Phòng kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn
Số VILAS:
827
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng
Laboratory: Technical & Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Tổng công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn
Nhà máy Bia Sài Gòn – Củ Chi
Organization: Branch of Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation
Saigon - Cuchi Brewery
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Dương Anh Hùng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 827
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 30/12/2029
Địa chỉ/ Address:
Khu C1 đường D3 Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Khu C1 đường D3 Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3792 5158
E-mail: kncc@sabeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 827
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bia
Beer
Xác định chỉ số I-ốt
Determination of Iodine value
(0,05 ~ 0,56)
MEBAK 2.3;2013
2.
Xác định độ đắng.
Determination of Bitterness
(13 ~ 36) BU
Analytica - EBC
Method 9.8;2020
3.
Xác định độ cồn sử dụng thiết bị Anton Paar
Determination of Alcohol using Anton Paar equipment
(0,37 ~ 8,77) %
BSG-SCC-0004:2018
(Ref. Analytica - EBC
Method 9.2.6;2008)
4.
Xác định độ hòa tan nguyên thủy và độ hòa tan biểu kiến sử dụng thiết bị Anton Paar
Determination of Orginal extract and Apparent extract using Anton Paar equipment
(0 ~ 3) g/cm3
BSG-BKSCL-8.18:2019
(Ref. MEBAK 2.9.3 & 2.9.6.3;2013)
5.
Xác định độ axit
Determination of Acidity
(0,4 ~ 3,2) mL NaOH 0.1N/10 mL mẫu/sample
AOAC 950.07
6.
Xác định hàm lượng carbon dioxide
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon Dioxide
Pressure method
(1.25 ~ 7.0) g/L
BSG-SCC-0003:2018
(Ref. TCVN
5563:2009)
7.
Xác định hàm lượng diacetyl và các chất dixeton khác
Phương pháp UV-VIS
Determination of diacetyl and diketones
UV-VIS method
0,04 mg/L
Analytica - EBC
Method 9.24.1;2000
8.
Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T
Determination of Foam Stability using the NIBEM- T Meter
(5 ~ 500) s
Analytica - EBC
EBC 9.42.1;2004
9.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Iron content
UV-VIS method
(0.02 ~ 3) mg/L
Analytica - EBC
Method 9.13.1;2018
10.
Xác định Sensitive protein
Determination of Sensitive protein
(0,5 ~ 11) EBC
Analytica - EBC
Method 9.40;2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 827
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bia
Beer
Xác định pH
Determination of pH
(3 ~ 5)
BSG-BKSCL- 2.10:2018
(Ref. Analytica - EBC
EBC 9.35;2004)
12.
Xác định hàm lượng carbon dioxide
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of Carbon dioxide content
Volume expansion method
(2,47 ~ 6,20) g/L
Analytica - EBC
Method 9.28.5;2008
13.
Nước sạch,
nước nấu bia
Domestic water,
brewing water
Xác định pH
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
14.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
(0.06 ~ 4.000) NTU
TCVN 12402-1:2020
15.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
0,4 mmol/L
TCVN 6636-1:2000
16.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp Mohr’s)
Determination of choloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
17.
Xác định hàm lượng tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and manesium content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
CaCO3
TCVN 6224:1996
Ghi chú/Note:
-
BSG-SCC…, BSG-BKSCL…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
Analytca-EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method
- MEBAK: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 827
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliforms và E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of coliforms and E. coli bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Emuration of microorganism
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Emuration of yeast and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1:2010
-
Trường hợp Phòng kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical & Quality Control department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
Khu C1 đường D3 Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
827