Phòng phân tích
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần tập đoàn DABACO VIỆT NAM
Số VILAS:
645
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng phân tích |
Laboratory: | Analysis department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần tập đoàn DABACO VIỆT NAM |
Organization: | DABACO VIETNAM group joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Công Nam | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyền Thị Thanh Huyền |
Hiệu lực công nhận/ period of validation: từ 21/10/2023 đến 20/10/2026 | |
Địa chỉ / Address: 35 Lý Thái Tổ, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
Địa điểm / Location: Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | |
Điện thoại/ Tel: 0912273695 | Fax: 02223.829759 |
E-mail: thanhhuyen_kcs@yahoo.com | Website: http://www.dabaco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo quang Determination of phosphorus content Spectrometric method | 0,1 % | AOAC 965.17 |
|
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method | 0,3 % | AOAC 927.02 | |
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi khác Phương pháp khối lượng Determination of moisture and other volatile matter content Weight method | 0,8 % | TCVN 4326: 2001 (ISO 6496:1996) | |
|
Xác định hàm lượngprotein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method | 1 % | AOAC 2001.11 | |
|
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of fat content Soxhlet method | 0,5 % | AOAC 920.39 | |
|
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Weight method | 0,5 % | TCVN4327:2007 | |
|
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Weight method | 1.2 % | Ankom A2000I | |
|
Xác định chỉ số peroxyt Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method | 0,4 (Meq/kg) | AOAC 965.33 | |
|
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Sodium chloride content Potential titration method | 0,15 % | PT/HD/5.9-13 (2019) (Ref. ISO/WD 6495-2) |
|
Dầu thực vật và mỡ động vật Vegetable oil and animal fat | Xác định tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng. Determination of ash insoluble in HCl Weight method | 0,4 % | TCVN 9474-2012 (ISO 5985:2002) |
|
Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acid content Titration method | 0,1 % | AOAC 940.28 |
Ngày hiệu lực:
20/10/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
645