Phòng Kỹ Thuật & Kiểm Soát Chất Lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Lâm Đồng
Số VILAS:
1361
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ Thuật & Kiểm Soát Chất Lượng
Laboratory: Technical and Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Lâm Đồng
Organization: Sai Gon - Lam Dong Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical - Microbiological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Vũ Đình Nguyên
Số hiệu/ Code: VILAS 1361
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2024 đến ngày 11/3/2027
Địa chỉ/ Address:
Lô CN5, Khu công nghiệp Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Địa điểm/Location:
Lô CN5, Khu công nghiệp Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Điện thoại/ Tel: 02632460279 Fax: 02632460333
E-mail: nguyentvd@lamdong.sabeco.com.vn Website: www.sabelado.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bia thành phẩm
Beer
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iodine index
UV-Vis method
0.08 ~ 1.5 MEBAK 2.3;
2013
2.
Xác định độ đắng
Phương pháp UV-Vis
Determination of Bitterness
UV-Vis method
(13 ~ 36) BU Analytica - EBC
Method 9.8; 2020
3.
Xác định độ cồn
Phương pháp NIR
Determination of Alcohol
NIR method
(2.18 ~ 8.77) %v/v
Analytica-EBC
Method 9.2.6 ;
2008
4.
Xác định hàm lượng Cacbon Dioxide
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of Carbon Dioxide
Volume expansion method
(2.47 ~ 6.20) g/L
Analytica-EBC
Method 9.28.5;
2008
5.
Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất
Diketone
Phương pháp UV-Vis
Determination of Diacetyl and Diketones
UV-Vis method
0.028 mg/L
Analytica - EBC
Method 9.24.1;
2000
6.
Xác định độ bền bọt của bia sử dụng máy đo
NIBEM-T
Phương pháp điện cực kim
Determination of Foam Stability using the
NIBEM-T meter
Electrode needle method
(160 ~ 310)s
Analytica - EBC
Method 9.42.1;
2004
7.
Xác định pH
Phương pháp điện cực
Determination of pH value
Electrode method
3 ~ 5
Analytica - EBC
Method 9.35;
2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Bia thành phẩm
Beer
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of Colour
UV-Vis method
(5 ~ 10) EBC Analytica - EBC
Method 9.6; 2000
9.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Phương pháp điện cực
Determination of pH value
Electrode method
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
(ISO 10523:2008)
10.
Xác định độ đục
Phương pháp bức xạ khuếch tán
Determination of Iodine index
Diffuse radiation method
(0.05 ~ 4000)
NTU
TCVN 12402-
1:2020
(ISO 7027-
1:2016)
11.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm
composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total alkalinity and
composite alkalinity
Titration method
4oF
TCVN 6636-
1:2000
(ISO 9963-
1:1994)
12.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Deterimination of the sum Calcium and
Magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984
(E))
13.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat
(phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr`s method)
(5 ~ 150) mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- EBC: European Brewery Convention
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bia thành
phẩm
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 300C
TCVN 4884-1 : 2015
2.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản
phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Enumeration of yeast and moulds.
Colony count technique in products
with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1 : 2010
3.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli và vi
khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and
Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1 : 2019
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- Trường hợp Phòng Kỹ Thuật & Kiểm Soát Chất Lượng/ Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Lâm Đồng
cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ Technical
and Quality Control Department / Sai Gon - Lam Dong Beer Joint Stock Company that provides the
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
11/03/2027
Địa điểm công nhận:
Lô CN5, Khu công nghiệp Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
1361