Phòng Kiểm Nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Số VILAS:
050
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm Nghiệm
Laboratory: Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Organization: DHG Pharmaceutical Joint-Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý: Lê Thị Mỹ Liên
Laboratory manager: Le Thi My Lien
Số hiệu/ Code: VILAS 050
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029
Địa chỉ/ Address: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
288 Bis Nguyen Van Cu, An Hoa ward, Ninh Kieu district, Can Tho city
Địa điểm/Location: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
288 Bis Nguyen Van Cu, An Hoa ward, Ninh Kieu district, Can Tho city
Điện thoại/ Tel: 0292 3891433 Fax: 0292 3895209
E-mail: ltmlien@dhgpharma.com.vn Website: www.dhgpharma.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng chất hòa tan
Determination of solubility substance
0,15 mg/mL
11/2018-TCTP
(2018)
2.
Định tính Vitamin C
Phương pháp hóa học
Identification of ascorbic acid
Chemical method
POD: 0,5 mg/mL
071-B-059-08-SG
(2020)
071-B-059-08-LY
(2020)
071-B-043-13
(2020)
3.
Định tính alkaloid
Phương pháp hóa học
Identification of alkaloid
Chemical method
POD: 10 %
10/2018-TCTP
(2019)
4.
Định tính protease
Phản ứng hóa học
Identification of protease
Chemical method
POD: 50 %
03/2018-TCTP
(2019)
014/2015-TCTP
(2020)
Định tính peroxidase
Phản ứng hóa học
Identification of peroxidase
Chemical method
POD: 5 %
5.
Định tính nghệ
Phản ứng hóa học
Identification of turmeric
Chemical method
POD: 0,62 mg/mL
14/2018-TCTP
(2020)
6.
Định tính Biotin
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Identification of Biotin
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 0,015 μg/mL
071-TP-017-13-KH
(2022)
071-TP-017-13-MY
(2021)
008/2017-TCTP-SG
(2020)
019/2016-TCTP
(2017)
7.
Định tính Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Identification of Vitamin D3
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 0,8 μg/mL 071-TP-028-09-
MOL (2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Định tính Vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Identification of Vitamin E
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 0,4 μg/mL
071-TP-014-13-IND
(2024)
071-TP-015-13-IND
(2023)
9.
Định tính Ginkgo biloba
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Identification of Ginkgo biloba
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 3,84 μg/mL
28/2018-TCTP
(2021)
10.
Định tính Ca, Mg, Zn, Cu
Phương pháp F-AAS
Identification of Ca, Mg, Zn, Cu
F-AAS method
POD:
Ca: 0,12 mg/L (kg)
Zn: 0,02 mg/L (kg)
Cu: 0,1 mg/L (kg)
Mg: 5 μg/L (kg)
071-TP-028-09-
MOL (2013)
11.
Định tính Icariin, Acid oleanolic
Phương pháp TLC
Identification of Icariin, Acid
oleanolic
TLC method
POD: 50 %
30/2018-TCTP
(2022)
12.
Xác định hàm lượng flavonoid toàn
phần (theo cynarin)
Phương pháp UV-Vis
Determination of total flavonoid (as
cynarin) content
UV-Vis method
0,92 μg/mL
04/2019-TCTP
(2020)
13.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Ascorbic acid
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(31 ~ 59) %
VC-LAC/01-TCTPPH
(2024)
06/2019-TCTP
(2019)
14.
Xác định hàm lượng vitamin B1, B2,
B6, PP
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Thiamine
mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine
HCl, Nicotinamide content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Thiamin
mononitrat:
(290 ~ 539) mg/kg
Riboflavin:
(386 ~ 718) mg/kg
Pyridoxin HCl:
(483 ~ 898) mg/kg
Nicotinamid:
(4,35 ~ 8,08) g/kg
071-TP-017-13-KH
(2022)
071-TP-017-13-MY
(2021)
008/2017-TCTP-SG
(2020)
02/2020-TCTP
(2020)
019/2016-TCTP
(2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp thể tích
Determination of Ascorbic acid
content
Volumetry method
(0,7 ~ 45) %
071-TP-017-13-KH
(2022)
071-TP-017-13-MY
(2021)
008/2017-TCTP-SG
(2020)
011/2019-TCTP
(2020)
011/2017-TCTPMOL
(2020)
10/2019-TCTP
(2019)
014/2014-TCTPMAL
(2018)
05/2019-TCTP
(2020)
02/2020-TCTP
(2020)
003/2017-TCTP-MM
(2024)
019/2016-TCTP
(2017)
071-B-059-08-SG
(2020)
071-B-059-08-LY
(2020)
071-B-043-13
(2020)
07/2019-TCTP
(2020)
07/2019-TCTP-LY
(2020)
16.
Xác định hàm lượng B1, B2, B6
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Thiamine
mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine
HCl content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Thiamin
mononitrat:
(1,0 ~ 1,86) g/kg
Riboflavin
(1,08 ~ 2,01) g/kg
Pyridoxin HCl:
(1,67 ~ 3,10) g/kg
08/2018-TCTP
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Thiamine
mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine
HCl, Nicotinamide content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Thiamin
mononitrat:
(23,70 ~ 44,02)
g/kg
Riboflavin,
Pyridoxin HCl:
(15,80 ~ 29,35)
g/kg
Nicotinamid:
(7,90 ~ 14,67) g/kg
06/2019-TCTP
(2019)
18.
Xác định hàm lượng B2, PP
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Riboflavine,
Nicotinamide content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Nicotinamid:
(448 ~ 832) mg/kg
Riboflavin:
(33 ~ 63) mg/kg
04/2018-TCTP
(2018)
19.
Xác định hàm lượng B2, PP, B6, B1
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Riboflavine,
Nicotinamide, Pyridoxine HCl,
Thiamine mononitrate content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Thiamin mononitrat
Riboflavin,
Pyridoxin HCl:
(2,82 ~ 5,23) g/kg
Nicotinamid:
(28,17 ~ 52,33)
g/kg
22/2018-TCTP
(2019)
20.
Xác định hàm lượng B1, B2, B6
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Thiamine
mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine
HCl content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Thiamin,
Riboflavin,
Pyridoxin HCl:
(14 ~ 26) μg/mL
10/2021-TCTP
(2023)
21.
Xác định hàm lượng Calci
pantothenat
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Calcium
pantothenate
HPLC-DAD/UV-VIS method
(1,45 ~ 3,32) g/kg
02/2020-TCTP
(2020)
071-TP-017-13-MY
(2021)
22.
Xác định hàm lượng Calci
pantothenat
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Calcium
pantothenate content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(1,45 ~ 3,32) g/kg
071-TP-017-13-KH
(2022)
008/2017-TCTP-SG
(2020)
019/2016-TCTP
(2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng Calci
pantothenat
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Calcium
pantothenate content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(14,09 ~ 26,16)
g/kg
22/2018-TCTP
(2019)
24.
Xác định hàm lượng Acid folic
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Folic acid content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(48 ~ 111) mg/kg
071-TP-017-13-MY
(2021)
071-TP-017-13-KH
(2022)
008/2017-TCTP-SG
(2020)
02/2020-TCTP
(2020)
019/2016-TCTP
(2017)
25.
Xác định hàm lượng Acid folic
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Folic acid content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(0,02 ~ 0,03) %
05/2021-TCTP
(2022)
26.
Xác định hàm lượng Biotin
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Biotin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(18,1 ~ 36,3) mg/kg
02/2020-TCTP
(2020)
27.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp thể tích
Determination of Calcium content
Volumetry method
(10,7 ~ 16,0) %
09/2020-TCTP
(2020)
071-TP-004-14-KH
(2022)
071-TP-014-11
(2020)
28.
Xác định hàm lượng vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Cholecalciferol
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(7,0 ~ 29,6)
IU/100 mg
09/2020-TCTP
(2020)
071-TP-004-14-KH
(2022)
29/2019-TCTP
(2020)
29/2019-TCTP-YE
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu,
Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe
content
F-AAS method
Ca:
(0,9 ~ 33,9) %
(2,4 ~ 4,6) μg/mL
(1,50 ~ 2,78) g/kg
Zn:
(0,15 ~ 4,6) %
(0,3 ~ 0,7) μg/mL
(112 ~ 208) mg/kg
Mg:
(1,5 ~ 6,2) %
(0,2 ~ 0,5) μg/mL
(504 ~ 936) mg/kg
Cu:
(0,03 ~ 0,06) %
(1,4 ~ 2,6) μg/mL
Fe:
(1,2 ~ 2,2) %
29/2019-TCTP
(2020)
29/2019-TCTP-YE
(2020)
05/2021-TCTP
(2022)
03/2019-TCTP
(2024)
08/2018-TCTP
(2019)
04/2018-TCTP
(2018)
07/2019-TCTP-MY
(2024)
071-TP-028-09-
MOL (2013)
30.
Xác định hàm lượng Lysin
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Lysin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(5,6 ~ 10,4) g/kg
04/2018-TCTP
(2018)
31.
Xác định hàm lượng Glucosamin
sulfat
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Glucosamine
sulfate content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(43,6 ~ 81,7) %
15/2018/TCTP
(2019)
14/2019-TCTP
(2019)
32.
Xác định hàm lượng Rotundin sulfat
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Rotundin sulfate
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(4,0 ~ 7,5) %
10/2018-TCTP
(2019)
33.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Vitamin E content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(5384 ~ 30953)
IU/kg
071-TP-014-13-IND
(2024)
071-TP-015-13-IND
(2023)
09/2018-TCTP
(2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định hàm lượng L-Cystine
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of L-Cystine content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(26,7 ~ 40,0) %
010/2016-TCTP
(2023)
35.
Xác định hàm lượng citric khan
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of anhydrous citric
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Anhydrous citric:
(21,7 ~ 40,3) %
24/2019-TCTP
(2020)
36.
Xác định hàm lượng Nattokinase
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nattokinase content
UV-Vis method
(134 ~ 371)
FU/100 mg
04/2020-TCTP
(2021)
11/2020-TCTP
(2021)
37.
Xác định hàm lượng flavonoid toàn
phần
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of total flavonoids
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(24 ~ 179) μg/mL
12/2018-TCTP
(2020)
08/2018-TCTP
(2019)
16/2018-TCTP
(2020)
28/2018-TCTP
(2021)
38.
Xác định hàm lượng Beta-caroten
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Beta-carotene
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(7 ~ 40) μg/mL
09/2018-TCTP
(2018)
39.
Xác định hàm lượng Beta-caroten
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Beta-carotene
content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(0,5 ~ 1,5) μg/mL
03/2018-TCTP
(2019)
014/2015-TCTP
(2020)
40.
Xác định hàm lượng Curcumin
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Curcumin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(138 ~ 243) mg/kg
13/2018-TCTP
(2023)
41.
Xác định hàm lượng Curcumin
Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS
Determination of Curcumin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
(736 ~ 1292) mg/kg
14/2018-TCTP
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Cảm quan (trạng thái, màu sắc)
Appearance (status, color)
W5-06-001/QC
(2021)
43.
Xác định dộ đồng đều khối lượng
viên
Determination of uniformity of
weight of tablet W5-06-002/QC
(2017)
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of
volume
44.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp sấy
Determination of loss on drying
Drying method
W5-06-003/QC
(2017)
45.
Xác định hàm lượng tro toàn phần
Determination of total ash content
W5-06-004/QC
(2017)
46.
Xác định hàm lượng đường tổng
(Glucose, saccarose)
Phưong pháp HPLC-RI
Determination of total sugars
(glucose, saccarose) content
HPLC-RI method
(6,9 ~ 13,5) %
W5-06-005/QC
(2017)
47.
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
(2,5 ~ 28,1) %
W5-06-006/QC
(2017)
48.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb,Cd content
F-AAS method
Pb: 1,5 mg/kg (L)
Cd: 0,3 mg/kg (L)
W5-08-01/QC
(2020)
W5-09-01/QC
(2024)
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,05 mg/kg (L)
Xác định hàm lượng As
Phương pháp Hydride-AAS
Determination of As content
Hydride AAS method.
1 mg/kg (L)
49.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
W5-06-007/QC
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
50. Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Xác định tỷ trọng
Determination of density
W1-11-X11/QC
(2019)
51.
Xác định độ ra
Determination of disintergration
W8-01-004-01/QC
(2018)
Ghi chú/ Note:
…TCTP…, 071-…, W5-…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Định lượng vi sinh vật.
Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật
đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the
pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007
3.
Phát hiện Escherichia coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(MPN)
Detection of presumptive Escherichia
coli
Most probable number technique
(MPN)
eLOD50:
4 CFU/ 1g (mL)
TCVN 6846:2007
4.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium
perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
5.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products
with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các
sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn
0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products
with water activity less than or equal to
0,95
TCVN 8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Định lượng Bacillus ceureus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
Colony-count technique at 300C
TCVN 4992:2005
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
TCVN 4830-1:2005
8.
Định lượng staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(staphylococcus aureus và các loài
khác)
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(MPN) để đếm số lượng nhỏ
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (staphylococcus aureus
and other species)
Most probable number technique
(MPN) for low numbers
TCVN 4830-3:2005
9.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(MPN)
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
(MPN)
TCVN 4882:2007
10.
Định lượng Labobacillus acidophilus
giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C
Enumeration of presumptive
Labobacillus acidophilus
Colony count technique at 370C
TCVN 7849:2008
11.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
10 CFU/ 25g (mL)
TCVN
10780-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic
microbial
ISO 21149:2017/
Amd 1:2022
13.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection Staphylococcus aureus
eLOD50:
4 CFU/ 0,1g (mL)
ISO 22718:2015/
Amd 1:2022
14.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:
4 CFU/ 0,1g (mL)
ISO 22717:2015/
Amd 1:2022
15.
Phát hiện Candida albicans
Detection Candida albicans
eLOD50:
4 CFU/ 0,1g (mL)
ISO 18416:2015/
Amd 1:2022
16.
Thuốc
(Thành phẩm)
Medicines
(Finished
products)
Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng
số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc,
nấm men, Staphylococcus aureus,
Pseudomonas aeruginosa,
Salmonella.spp., Escherichia coli,
Enterobacteria
Determination of microbial
contamination: total microorganisms,
total yeasts and moulds,
Staphylococcus aureus, Pseudomonas
aeruginosa, Salmonella.spp.,
Escherichia coli Enterobacteria
Dược điển
Việt Nam
Vietnamese
Pharmacopeia
17.
Phép thử độ vô khuẩn
Sterility test
18.
Xác định hoạt lực kháng sinh
(Erythromycin, Tobramycin)
Phương pháp thử vi sinh vật
Determination of antibiotic potency
(Erythromycin, Tobramycin)
Microbial test method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Xác định cảm quan (tính chất, mô tả)
Determination of appearance
(character, description)
Dược điển Việt
Nam, dược điển
nước ngoài,
Các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia, inhouse
specifications
licensed by MoH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
3.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
4.
Xác định độ tan ra
Determination of disintegration
5.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
6.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl-Fischer
Determination of water content
Karl-Fischer method
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
7.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
8.
Xác định độ đồng đều phân liều
Determination of uniformity of dosage
units
9.
Xác định độ đồng đều hàm lượng các
lần xịt
Determination of content uniformity of
each spray
10.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
11.
Xác định độ trong và màu sắc dung
dịch
Determination of clarity and colour of
solution
12.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Xác định khả năng trung hòa
Determination of neutralising capacity
Dược điển Việt
Nam, dược điển
nước ngoài,
Các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia, inhouse
specifications
licensed by MoH
14.
Xác định giới hạn chất bảo quản
Determination of preservative
substance
15.
Định tính:
Phương pháp hóa học, UV-Vis, IR,
TLC, HPLC-UV-VIS / DAD, AAS,
GC-FID
Identification:
Chemical, UV-Vis, IR, TLC, HPLCUV-
VIS / DAD, AAS, GC-FID
16.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp HPLC-UV-VIS / DAD
Determination of related substances
HPLC- UV-VIS / DAD method
17.
Định lượng:
Phương pháp UV-VIS, thể tích, đo
điện thế, HPLC-UV-VIS / DAD / RI,
AAS, GC-FID
Assay:
UV-Vis, volumetry, potentiometry,
HPLC-UV-VIS / DAD / RI, AAS, GCFID
18.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định trạng thái, cảm quan
Determination of description,
appearance
W5-06-001/QC
(2021)
19.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
W8-01-003-01/QC
(2018)
20.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
W8-01-010-1/QC
(2021)
21.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
W5-09-01.1/QC
(2024)
22.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
W5-06-007/QC
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định tính: tinh dầu bạc hà
Phương pháp hóa học
Identification: peppermint oil
Chemical method
POD: 4 μg/mL
071-MP-004-18
(2021)
Định tính: kẽm oxid
Phương pháp hóa học
Identification: zinc oxide
Chemical method
POD: 0,1 mg/mL
071-MP-002-17
(2019)
071-MP-002-17-MM
(2023)
Định tính alpha-terpineol, D-panthenol
Phương pháp TLC
Identification of -terpineol,
Dexpanthenol
TLC method
Alpha-terpineol
POD: 0,1 mg/mL
071-MP-004-18
(2021)
071-MP-002-14
(2023)
D-panthenol
POD: 0,2 mg/mL
071-MP-001-18
(2019)
Định tính Vitamin E, D-panthenol,
Bisabolol
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao
Identification of Vitamin E,
Dexpanthenol, Bisabolol
HPLC-DAD/UV-VIS method
Vitamin E
POD: 0,5 μg/mL
071-MP-002-17
(2019)
071-MP-002-17-MM
(2023)
071-MP-004-18
(2021)
Vitamin E
POD: 0,4 μg/mL
071-MP-001-18
(2019)
D-panthenol
POD: 0,7 μg/mL
071-MP-002-17
(2019)
071-MP-002-17-MM
(2023)
D-panthenol
POD: 0,1 μg/mL
071-MP-003-19
(2019)
Bisabolol
POD: 0,1 μg/mL
071-MP-002-17
(2019)
071-MP-002-17-MM
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 050
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
4,5 mg/kg (L)
W5-09-01/QC
(2024)
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,12 mg/kg (L)
Xác định hàm lượng As
Phương pháp Hydride-AAS
Determination of As content
Hydride AAS method.
1 mg/kg (L)
Ghi chú/ Note:
071-…, W5-…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
Phòng Kiểm Nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm Nghiệm phải đăng
ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ
này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register
their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
14/11/2029
Địa điểm công nhận:
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
50