 mg/kg Zn: 0,1 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Al Phương pháp lò graphit AAS Quantitative: Al AAS-graphite furnace method | Al: 0,004 mg/kg | ||
|
Xác định độ vô khuẩn Phương pháp màng lọc Determination of Sterility Membrane filtration method | |||
|
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh Phương pháp vi sinh Determination of antibiotics Microbial method | |||
|
Thuốc (Bao gồm các thành phẩm) Drugs (finish products) | Xác định độ nhiễm khuẩn: - Tổng số vi sinh vật hiếu khí (phương pháp đĩa thạch) - Tổng số nấm men, mốc (phương pháp đĩa thạch) - Vi khuẩn gram âm dung nạp mật (phương pháp MPN) - E. Coli (phương pháp định tính) - Salmonella (phương pháp định tính) - Pseudomonas aeruginosa (phương pháp định tính) - S. aureus (phương pháp định tính) - Candida albicans (phương pháp định tính) Determination of Microbial contamination: - Total aerobic bacteria (Colony-count method) - Total fungal spore count/ mold spore count (Colony-count method); - Bile-tolerant gram-negative bacteria (MPN method) - E. coli (Detection method) - Salmonella (Detection method) - Pseudomonas aeruginosa (Detection method) - S. aureus (Detection method) - Candida albicans (Detection method) | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | |
|
Xác định vi khuẩn sống Bacillus subtilis Phương pháp đĩa thạch Determination of micro organism Bacillus subtilis Colony-count method | Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH. | ||
|
Xác định vi khuẩn sống Lactobacillus acidophilus Phương pháp đĩa thạch Determination of micro organism Lactobacillus acidophilus Colony-count method | |||
|
Thử nội độc tố vi khuẩn Phương pháp tạo gel Test for Bacterial Endotoxin gel-clot method |
Ngày hiệu lực:
05/07/2026
Địa điểm công nhận:
Số 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
946