Phòng Nghiên cứu và phát triển công nghệ thân môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường
Số VILAS: 
1554
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Nghiên cứu và phát triển công nghệ thân môi trường Laboratory: Department for research and development of eco-friendly technology Tổ chức /Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường Name of applicant Organization: Institute of Science and Technology for Energy and Environment Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Hải Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1554 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029. Địa chỉ/ Address: Nhà A30, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: Nhà A30, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0916182766 Fax: E-mail: hai0712@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH X Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 2. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) X Phương pháp đo nhanh Determination of total dissolve solids (TDS) Quick measurement method 1 mg/L QT_HT.02:2024 3. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Weight method 5 mg/L SMEWW 2540C: 2023 4. Xác định độ đục X Phương pháp đo nhanh Determination of turbidity Quick measurement method 0,1 NTU SMEWW 2130B: 2023 5. Xác định độ màu Phương pháp C (so màu) Determination of color C (colorimetric) method 10 TCU 10 mg/L Pt TCVN 6185: 2015 6. Xác định hàm lượng Clo dư tự do Phương pháp so màu Determination of free Chloride content Colorimetric method 0,05 mg/L SMEWW 4500 Cl G: 2023 7. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 8. Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (N-NH4+) content Manual spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6179-1: 1996 9. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178: 1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước sạch Domestic water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186: 1996 11. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340C: 2023 12. Nước mặt Surface water Xác định pH X Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 13. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) X Phương pháp đo nhanh Determination of total dissolve solids (TDS) Quick measurement method 1 mg/L QT_HT.02:2024 14. Xác định độ đục X Phương pháp đo nhanh Determination of turbidity Quick measurement method 0,1 NTU SMEWW 2130B: 2023 15. Xác định độ màu Phương pháp C (so màu) Determination of color C (colorimetric) method 10 TCU 10 mg/L Pt TCVN 6185: 2015 16. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178-1996 17. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 18. Nước thải Wastewater Xác định pH X Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 19. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) X Phương pháp đo nhanh Determination of total dissolve solids (TDS) Quick measurement method 1 mg/L QT_HT.02:2024 20. Xác định độ đục X Phương pháp đo nhanh Determination of turbidity Quick measurement method 0,1 NTU SMEWW 2130B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước thải Wastewater Xác định độ màu Phương pháp C (so màu) Determination of color C (colorimetric) method 10 TCU 10 mg/L Pt/Co TCVN 6185: 2015 22. Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp so màu Determination of free Chloride content Colorimetric method 0,05 mg/L SMEWW 4500 Cl G : 2023 23. Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (N-NH4+) content Manual spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6179-1: 1996 24. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178-1996 25. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) 6 mg/L TCVN 6194: 1996 26. Nước dưới đất Ground water Xác định pH X Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 27. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) X Phương pháp đo nhanh Determination of total dissolve solids (TDS) Quick measurement method 1 mg/L QT_HT.02:2024 28. Xác định độ đục X Phương pháp đo nhanh Determination of turbidity Quick measurement method 0,1 NTU SMEWW 2130B: 2023 29. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178: 1996 30. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186: 1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Nước dưới đất Ground water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340C: 2023 32. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 Chú thích/ Note: - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - x: phép thử/đo thực hiện tại phòng thí nghiệm hoặc hiện trường/ in laboratory or onsite test - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - QT_HT: phương pháp phát triển bởi phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt Surface water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 2. Định lượng E. coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 3. Nước dưới đất Ground water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 4. Định lượng E. coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 5. Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 6. Định lượng E. coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 7. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 8. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 9. Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1554 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Định lượng E. coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization Trường hợp Phòng Nghiên cứu và phát triển công nghệ thân môi trường (Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Nghiên cứu và phát triển công nghệ thân môi trường (Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department for reseach and developmet of eco-friendly technology (Institue of Science and Technology for Energy and Environment).that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
24/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Nhà A30, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1554
© 2016 by BoA. All right reserved