Phòng Phân tích Thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Giám định WORLDCONTROL
Số VILAS: 
1015
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Thử nghiệm Laboratory: The Analytical Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định WORLDCONTROL Organization: WORLDCONTROL Survey Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Hoàng Dương Laboratory manager: Nguyen Hoang Duong Số hiệu/ Code: VILAS 1015 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029 Địa chỉ/ Address: 144/16, Võ Duy Ninh, Phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh 144/16 Vo Duy Ninh, ward 12, Binh Thanh district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 103 road 6, Lakeview City, ward An Phu, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 37 404 558 Fax: 028 37 404 559 E-mail: lab-wsc@worldcontrol.vn Website: worldcontrol.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu diesel, dầu nhờn Diesel oil, lubricants Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point cup tester (4 ~ 370)0C ASTM D93-20 2. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content ASTM D482-19 3. Xác định trị số axit và bazo Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu Determination ofacid and base nutnber Color indicator tilration metliod ASTM D974-22 4. Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free ivater and particulate contamination Visual inspection procedures method ASTM D4176-22 5. Phế liệu nhựa Scrap: Plastic Xác định độ pH Dertermination of pH value 2 ~ 12 US EPA Method 9040C:2004 6. Xác định hàm lượng kim loại trong dung dịch ngâm chiết: Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd Phương pháp F-AAS Dertermination of Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd contents in extract solution F-AAS method Co, Ni: 0,2 mg/L Ba: 2,0 mg/L Zn: 0,1 mg/L V: 12 mg/L Mo: 2,5 mg/L Be: 0,05 mg/L Tl, Pb: 0,5 mg/L Cd: 0,01 mg/L Phương pháp chiết/Extraction method TCVN 9240:2012 Phương pháp phân tích/Analysis method TCVN 8246:2009 (ISO 8288:1986) 7. Xác định hàm lượng Se trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp HVG-AAS Dertermination of Se contents in extract solution HVG-AAS method 0,1 mg/L Phương pháp chiết/Extraction method: TCVN 9240:2012 Phương pháp phân tích/Analysis method: TCVN 8467:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Phế liệu nhựa Scrap: Plastic Xác định hàm lượng As trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp HVG-AAS Dertermination of As contents in extract solution HVG - AAS method 0,005 mg/L Phương pháp chiết/Extraction method: TCVN 9240:2012 Phương pháp phân tích/Analysis method: TCVN 6626:2000 9. Xác định hàm lượng Hg trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp HVG-AAS Dertermination of Hg contents in extract solution HVG - AAS method 20 μg/L Phương pháp chiết/Extraction method TCVN 9240:2012 Phương pháp phân tích/ Analysis method TCVN 7877:2008 10. Hàm lượng Cr 6+ trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp UV-Vis Dertermination of Cr 6+ contents in extract solution UV-Vis method 0,01 mg/L Phương pháp chiết/Extraction method TCVN 9240:2012 Phương pháp phân tích/Analysis method TCVN 6658:2000 SMEWW 3500 Cr.B:2023 Chú thích/Note: - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - US EPA: The United States Environmental Protection Agency. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Trường hợp Phòng Phân tích Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analytical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
03/11/2029
Địa điểm công nhận: 
103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1015
© 2016 by BoA. All right reserved