Phòng kỹ thuật đo lường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Số VILAS:
501
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 2)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật đo lường
Laboratory:
Laboratory of Technical Metrology
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Organization:
Center for Analysis and Environment - CAE
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Đặng Ngọc Long
Số hiệu/ Code:
VILAS 501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 23/ 05/ 2029
Địa chỉ/Address:
Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
No. 7 Lot A, Lane 25, Lang Ha street, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi city
Địa điểm/Location:
Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
No. 30 - 34, Lane 112, Me Tri Thuong street, Me Tri ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:
(+84) 024.3203.8666
Fax:
(+84) 024.3856.1279
E-mail:
moitruong.ptmt@gmail.com
Website:
http://cae.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 2)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 501
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tủ an toàn
sinh học cấp I,
II, III (x)
Biological
safety cabinet
class I, II, III
Thử tốc độ dòng khí
Air velocity test
0,01 m/s
(0,15 ~ 30) m/s
NSF/ANSI 49-2018
EN 12469:2000
2.
Thử rò rỉ bộ lọc HEPA
HEPA filter leak test
0,0001%/ (0 ~ 100) %
3.
Thử hình thái dòng khí
Airflow smoke patterns test
-
4.
Thử độ rọi
Lighting test
0,1 Lux
(0 ~ 99999) Lux
5.
Thử độ ồn
Noise level test
0,01 dB
(32 ~ 130) dB
6.
Thử rung
Vibration test
0,001 mm
(0,001 ~ 4) mm
7.
Thử cường độ ánh sáng tím
UV lamp test
0,1 μW/cm2
(0 ~ 199,9) μW/cm2
TTPTMT.TN-02:2024
8.
Phòng sạch, tủ sạch (x)
Clean room, clean bench
Thử nồng độ hạt bụi
Particle concentration test
Kích thước hạt/ Size: (0,3 ~ 10) μm
ISO 14644-1:2015
9.
Thử chênh áp
Differential pressure test
0,1 Pa
(0 ~ 100) Pa
ISO 14644-3:2019
10.
Thử tốc độ và lưu lượng dòng khí
Air velocity test
Vận tốc/ Velocity:
(0,15 ~ 30) m/s
Lưu lượng/ Volume:
(40 ~ 4000) m3/h
11.
Thử hình thái dòng khí
Airflow smoke patterns test
-
12.
Thử nhiệt độ
Temperature test
0,1 C
(-10 ~ 60) C
13.
Thử độ ẩm
Humidity test
0,1 %RH
(0 ~ 100) %RH
14.
Thử rò rỉ bộ lọc HEPA
HEPA filter leak test
0,0001%/ (0 ~ 100) %
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 2)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 501
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Ghi chú/ Note:
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
- NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/American National Standards Institute
- TTPTMT.TN-02: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng / Laboratory developed method
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On - site tests
- Trường hợp Phòng kỹ thuật đo lường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật đo lường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Technical Metrology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 18
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật đo lường
Laboratory:
Laboratory of Technical Metrology
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Organization:
Center for Analysis and Environment - CAE
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đặng Ngọc Long
Số hiệu/ Code: VILAS 501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi
Địa điểm/Location:
Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
No. 30 - 34, Lane 112, Me Tri Thuong Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666
Fax: (+84) 024.3856.1279
E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com
Website: http://cae.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Phương tiện đo pH
pH meter
(0 ~ 14) pH
TTPTMT.HC-01:2019
0,01 pH
2
Phương tiện đo độ dẫn điện
Electrolytic Conductivity meter
Đến/to 500 mS/cm
TTPTMT.HC-02:2019
1 %
3
Phương tiện đo độ đục của nước
Turbidity meter
Đến/to 7 000 NTU
TTPTMT.HC-03:2019
1,5 %
4
Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Total dissolved solids meter (TDS)
Đến/to 200 000 mg/L
TTPTMT.HC-04:2019
1,5 %
5
Phương tiện đo nồng độ oxy hoà tan (DO)
Dissolved oxygen meter
Đến/to 50 mg/L
Đến/to 500% oxy bão hòa
TTPTMT.HC-05:2019
1 %
6
Phương tiện đo độ mặn (Salt)
Salinity meter
Đến/to 30 %
TTPTMT.HC-06:2019
2 %
7
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở
Breath alcohol tester
Đến/to 3,0 mg/L
TTPTMT.HC-07:2019
2,5 %
8
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Total suspended solids meter (TSS)
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-11:2019
2 %
9
Phương tiện đo nồng độ Ammoni (NH4+)
Ammonium meter
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-12:2019
2 %
10
Phương tiện đo nồng độ Nitrat (NO3-)
Nitrate meter
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-13:2019
2 %
11
Thiết bị đo nồng độ Phốt phat (PO43-)
Phosphate meter
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-14:2019
2 %
12
Phương tiện đo độ màu Pt-Co
Pt-Co color meter
Đến/to 625 Pt-Co
TTPTMT.HC-16:2019
1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
13
Phương tiện đo tổng các hợp chất hữu cơ (TOC)
TOC analyzer
Đến/to 5 000 mg/L
TTPTMT.HC-17:2019
2 %
14
Phương tiện đo thế oxy hoá – khử (ORP)
ORP meter
(100 ~ 700) mV
TTPTMT.HC-20:2019
5,8 mV
15
Phương tiện đo tổng ni tơ trong nước (TN)
Total nitrogen analyzer in water
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-21:2019
2 %
16
Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Chemical oxygen demand meter
Đến/to 60 000 mg/L
TTPTMT.HC-22:2019
2 %
17
Phương tiện đo hàm lượng Silica trong nước
Silica analyzer in water
Đến/to 1 500 mg/L
TTPTMT.HC-24:2019
2 %
18
Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x)
Portable gas analyzer
SO2 đến/to 13 100 mg/m3
(đến/to 5.000 ppm)
TTPTMT.HC-09:2024
1,2 %
CO đến/to 7 %V
CO2 đến/to 20 %V
NO đến/to 6 150 mg/m3 (đến/to 5 000 ppm)
NO2 đến/to 1 128 mg/m3 (đến/to 600 ppm)
O2 đến/to 25 %V
H2S đến/to 1.529 mg/m3 (đến/to 1 100 ppm)
TTPTMT.HC-09:2024
2,5 %
O3 đến/to 10 ppm
HCl đến/to 147 mg/m3 (đến/to 100 ppm)
NH3 đến/to 140 mg/m3 (đến/to 200 ppm)
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
18
Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x)
Portable gas analyzer
(tiếp theo/ cont.)
HF đến/to 141 mg/m3 (đến/to 300 ppm)
TTPTMT.HC-09:2024
2,5 %
Cl2 đến/to 286 mg/m3 (đến/to 100 ppm)
H2 đến/to 1000 ppm
HCN đến/to 50 mg/m3 (đến/to 50 ppm)
%LEL (CH4, C3H8, i- C4H10; nC6H14…)
đến/to 100 %LEL
VOCs (C6H6, C7H8,
C8H10…) đến/to 1 000 ppm
THC (CH4, C3H8, i- C4H10; nC6H14…)
đến/to 50 000 mg/m3 (ppm)
19
Phương tiện đo khối lượng riêng chất lỏng (x)
Densitometer
Đến/to 3 000 kg/m3
TTPTMT.HC-30:2019
0,05 kg/m3
20
Tỷ trọng kế
Hydrometer
(650 ~ 2000) kg/m3
TTPTMT.HC-31:2017
0,1 kg/m3
21
Tỷ trọng kế LPG
LPG hydrometer
(500 ~ 650) kg/m3
TTPTMT.HC-32:2017
1,5 kg/m3
22
Cồn kế thuỷ tinh
Alcohol hydrometer
(5 ~ 100) %V
TTPTMT.HC-33:2017
0,6 %V
23
Đường kế thuỷ tinh
Sugar hydrometer
(0,5 ~ 50) % mas
TTPTMT.HC-34:2017
0,2 %
24
Bình tỷ trọng, cốc đo tỷ trọng
Specific gravity bottle/ cup
Đến/to 100 mL
TTPTMT.HC-35:2019
1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
25
Nhớt kế động học
Kinematic viscometer
Hằng số nhớt kế C đến/to 100 mm2/s2 (cSt/s)
TTPTMT.HC-36:2017
0,18 %
(0 ~ 0,015)
(0,015 ~ 1,2)
0,4 %
(1,2 ~ 45)
0,59 %
(45 ~ 100)
0,72 %
26
Phương tiện đo độ nhớt động lực
Dynamic viscometer
Đến/to 80.000 cP
TTPTMT.HC-37:2024
0,6 %
27
Phương tiện đo độ ẩm hạt
Grain moisture meter
Đến/to 40 %
TTPTMT.HC-38:2024
0,15 %
28
Phương tiện đo độ ẩm vật liệu (gỗ, giấy, bìa, bông)
Material moiture meter (wood, paper, carton, cotton)
Đến/to 70 %
TTPTMT.HC-39:2024
0,15 %
29
Phương tiện đo ELISA (x)
Elisa reader
Đến/to (0 ~3) OD
TTPTMT.HC-42:2024
0,0025 OD
30
Phương tiện đo độ khúc xạ (brix kế)
Refractometer (brix meter)
Brix:
Đến/to 100 % mas
TTPTMT.HC-43:2019
1 %
RI: (1,3 ~ 1,7) nD
31
Phương tiện đo độ phân cực
Polarimeter
(0 ~ 50) α
TTPTMT.HC-44:2019
0,004 oα
(0 ~ 100) Z
0,02 oZ
32
Thiết bị chuẩn độ (x)
Titratior
(-1 000 ~ 1 000) mV
TTPTMT.HC-45:2024
5,8 mV
Buret: Đến/to 20 mL
0,7 %
(0 ~ 14) pH
0,01 pH
Chuẩn độ/ Titration
Dung dịch chuẩn độ đến 0,1 N
1,0%
33
Phương tiện đo hàm lượng nước trong dầu (chuẩn độ Karl-Fischer) (x)
Moisture meter (Karl-Fischer titration)
Đến 100 % H2O
TTPTMT.HC-46:2019
3,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
34
Quang phổ hấp thụ nguyên tử (x)
Atomic Absoroption Spectrophotometer
(190 ~ 900) nm
TTPTMT.HC-48:2021
0,3 nm
Đến/to 1,5 Abs
0,002 Abs
Kỹ thuật ngọn lửa/
F-AAS
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution
Đến/to 20 mg/L
1,5 %
Kỹ thuật lò Graphite/
GF-AAS
Dung dịch chuẩn Pb
Lead standard solution
Dung dịch chuẩn Cd
Cadimi standard solution
Đến/to 20 μg/L
1,5 %
Kỹ thuật hóa hơi/
HG-AAS
Dung dịch chuẩn Hg
Mercury standard solution
Dung dịch chuẩn As
Asenic standard solution
Đến/ to 20 μg/L
1,5 %
35
Hệ thống phân tích sắc ký lỏng (x)
Liquid chromatography
Tốc độ dòng pha động/ Flowrate
(0,2 ~ 2) mL/phút
TTPTMT.HC-49:2021
0,2 %
Nhiệt độ buồng cột
Oven temperature
(25 ~ 80) C
0,4 oC
Đầu dò/Detetor: MS
Caffeine: (1 ~ 100) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector FL
Anthracene: (1 ~ 100) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector UV/VIS
Caffeine: (1 ~ 100) mg/L
1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
35
Hệ thống phân tích sắc ký lỏng (x)
Liquid chromatography
(tiếp theo/ cont.)
Đầu dò/Detector PDA
Caffeine: (1 ~ 100) mg/L
TTPTMT.HC-49:2021
1 %
Đầu dò/ Detector EC
Hydroquinone:
(1 ~ 100) mg/L
1 %
36
Hệ thống phân tích sắc ký khí (x)
Gas chromatography
Nhiệt độ buồng cột/
Oven temperature
Đến/ to 300 C
TTPTMT.HC-50:2021
0,43 oC
Tốc độ dòng khí của Detector/ Detector flowrate
(0,5 ~ 2) mL/phút
0,12 mL
Đầu dò/ Detector FID
Hexadecane:
(0,5 ~ 10) mg/L
1 %
Đầu dò/Detector TCD
Hexadecane:
(100 ~ 500) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector PID
Toluene: (100 ~ 500) mg/L
1 %
Đầu dò Detector ECD
Lindane: (0,1 ~ 5) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector MS
Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector FP
Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector TI
Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector ELC
Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L
1 %
Đầu dò/ Detector NP
Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L
1 %
Đầu dò Detector NS
Azobenzen: (100 ~ 500) μg/L
1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
37
Hệ thống cảm ứng cao tần Plasma (ICP - MS/OES) (x) Inductively-coupled plasma optical emission spectrometer/ inductively-coupled plasma mass spectrometer
Đầu dò/Detector MS
(Dung dịch chuẩn đa kim loại/ Multi-element standard
Cu, Fe, Cd, Pb, Mn)
Đến 10 mg/L
TTPTMT.HC-51:2021
0,7 %
Đầu dò/Detetor OES
(Dung dịch chuẩn đa kim loại/ Multi-element standard
Cu, Fe, Cd, Pb, Mn)
Đến/to 10 mg/L
0,7 %
38
Quang kế ngọn lửa (x)
Flame photometer
Hàm lượng các kim loại/ Metals content: Na, K, Ca, Li và Mg
Đến/to 100 mg/L
TTPTMT.HC-52:2024
1%
39
Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x)
ROHS and atomic emission spectrometer
Nền nhựa/ Plastic matrix (Pb, As, Cl, Cr, Hg, Br, Cd)
(1 ~ 1 000) ppm
TTPTMT.HC-53:2021
4,5 %
Nền kim loại đồng/ Copper matrix
Zn (0,01 ~ 39,41) %wt
Mn (0,01 ~ 0,021) %wt
Fe (0,01 ~ 0,024) %wt
Ni (0,01 ~ 0,0233) %wt
Cd (0,01 ~ 0,254) %wt
As (0,01 ~ 0,0215) %wt
Co (0,01 ~ 1,5) %wt
Al (0,01 ~ 0,0193) %wt
Cu (0,01 ~ 59,37) %wt
4,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
39
Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x)
ROHS and atomic emission spectrometer
(tiếp theo/ cont.)
Nền kim loại nhôm/ Aluminium matrix
Cu (0,01 ~ 0,214) %wt
Mg (0,01 ~ 1,18) %wt
Mn (0,01 ~ 0,131) %wt
Zn (0,01 ~ 0,164) %wt
Ti (0,01 ~ 0,112) %wt
Cr (0,01 ~ 0,0759) %wt
Fe (0,01 ~ 0,74) %wt
TTPTMT.HC-53:2021
4,5 %
Nền kim loại thép/
Steel matrix
C (0,01 ~ 3,48) %wt
Si (0,01 ~ 2,1) % wt
Mn (0,01 ~ 0,696) %wt
Cr (0,01 ~ 3,02) %wt
Mo (0,01 ~ 3,35) %wt
Cu (0,01 ~ 1,54) %wt
Ni (0,01 ~ 2,673) %wt
Al (0,01 ~ 0,104) %wt
4,5 %
Nền thép không gỉ (Inox)/ Stainless steel matrix
Si (0,01 ~ 0,284) %wt
Mn (0,01 ~ 1,488) %wt
Cr (0,01 ~ 18,25) %wt
Cu (0,01 ~ 0,217) %wt
Ni (0,01 ~ 7,92) %wt
4,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
40
Phương tiện đo hàm lượng vàng (Phổ kế huỳnh quang tia X) (x)
X-ray fluorescence (XRF) spectrometer
(33,33 ~ 80,00) % Au
TTPTMT.HC-54:2019
0,081 %Au
(80,00 ~ 99,99) % Au
0,021 %Au
41
Phương tiện đo hydrazine trong nước (x)
Hydrazine meter in water
Đến/to 600 μg/L
TTPTMT.HC-95:2024
1,5 %
42
Phương tiện hàm lượng chlorine trong nước (x)
Chlorine meter in water
Đến/to 10 mg/L
TTPTMT.HC-15:2024
1,5 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong)
Glassware (burette, pipet, flask, cylinder)
(0,1 ~ 5 000) mL
TTPTMT.HC-65: 2024
0,0005.V + 0,0007
[V] : mL
2.
Dụng cụ đo dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston
Piston-operated volumetric apparatus
1 μL ~ 50 mL
TTPTMT.HC-66: 2024
0,0019.V + 0,0139
[V] : μL
3.
Thiết bị đo lưu lượng khí
Gas flow meter
(0,02 ~ 10) LPM
TTPTMT.HC-62: 2024
2 %
(10 ~ 40) LPM
2,5 %
(100 ~ 200) LPM
2 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động
Non-automatic Weighing
Đến/to 10 mg
TTPTMT.HC-67:2024
0,0038 mg
10 mg ~ 50 mg
0,0049 mg
50 mg ~ 200 mg
0,0071 mg
200 mg ~ 1 g
0,012 mg
1 g ~ 5 g
0,019 mg
5 g ~ 20 g
0,030 mg
20 g ~ 50 g
0,042 mg
50 g ~ 100 g
0,074 mg
100 g ~ 200 g
0,14 mg
200 g ~ 500 g
1,6 mg
500 g ~ 1 kg
14 mg
1 kg ~ 2 kg
15 mg
2 kg ~ 10 kg
0,14 g
10 kg ~ 20 kg
0,15 g
20 kg ~ 100 kg
14 g
100 kg ~ 200 kg
27 g
2
Quả cân chuẩn F1
Mass standard F1
1 mg ~ 200 g
TTPTMT.HC- 108:2024
Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo
(See matrix of
uncertainty in table below)
Quả cân chuẩn F2
Mass standard F2
1 mg ~ 200 g
Quả cân chuẩn M1 (x)
Mass standard M1
1 mg ~ 20 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 18
Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
Khối lượng danh nghĩa (Nominal value)
Độ không đảm bảo đo mở rộng (mg)/ Expanded Uncertainty
F1
F2
M1
1 mg
0,0067
0,020
0,067
2 mg
0,0067
0,020
0,067
5 mg
0,0067
0,020
0,067
10 mg
0,0083
0,027
0,083
20 mg
0,010
0,033
0,10
50 mg
0,013
0,040
0,13
100 mg
0,017
0,053
0,17
200 mg
0,020
0,067
0,20
500 mg
0,027
0,083
0,27
1 g
0,033
0,10
0,33
2 g
0,040
0,13
0,40
5 g
0,053
0,17
0,53
10 g
0,067
0,20
0,67
20 g
0,083
0,27
0,83
50 g
0,10
0,33
1,0
100 g
0,17
0,53
1,7
200 g
0,33
1,0
3,3
1 kg
-
-
17
2 kg
-
-
33
10 kg
-
-
170
20 kg
-
-
340
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tủ nhiệt (x)
(Tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản mẫu, tủ ấm, tủ sấy, tủ BOD)
Thermal chamber
(freezing chamber, cooler chamber, storage chamber, incubator, dry chamber, BOD chamber)
(-40 ~ 0) °C
TTPTMT.HC-69: 2024
2,3 oC
(0 ~ 10) °C
1,7 oC
(10 ~ 100) °C
0,8 oC
(100 ~ 300) °C
1,7 oC
2.
Lò nung (x)
Furnace
(300 ~ 1 200) °C
TTPTMT.HC-72: 2024
6,5 oC
3.
Thiết bị ổn nhiệt (x)
Water bath
(-80 ~ 400) °C
TTPTMT.HC-73: 2024
0,1 oC
4.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and Analog Thermometer
(-30 ~ 200) oC
TTPTMT.HC-79 : 2023
0,12 oC
(200 ~ 420) oC
0,60 oC
(420 ~ 600) oC
1,5 oC
5.
Phương tiện đo độ ẩm, nhiệt độ
Thermohygrometer
(10 ~ 50) oC
TTPTMT.HC-40: 2024
0,5 oC
(5 ~ 95) %RH
1,5 %RH
6.
Tủ nhiệt ẩm (x)
(Tủ vi khí hậu/ môi trường/ dưỡng ẩm)
Climate chamber (environmental chamber,
moist chamber)
(30 ~ 90) %RH
TTPTMT.HC-41: 2024
3,0 %RH
(10 ~ 50) oC
0,9 oC
7.
Thiết bị hấp tiệt trùng (x)
Autoclave
(100 ~ 140) oC
TTPTMT.HC-125: 2024
0,6 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 18
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
8.
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng nhúng một phần Partial immersion liquid - in - Glass thermometer
(-30 ~ 200) oC
TTPTMT.HC-130: 2021
0,5 oC
9.
Thiết bị gia nhiệt phá mẫu (COD, Kejdal) (x)
Block reactor (COD, Kejdal)
(50 ~ 200) oC
TTPTMT.HC-71: 2024
1,3 oC
(200 ~ 500) oC
2,2 oC
10.
Thiết bị chuyển đổi đo nhiệt độ (x)
Temperature Transmitter
(-30 ~ 200) oC
TTPTMT.HC- 148:2023
0,1 oC
(200 ~ 420) oC
0,53 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Đồng hồ so
Dial Indicator
Đến/to 25 mm
Giá trị độ chia/ Graduation: 0,001 mm
TTPTMT.HC-132:2024
(1 + 9L) μm
[L]: m
2
Máy đo chiều dày lớp phủ
Coating Thickness Tester
Đến/to 3000 μm
Giá trị độ chia/ Graduation: 0,1 μm
TTPTMT.HC-133:2023
2 μm
3
Panme
Micrometer
Đến/ to: 200 mm
TTPTMT.HC-136:2023
(1 + 13L) μm
[L]: m
4
Thước đo cao
Height Gauges
Đến/ to: 300 mm
TTPTMT.HC-137:2024
(6 + 13,6L) μm
[L]: m
5
Thước cặp
Caliper
Đến/ to: 300 mm
TTPTMT.HC-135:2023
(7,1 + 11,8L) μm
[L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo tốc độ vòng quay (x)
Tachometer
Đến/ To 60 rpm
TTPTMT.HC-131:2024
0,006 rpm
(60 ~ 600) rpm
0,06 rpm
(600 ~ 6 000) rpm
0,58 rpm
(6 000 ~ 100 000) rpm
0,77 rpm
2.
Tốc độ vòng quay của động cơ (máy ly tâm, máy xác định độ cặn lắng, máy khuấy) (x)
Rotation of motor (centrifuge, solubility tester, disintegration tester, stirrer)
Đến/ To 4 000 rpm
TTPTMT.HC-86:2024
0,69 rpm
(4 000 ~ 14 000) rpm
5,8 rpm
(14 000 ~ 100 000) rpm
58 rpm
3.
Đồng hồ bấm giây (x)
Stopwatches
Đến/to 7 200 s
TTPTMT.HC-103:2023
0,002 s
4.
Máy thử độ tan rã (x)
Disintegration tester
Tấn số dao động/ Vibration frequency:
Đến/ to 40 lần/ phút (times/min)
TTPTMT.HC-142:2023
0,58 lần/phút
times/min
Nhiệt độ/ Temperature
Đến/ to 50 oC
0,17 oC
Thời gian/ Time
Đến/ to 3 600 s
0,76 s
5.
Máy thử độ hoà tan thuốc viên nén và viên nang (x)
Dissolution tester for tablets and capsules
Tốc độ quay/ Rotation speed
Đến/ to 250 rpm
TTPTMT.HC-143:2023
0,61 rpm
Nhiệt độ/ Temperature
(25 ~ 45) oC
0,29 oC
Thời gian/ Time
Đến/ to 120 phút (min)
0,79 s
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến
UV-VIS (x)
UV-VIS spectrophotometer
Bước sóng/ Wavelengh
(190 ~ 1 100) nm
TTPTMT.HC-47:2024
0,21 nm
Độ hấp thụ/ Absortion
Đến/To 0,04 Abs
0,001 Abs
(0,04 ~ 0,7) Abs
0,002 Abs
(0,7 ~ 1,1) Abs
0,004 Abs
Độ truyền qua/ Transmittance
Đến/To 100 %T
0,35 %T
2
Bộ kính lọc chuẩn
Neutral glass filter
Bước sóng/ Wavelengh
(190 ~ 1 100) nm
TTPTMT.HC-113-1:2021
0,22 nm
Độ hấp thụ/ Absortion
Đến/To 0,04 Abs
TTPTMT.HC-113-2:2021
0,001 Abs
(0,04 ~ 0,7) Abs
0,0021 Abs
(0,7 ~ 1,1) Abs
0,0043 Abs
Độ truyền qua/ Transmittance
Đến/To 100 %T
0,36 %T
3
Phương tiện đo quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (x)
Fourier Transform Infrared (FTIR) Spectroscopy
Số sóng/ Wavenumber
(4 000 ~ 400) cm-1
TTPTMT.HC-114:2023
Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo
(See matrix of uncertainty in table below)
Độ truyền qua/ Transmittance
Đến/to 100 %T
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 18
Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn phương tiện đo phổ hồng ngoại biến đổi Fourier
Matrix of uncertainty in calibration of Fourier Transform Infrared (FTIR) Spectroscopy
Số sóng/ Wavenumber
Số sóng/ Wavenumber (cm-1)
Độ không đảm bảo đo mở rộng (cm-1)/ Expanded Uncertainty
3 060
0,25
2 850
0,49
1 601
0,10
1 583
0,09
1 154
0,20
1 028
0,33
Độ truyền qua/Transmitance
Số sóng/ Wavenumber (cm-1)
Độ không đảm bảo đo mở rộng (%T)/ Expanded Uncertainty
3 990
0,37
3 512
0,09
3 031
0,59
2 739
0,14
2 598
0,20
2 473
0,13
2 010
0,03
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 501
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 18
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x)
Pressure gauge, pressure vacuum gauge with dial and digital indicator
( -1 ~ 0) bar
ĐLVN 76:2001
0,10 %
(0 ~ 0,34) bar
0,11 %
(0,34 ~ 1) bar
0,07 %
( 1 ~ 2) bar
0,10 %
(2 ~ 690) bar
0,06 %
2
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x)
Pressure transmitter
( -1 ~ 0) bar
ĐLVN 112:2002
0,06 %
(0 ~ 0,34) bar
0,11 %
(0,34 ~ 2) bar
0,06 %
( 2 ~ 20) bar
0,05 %
(20 ~ 690) bar
0,06 %
3
Thiết bị đặt mức áp suất (x)
Pressure switch
( -1 ~ 0) bar
ĐLVN 133:2004
0,10 %
(0 ~ 690) bar
0,65 %
4
Thiết bị hấp tiệt trùng (x)
Autoclave
Đến/to 2,6 bar
TTPTMT.HC-125:2024
0,1 bar
Chú thích / Notes:
- TTPTMT.HC-...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure;
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài hiện trường/ On-site calibration;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Trung tâm phân tích và môi trường - CAE cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for Center for Analysis and Environment - CAE that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật đo lường
Laboratory:
Laboratory of Technical Metrology
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Organization:
Center for Analysis and Environment - CAE
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đặng Ngọc Long
Số hiệu/ Code: VILAS 501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi
Địa điểm/Location:
Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
No. 30 - 34, Lane 112, Me Tri Thuong Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666
Fax: (+84) 024.3856.1279
E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com
Website: http://cae.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 501
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x)
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị hấp tiệt trùng
Autoclave
Thử nhiệt độ
Temperature test
(100 ~ 140) C
TTPTMT.TN-01:2023
2.
Kiểm tra áp suất
Pressure check
(0,1 ~ 2,6) bar
3.
Thử thời gian
Time test
Đến/to 3 600 s
4.
Kiểm tra chỉ thị hoá học
Chemical indicator check
---
5.
Kiểm tra chỉ thị sinh học
Biological indicator check
---
6.
Thiết bị tạo áp suất cơ và tự động dùng trong lĩnh vực đo lường hiệu chuẩn
Mechanical and automatic pressure generating equipment used in measurement and calibration
Thử khả năng tạo áp suất
Pressure test
Đến/ to 690 bar
TTPTMT.TN-32:2023
7.
Tủ hút
Fume hood cabinet
Thử cường độ ánh sáng
Lighting intensity test
0,1 lux / (1 ~ 9 999) lux;
1 lux / (10 000 ~ 99 999) lux
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.9
8.
Thử độ rung
Vibration test
Gia tốc/ Acceleration (10 Hz ~ 10 kHz);
Dịch chuyển/ Displacement
(0,001 ~ 4) mm
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.10
9.
Thử độ ồn
Noise level test
(31,5 Hz ~ 8,5 kHz);
0,1 dB / (32 ~ 130) dB
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 501
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Tủ hút
Fume hood cabinet
Đo tốc độ dòng khí
Face velocity measurement
0,01 m/s / (0,1 ~ 20) m/s
ANSI/ASHRAE 110-2016
Article 6
11.
Thử hướng dòng khí
Airflow smoke patterns test
---
ANSI/ASHRAE 110-2016
Article 7
Ghi chú/ Note:
-
NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute;
-
ANSI/ASHRAE: American National Standards Institute/ American Society of Heating and Air-Conditioning Engineers;
-
TTPTMT.TN…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed methods;
-
(x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests;
-
Trường hợp Trung tâm phân tích và môi trường - CAE cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Analysis and Environment - CAE that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
23/05/2029
Địa điểm công nhận:
Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
501