Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh Tổng Công ty CP Bia - Rượu - NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn - Củ Chi
Số VILAS: 
827
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 803.20 1 /QĐ -VPCN L ngày 31 tháng 12 năm 20 1 của Giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng Laboratory: Quality As urance Department Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Tổng Công ty CP Bia - Rượu - NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn - Củ Chi Organization: Branch of Saigon Be r - Alcoh l - Bev rage Corp ation– Saigon - Cuchi Brew ry Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of tes ing: Chemical, Biol gical Người quản lý/ Laboratory man ger: Dương Anh Hùng Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory: T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Dương Anh Hùng Các phép thử được ông hận Ac redited tes 2. Nguyễn Thị Nhã Trang 3. Lê Minh Can 4. Hà Minh Quang Các phép thử oá được ông hận Ac redited chemical tes 5. Nguyễn Thanh Hồng Các phép thử sinh được ông hận Ac redited biol gical tes Số hiệu/ Code: VILAS 827 Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 31/ 2 024 Địa chỉ/ Ad res : 187 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12,Quận 5, TP HCM Địa điểm/Location: Khu C1 đường D3 KCN Tây Bắc Củ Chi-Huyện Củ Chi-TP HCM Điện thoại/ Tel: 028.379251 8 Fax: E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 827 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of tes ing: Biol gical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product est d Tên phép thử cụ thể The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test method 1. Nước sinh hoạt, Nước nấu bia Drink g water, Brewing water Định lượng Escherich a coli và i khuẩn Colif rm Phương pháp màng lọc. Enumeration f Escherich a coli and Colif rm bacteria. Membrane filtra ion method 1 CFU/ 10 mL TCVN 6187-1: 2019 ISO 9308-1:2014 2. Bia Be r Định lượng vi s nh vật rên đĩa thạc . Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 oC. Enumeration f micro ganism Col ny count echnique at 30 oC technique 1 CFU/mL TCVN 48 4-1: 2015 (ISO 483 - 1:2013) 3. Định lượng ấm en và nấm ốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong cá sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration f yeast and moulds. Col ny count echnique in products with water activ y great r han 0.95. 1 CFU/mL TCVN 8275-1 : 201 (ISO 21527-1 : 20 8) Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam ISO: International Organization for Standar ization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 827 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of tes ing: Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or p oduct tes d Tên phép thử cụ thể The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test method 1. Bia Be r Xác định c ỉ số I-ốt. Det rmination f Iodine value (0. 1 ~ 1.5) MEBAK 2.3, 2013 2. Xác định độ ắng. Det rmination f Bit ern s (1.25 ~ 5 ) BU Analytica - EBC Method 9.8; 20 3. Xác định độ cồn sử dụng thiết bị Anto Pa r Det rmination f Alcoh l using Anto Pa r equipment (0 ~ 12) % (v/ ) BSG-SC -0 4: 2018 Ref Analytica - EBC Method 9.2 6; 20 8 4. Xác định độ hòa t n guyên thủy và độ hòa t n biểu kiến. Det rmination f Orginal extract and Ap arent extract (0 ~ 3)g/cm3 BSG-BKSCL-8.1 Mebak 2.9 3&2.9 6.3;2013; anual Instrument of Anto Pa r 5. Xác định độ chua Det rmination f Acid ty (1.2 ~ 1.9) mL NaOH 0.1N/10 mL mẫu/sample AOAC Of ical 950. 7; 2019 6. Xác định àm lượng carbon diox de Phương pháp đo áp Det rmination f Carbon Diox de Pres ure method (1.25 ~ 7.0) g/L BSG-SC -0 3:2018 TCVN 5 63: 20 9 7. Xác định àm lượng diacetyl và cá chất dixeton khác Phương pháp quang phổ UV- IS Det rmination f diacetyl and diketones Spectrophot metric method 0. 3 mg/L Analytica- EBC Method 9.24 1;20 8. Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T. Det rmination f Foam Stabil ty using the NIBEM- T Met r. ( 5 ~ 50 ) s Analytica - EBC EBC 9.42 1; 20 4 9. Xác định àm lượng sắt hòa t n Phương pháp quang phổ UV- IS Det rmination f Iron conte Spectrophot metric method (0. 2 ~ 3) mg/L Analytica – EBC Method 9.13 : 2013 10. Xác định Sensit ve protein Det rmination f Sensit ve protein (1 ~ 15) Analytica – EBC Method 9.40: 20 2 1 . Xác định pH Det rmination f pH. (3 ~ 5) BSG-BKSCL-2.10 Ref Analytica - EBC EBC 9.35:20 4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 827 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 4/ T Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or p oduct tes d Tên phép thử cụ thể The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test method 12. Bia Be r Xác định àm lượng carbon diox de Phương pháp giãn ở thể tích Det rmination f Carbon Diox de Volume Expansion method (2.47 ~ 6.20) g/L Analytica – EBC Method 9.28 5:20 8 13. Nước sinh oạt, Nước nấu bia Domestic water, Brewing water Xác định pH. Det rmination f pH. (2 ~ 12) TCVN 6492 : 01 (ISO 10523 : 20 8 ) 14. Xác định độ ục. Det rmination f turbid ty. (0. 6 ~ 4.0 ) NTU SMEW 2130B:2017 15. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit. Det rmination f to al nd composite alk in ty. 0,4 m ol/L TCVN 6 36-1 : 20 (ISO 9 36-1 : 9 4) 16. Xác định àm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitra e với chỉ t ị màu cromat (phương pháp Mohr’s). Det rmination f chol ride – Silver nitra e ti ration with c romate ind cator (Mohr’s method). 5 mg/L TCVN 6194 : 19 6 (ISO 92 7 : 198 ) 17. Xác định àm lượng tổng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn độ EDTA. Det rmination f the sum cal ium and manesium conte EDTA ti r metric method. 5 mg/L 0.5 0F Ca O3 TCVN 62 4 : 19 6 (ISO 6059 :1984 (E) Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam ISO: International Organization for Standar ization  
Ngày hiệu lực: 
31/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Khu C1 đường D3 KCN Tây Bắc Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP HCM
Số thứ tự tổ chức: 
827
© 2016 by BoA. All right reserved