Phòng Kiểm tra chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Emivest Feedmill Việt Nam - Chi nhánh sản xuất thuốc thú y
Số VILAS:
1246
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality control department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Emivest Feedmill Việt Nam - Chi nhánh sản xuất thuốc thú y | ||||
Organization: | Branch of Emivest Feedmill Vietnam Co., Ltd – Emivest Animal Medicine and Vitamin Plant | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | ||||
Field of testing: | Pharmaceutical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hoàng Anh | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Lưu Ngọc Minh Thảo | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nguyên liệu thuốc thú y- Raw material for veterinary drugs | Xác định hàm lượng Amoxicilin Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Amoxicillin content HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-001 (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Florfenicol content HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-002 (2022) | ||
|
Xác định hàm lượng Doxycyclin Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Doxycyclin content HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-003 (2022) | ||
|
Thuốc thú y Veterinary drugs | Xác định hàm lượng Amoxicilin trihydrat trong thuốc bột EMI-AMOX 50 Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Amoxicillin trihydrate content in oral powder EMI-AMOX 50 HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-004 (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Amoxicilin trihydrat trong thuốc bột EMI-AMOXCOL Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Amoxicillin trihydrate content in oral powder EMI-AMOXCOL HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-005 (2022) | ||
|
Xác định hàm lượng Florfenicol trong thuốc bột EMI-FLOR 50 Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Florfenicol content in oral powder EMI-FLOR 50 HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-006 (2022) | ||
|
Xác định hàm lượng Florfenicol trong thuốc bột EMI-FLOR 4% Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Florfenicol content in oral powder EMI-FLOR 4% HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-007 (2022) | ||
|
Thuốc thú y Veterinary drugs | Xác định hàm lượng Florfenicol trong thuốc bột EMI-FLOR 20L Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Florfenicol content in oral liquid EMI-FLOR 20L HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-008 (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Doxycyclin hyclat trong thuốc bột EMI-DOXY 10% Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Doxycycline hyclate content in the oral powder EMI-DOXY 10% HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-009 (2022) | ||
|
Xác định hàm lượng Doxycyclin hyclat trong thuốc bột EMI-TYLODOX Phương pháp HPLC (UV & DAD) Determination of Doxycycline hyclate content in the oral powder EMI-TYLODOX HPLC method (UV & DAD) | WI-17-007-010 (2022) |
Ngày hiệu lực:
13/01/2026
Địa điểm công nhận:
Lô A_11C_CN, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1246