Ban thử nghiệm SGC
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Số VILAS:
1101
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 916.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Ban thử nghiệm SGC
Laboratory: Laboratory SGC
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phúc Quý
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Phúc Quý
Các phép thử được công nhận/ Accredited tets
2. Ca Quốc Vương
3. Nguyễn Hải Nam Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tets
4. Nguyễn Hồ Anh Trải
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tets 5. Dương Thị Huyền Mơ
6. Trương Thị Uyên
7. Nguyễn Như Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 1101
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2024
Địa chỉ/ Address:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 0903713828 Fax: 0282 2536755
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
1.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available phosphorus
pentoxide content
0,4 % TCVN
8559:2010
2.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Determination of available potassium
content
0,43 % TCVN
8560:2018
3.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Ca content
Flame atomic absorption spectrometry
method
140 mg/kg TCVN
9284:2018
4.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Mg content
Flame atomic absorption spectrometry
method
40 mg/kg TCVN
9285:2018
5.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Fe content
Flame atomic absorption spectrometry
method
100 mg/kg TCVN
9283:2018
6.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Cu content
Flame atomic absorption spectrometry
method
32 mg/kg TCVN
9286:2018
7.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Mn content
Flame atomic absorption spectrometry
method
50 mg/kg TCVN
9288:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
8.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zn content
Flame atomic absorption spectrometry
method
38 mg/kg TCVN
9289:2012
9.
Xác định hàm lượng Mo
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Mo content
Flame atomic absorption spectrometry
method
250 mg/kg TCVN
9283:2018
10.
Xác định hàm lượng Co
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử ngọn lửa
Determination of Co content
Flame atomic absorption spectrometry
method
25 mg/Kg TCVN
9287:2018
11.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử nhiệt điện
Determination of Pb content
Electrothermal atomic absorptinon
spectrometric method
4,9 mg/kg TCVN
9290:2018
12.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of Hg content
Atomic absorption spectrometric
method - cold vaporation technique
0,2 mg/kg TCVN
10676:2015
13.
Xác định hàm lượng Ca tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Ca content
Volumetric method
1.51 % TCVN
12598:2018
14.
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Mg content
Volumetric method
1.49 % TCVN
12598:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
15.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng As
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử nhiệt điện
Determination of As content
Electrothermal atomic absorptinon
spectrometric method
2 mg/kg TCVN
11403:2016
16.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử nhiệt điện
Determination of Cd content
Electrothermal atomic absorptinon
spectrometric method
0,5 mg/kg TCVN
9291:2018
17. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content 1 % TCVN
8557:2010
18. Xác định hàm lượng axít Humic
Determination of Humic acid content 1 % TCVN
8561:2010
19. Xác định hàm lượng axít Fulvic
Determination of Fulvic acid content 0,2 % TCVN
8561:2010
20.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ
tổng số
Determination of total organic carbon
content
2 % TCVN
9294:2012
21. Xác định tỷ trọng
Determination of density
TCVN
13263-10:2020
22. Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Determination of Sulfur content 0,6 % TCVN
9296:2012
23.
Xác định hàm lượng axit amin tự do
Determination of free amino acid
content
1 % TCVN
12620:2019
24. Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrat content 1,35 % TCVN
10682:2015
25.
Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu
Determination of available silicon
dioxide content
0,5 % TCVN
11407:2019
26.
Xác định hàm lượng Bo tan trong acid.
Determination of acid-soluble Bo
content
53,7 mg/kg TCVN
13263-8:2020
27.
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước
Determination of water-soluble
Bo content
54,3 mg/kg TCVN
13263-7:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
28.
Phân bón
Fertilizers
Xác định pH
Determination of pH
TCVN
13263-9:2020
29. Xác định hàm lượng Acid tự do
Determination of free acid content 0,175 % TCVN
9292:2019
30. Xác định hàm lượng Acid tự do
Determination of free acid content 0,4 % TCVN
9292:2019
31. Xác định hàm lượng Acid tự do
Determination of free acid content 0,438 % TCVN
9292:2019
32.
Xác định silic hữu hiệu trong silicat
kiềm
Determination of effective silicon in
alkaline silicates
0,8 %
TCCS
772:2020/BVTV
33. Xác định hàm lượng natri
Determination of sodium content 0,5 % TCVN 13263-
15:2021
34. Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn)
Determination of moisture (for solid) 0,1 % TCVN
9297:2012
35.
Phân urea
Urea fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture 0,2 % TCVN
2620:2014
36. Xác định hàm lượng biuret
Determination of biuret content 0,15% TCVN
2620:2014
37.
Phân lân
nung chảy
Fused
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available
Phosphorus pentoxide content
0,6 % TCVN
1078:2018
38. Xác định độ ẩm
Determination of moisture 0.2 % TCVN
1078:2018
39.
Phân Diamoni
Phosphat (DAP)
Fertilizer
Diamoni
Phosphat (DAP)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture 0,2 % TCVN
8856:2018
40.
Phân super lân
Super
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available
Phosphorus pentoxide content
0,3 % TCVN
4440:2018
41. Phân bón hỗn
hợp NPK
NPK Fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phosphorus pentoxide content 0,4 % TCVN
5815:2018
42. Xác định độ ẩm
Determination of moisture 0,2 % TCVN
5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test methods
43.
Phân bón hỗn
hợp NPK
NPK Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen
content
1,35 % TCVN
5815:2018
Ghi chú / Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam /Vietnamese standard
- TCCS 772:2020/BVTV: Phương pháp ban hành bởi cục BVTV/ The method issued by Plant Protection
Department
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Phân bón
fertilizer
Phát hiện và định lượng Escherichia
coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of
presumtive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g(mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
2. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/
25g/mL
Detection/
25g/mL
TCVN
10780-1:2017
3.
Định lượng vi sinh vật phân giải
xellulo
Enumeration of cellulose
degradation microbial
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 6168:2002
4.
Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ
Enumeration of nitrogen-fixing
microbial
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 6166:2002
5.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp
chất phốt pho khó tan
Enumeration of phosphatesolubilíing microbial
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 6167:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 916.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Ban thử nghiệm SGC
Laboratory: Laboratory SGC
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/
Laboratory manager:
Lê Phúc Quý
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Phúc Quý
Các phép thử được công nhận/ Accredited tets
2. Ca Quốc Vương
3. Nguyễn Hải Nam Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tets
4. Nguyễn Hồ Anh Trải
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tets 5. Dương Thị Huyền Mơ
6. Trương Thị Uyên
7. Nguyễn Như Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 1101
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2024
Địa chỉ/ Address:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 0903713828 Fax: 0282 2536755
E-mail: quyxdtm@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất
bay hơi khác
Determination of moisture and other
volatile matter content
0.3 % TCVN 4326:2001
2.
Xác định Tro thô
Determination of crude ash
0.06 % TCVN 4327:2007
3.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in
hydrochloric acid
0.06 % TCVN 9474:2012
4.
Xác định Hàm lượng clorua hòa
tan trong nước
Determination of water-soluble
chlorides content
0.08 % TCVN 4806-
1:2018
5.
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp Uv-Vis
Determination of phosphorus content
Uv-Vis method
500 mg/kg TCVN 1525:2001
6.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính
hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen and crude
protein content
Kjeldahl method
0.2 % TCVN 4328-
2:2011
7.
Xác định hàm lượng Nitơ
ammoniac
Phương pháp Kjeldahl
Determination of ammonia nitrogen
content
Kjeldahl method
25 mg/100g TCVN 10494:
2014
8.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
0.3 % TCVN 4329:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.3 % TCVN 4331:2001
10.
Xác định hàm lượng Axit
xyanhydric
Determination of hydrocyanic acid
content
20 mg/kg TCVN 8763:2012
11.
Xác định hàm lượng Flo (F)
Determination of Fluorine (F) content
61 mg/kg
AOAC 975.08
(1976)
12.
Xác định hàm lượng Gossypol tự
do và tổng số
Phương pháp Uv-Vis
Determination of free and total
gossypol
Uv-Vis method
200 mg/kg TCVN 9125:2011
13.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp AAS-GF
Determination of Cadmium (Cd)
content
AAS-GF method
0.1 mg/kg
AOAC 986.15
(1988)
14.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp AAS-GF
Determination of Lead (Pb) content
AAS-GF method
1 mg/kg
AOAC 986.15
(1988)
15.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp AAS-GF
Determination of Arsenic (As) content
AAS-GF method
0.6 mg/kg
AOAC 986.15
(1988)
16.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg)
Phương pháp AAS-HG
Determination of Mercury (Hg)
content
AAS-HG method
0.05 mg/kg
AOAC 971.21
(1976)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp AAS-F
Determination of Sodium (Na) content
AAS-F method
50 mg/kg TCVN 1537:2007
18.
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp AAS-F
Determination of Potassium (K)
content
AAS-F method
50 mg/kg TCVN 1537:2007
19.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp AAS-F
Determination of Calcium (Ca)
content
AAS-F method
71 mg/kg TCVN 1537:2007
20.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp AAS-F
Determination of Magnesium (Mg)
content
AAS-F method
42 mg/kg TCVN 1537:2007
21.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp AAS-F
Determination of Manganese (Mn)
content
AAS-F method
40 mg/kg TCVN 1537:2007
22.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp AAS-F
Determination of Copper (Cu) content
AAS-F method
33 mg/kg TCVN 1537:2007
23.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp AAS-F
Determination of Iron (Fe) content
AAS-F method
51 mg/kg TCVN 1537:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp AAS-F
Determination of Zinc (Zn) content
AAS-F method
35 mg/kg TCVN 1537:2007
25.
Xác định hàm lượng Aflatoxin
tổng số, G1, G2, B1, B2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of total content of
Aflatoxin B1, B2, G1 and G2
HPLC-FLD method
B1, G1 ≥ 15ppb
B2, G2 ≥ 10 ppb
BM.HDPP.051
(2022)
26.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquin content
HPLC-FLD method
30 mg/kg
BM.HDPP.052
(2022)
27.
Xác định hàm lượng axit amin
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of amino acid content
HPLC-FLD method
100 mg/kg
mỗi chất/each
compound
Phụ lục 1 /Apendix 1
BM.HDPP.053
(2022)
28.
Dầu mỡ động
vật và thực vật
Animal and
vegetable fats
and oils
Xác định hàm lượng tạp chất
không tan
Determination of insoluble
impurities content
0.2 % TCVN 6125:2010
29.
Xác định trị số peroxid
Determination of peroxide value
0.3 meq/kg TCVN 6121:2018
30.
Xác định trị số axit và độ axit
Detemination of acid value and
acidity
0.35 mgKOH/g TCVN 6127:2010
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam /Vietnamese standard
- BM.HDPP.xx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developped method
- AOAC: The Association of Official Agricultural Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Phụ lục 1/ Appendix 1
STT
No.
Tên chất/ Compound
Kỹ thuật phân tích/
Technique
LOQ (mg/kg)
1. Asparagine HPLC-FLD 100
2. Serine HPLC-FLD 100
3. Glutamate HPLC-FLD 100
4. Glycine HPLC-FLD 100
5. Histidine HPLC-FLD 100
6. Arginine HPLC-FLD 100
7. Thronine HPLC-FLD 100
8. Alanine HPLC-FLD 100
9. Proline HPLC-FLD 100
10. Cysteine HPLC-FLD 100
11. Tyrosine HPLC-FLD 100
12. Valine HPLC-FLD 100
13. Methione HPLC-FLD 100
14. Lysine HPLC-FLD 100
15. IsoLeucine HPLC-FLD 100
16. Leucine HPLC-FLD 100
17. Phenyalanine HPLC-FLD 100
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
Định lượng vi sinh vật
Enumeration of bacteria
LOQ: 30 CFU/g (mL)
LOD: 10 CFU/g (mL)
TCVN 4884-
1:2015
2.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus
aureus
LOQ: 30 CFU/g (mL)
LOD: 10 CFU/g (mL)
TCVN 4830-
1:2005
3.
Định lượng Clostridium
perfringens
Enumeration of Clostridium
perfringens
LOQ: 30 CFU/g (mL)
LOD: 10 CFU/g (mL)
TCVN 4991:2005
4.
Định lượng E.coli
Enumeration of total Coliforms
LOD: 10 CFU/g (mL)
LOQ:30 CFU/g (ml)
TCVN 7924-
2:2008
5.
Định lượng Coliforms
Enumeration of total Coliforms
LOD: 0 MPN/g (mL) TCVN 6848:2007
6.
Định tính Salmonella
Detection of Salmonella spp.
3 CFU/25g (25 mL) TCVN 10780-
1:2017
Ngày hiệu lực:
01/10/2024
Địa điểm công nhận:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1101