Phòng Phân tích
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Khảo nghiệm, kiểm nghiệm nghiệm và Kiểm định chăn nuôi Trung ương I
Số VILAS:
818
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Khảo nghiệm, kiểm nghiệm nghiệm và Kiểm định chăn nuôi Trung ương I
Organization:
National centre for appraisal of livestock production No.I ( NCALP I )
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Thị Thu Huyền
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 818
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /09/2024 đến ngày 21/03/2029
Địa chỉ/ Address: Tân Phong, phường Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Tân Phong, phường Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3741 0150
Fax: 024 3752 5340
E-mail: lehuyenkcs18@gmail.com
Website: http://khaonghiemchannuoi.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 818
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu
Animal feeding stuffs and raw material
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content
-
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
2.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash
-
TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
3.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm hàm lượng protein thô
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Block digestion and steam distillation method
-
TCVN 4328-2:2011
(ISO 5983-2:2009)
4.
Xác định hàm lượng xơ thô.
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fiber content Method with intermediate filtration
-
TCVN 4329:2007
(ISSO 6865:2000)
5.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
-
TCVN 4331:2001
(ISO 6492:1999)
6.
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium content
Titrimetric method
-
TCVN 1526-1: 2007
(ISO 6496-4:1985)
7.
Xác định hàm lượng phospho
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphorus content
UV-Vis method
0,3 g/kg
TCVN 1525:2001
(ISO 6491:1998)
8.
Xác định hàm lượng đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of copper content
F-AAS method
15,20 mg/kg
TCVN 1537:2007
(ISO 6869:2000)
9.
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of zinc content
F-AAS method
6,27 mg/kg
TCVN 1537:2007
(ISO 6869:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 818
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu
Animal feeding stuffs and raw material
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước (NaCl)
Determination of water-soluble chlorides content
-
TCVN 4806-1: 2018
(ISO 6495-1:2015)
11.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
-
TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002)
12.
Xác định hàm nitơ amoniac
Determination of ammonia nitrogen content
8,34 mg/100g
TCVN 10494:2014
13.
Xác định hàm lượng asen
Phương pháp HVG-AAS Determination of As
HVG-AAS method
0,45 mg/kg
AOAC 986.15
14.
Xác định hàm lượng cadimi
Phương pháp GF-AAS Determination of Cd
GF-AAS method
0,41 mg/kg
AOAC 999.10
15.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp GF-AAS Determination of Pb
GF-AAS method
0,69 mg/kg
HD.12.PP.H: 2024 (Ref: AOAC 999.10)
16.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp HVG-AAS Determination of Hg
HVG-AAS method
0,1 mg/kg
HD.14.PP.H: 2024
(Ref: AOAC 971.21)
17.
Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2
Hight performance liquid chromatography (HPLC)
Aflatoxin tổng số/total: 15,00 μg/kg
B1 : 6,60 μg/kg
G1 : 6,60μg/kg
B2 : 0,90μg/kg
G2 : 0,90 μg/kg
HD.15.PP.H: 2024
(Ref: AOAC 994.08)
Chú thích/ Note: - AOAC: The Association of Official Agricultural Chemists
-
HD.xx. PP.H: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 818
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu
Animal feeding stuffs and raw material
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuần lạc
The enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
2.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44OC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid
The enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2:2001)
3.
Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp.
eLOD50 : 1CFU/25g(mL)
TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1:2017)
4.
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC The enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 oC
TCVN 4884-1: 2015
(ISO 4833-1:2013)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird – ParkS The enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1: 2005
(ISO 6888-1:2003)
6.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuần lạc The enumeration of Clostridium perfringens
Colony-count technique
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 818
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu
Animal feeding stuffs and raw material Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định
Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043: 2020
8.
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 The enumeration of yeasts and moulds –Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2 : 2010
(ISO 21527-2 : 2008)
9.
Nước dùng trong chăn nuôi
Water for livestock Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Enumeration of cultrurable micro-organisms Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium
ISO 6222:1999
10.
Nước thải
Wastewater Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50 : 1CFU/25 mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010)
Chú thích/ Note:
-
HD.xx. PP.H: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ laboratory developed method
Phòng Phân tích cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
21/03/2029
Địa điểm công nhận:
Tân Phong, phường Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
818