Phòng Kiểm Nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Số VILAS: 
050
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm Nghiệm Laboratory: Quality Control Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang Organization: DHG Pharmaceutical Joint-Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người quản lý: Lê Thị Mỹ Liên Laboratory manager: Le Thi My Lien Số hiệu/ Code: VILAS 050 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029 Địa chỉ/ Address: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ 288 Bis Nguyen Van Cu, An Hoa ward, Ninh Kieu district, Can Tho city Địa điểm/Location: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ 288 Bis Nguyen Van Cu, An Hoa ward, Ninh Kieu district, Can Tho city Điện thoại/ Tel: 0292 3891433 Fax: 0292 3895209 E-mail: ltmlien@dhgpharma.com.vn Website: www.dhgpharma.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng chất hòa tan Determination of solubility substance 0,15 mg/mL 11/2018-TCTP (2018) 2. Định tính Vitamin C Phương pháp hóa học Identification of ascorbic acid Chemical method POD: 0,5 mg/mL 071-B-059-08-SG (2020) 071-B-059-08-LY (2020) 071-B-043-13 (2020) 3. Định tính alkaloid Phương pháp hóa học Identification of alkaloid Chemical method POD: 10 % 10/2018-TCTP (2019) 4. Định tính protease Phản ứng hóa học Identification of protease Chemical method POD: 50 % 03/2018-TCTP (2019) 014/2015-TCTP (2020) Định tính peroxidase Phản ứng hóa học Identification of peroxidase Chemical method POD: 5 % 5. Định tính nghệ Phản ứng hóa học Identification of turmeric Chemical method POD: 0,62 mg/mL 14/2018-TCTP (2020) 6. Định tính Biotin Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Identification of Biotin HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 0,015 μg/mL 071-TP-017-13-KH (2022) 071-TP-017-13-MY (2021) 008/2017-TCTP-SG (2020) 019/2016-TCTP (2017) 7. Định tính Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Identification of Vitamin D3 HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 0,8 μg/mL 071-TP-028-09- MOL (2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định tính Vitamin E Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Identification of Vitamin E HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 0,4 μg/mL 071-TP-014-13-IND (2024) 071-TP-015-13-IND (2023) 9. Định tính Ginkgo biloba Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Identification of Ginkgo biloba HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 3,84 μg/mL 28/2018-TCTP (2021) 10. Định tính Ca, Mg, Zn, Cu Phương pháp F-AAS Identification of Ca, Mg, Zn, Cu F-AAS method POD: Ca: 0,12 mg/L (kg) Zn: 0,02 mg/L (kg) Cu: 0,1 mg/L (kg) Mg: 5 μg/L (kg) 071-TP-028-09- MOL (2013) 11. Định tính Icariin, Acid oleanolic Phương pháp TLC Identification of Icariin, Acid oleanolic TLC method POD: 50 % 30/2018-TCTP (2022) 12. Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần (theo cynarin) Phương pháp UV-Vis Determination of total flavonoid (as cynarin) content UV-Vis method 0,92 μg/mL 04/2019-TCTP (2020) 13. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Ascorbic acid content HPLC-DAD/UV-VIS method (31 ~ 59) % VC-LAC/01-TCTPPH (2024) 06/2019-TCTP (2019) 14. Xác định hàm lượng vitamin B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamide content HPLC-DAD/UV-VIS method Thiamin mononitrat: (290 ~ 539) mg/kg Riboflavin: (386 ~ 718) mg/kg Pyridoxin HCl: (483 ~ 898) mg/kg Nicotinamid: (4,35 ~ 8,08) g/kg 071-TP-017-13-KH (2022) 071-TP-017-13-MY (2021) 008/2017-TCTP-SG (2020) 02/2020-TCTP (2020) 019/2016-TCTP (2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp thể tích Determination of Ascorbic acid content Volumetry method (0,7 ~ 45) % 071-TP-017-13-KH (2022) 071-TP-017-13-MY (2021) 008/2017-TCTP-SG (2020) 011/2019-TCTP (2020) 011/2017-TCTPMOL (2020) 10/2019-TCTP (2019) 014/2014-TCTPMAL (2018) 05/2019-TCTP (2020) 02/2020-TCTP (2020) 003/2017-TCTP-MM (2024) 019/2016-TCTP (2017) 071-B-059-08-SG (2020) 071-B-059-08-LY (2020) 071-B-043-13 (2020) 07/2019-TCTP (2020) 07/2019-TCTP-LY (2020) 16. Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC-DAD/UV-VIS method Thiamin mononitrat: (1,0 ~ 1,86) g/kg Riboflavin (1,08 ~ 2,01) g/kg Pyridoxin HCl: (1,67 ~ 3,10) g/kg 08/2018-TCTP (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamide content HPLC-DAD/UV-VIS method Thiamin mononitrat: (23,70 ~ 44,02) g/kg Riboflavin, Pyridoxin HCl: (15,80 ~ 29,35) g/kg Nicotinamid: (7,90 ~ 14,67) g/kg 06/2019-TCTP (2019) 18. Xác định hàm lượng B2, PP Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Riboflavine, Nicotinamide content HPLC-DAD/UV-VIS method Nicotinamid: (448 ~ 832) mg/kg Riboflavin: (33 ~ 63) mg/kg 04/2018-TCTP (2018) 19. Xác định hàm lượng B2, PP, B6, B1 Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Riboflavine, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Thiamine mononitrate content HPLC-DAD/UV-VIS method Thiamin mononitrat Riboflavin, Pyridoxin HCl: (2,82 ~ 5,23) g/kg Nicotinamid: (28,17 ~ 52,33) g/kg 22/2018-TCTP (2019) 20. Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC-DAD/UV-VIS method Thiamin, Riboflavin, Pyridoxin HCl: (14 ~ 26) μg/mL 10/2021-TCTP (2023) 21. Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Calcium pantothenate HPLC-DAD/UV-VIS method (1,45 ~ 3,32) g/kg 02/2020-TCTP (2020) 071-TP-017-13-MY (2021) 22. Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Calcium pantothenate content HPLC-DAD/UV-VIS method (1,45 ~ 3,32) g/kg 071-TP-017-13-KH (2022) 008/2017-TCTP-SG (2020) 019/2016-TCTP (2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Calcium pantothenate content HPLC-DAD/UV-VIS method (14,09 ~ 26,16) g/kg 22/2018-TCTP (2019) 24. Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Folic acid content HPLC-DAD/UV-VIS method (48 ~ 111) mg/kg 071-TP-017-13-MY (2021) 071-TP-017-13-KH (2022) 008/2017-TCTP-SG (2020) 02/2020-TCTP (2020) 019/2016-TCTP (2017) 25. Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Folic acid content HPLC-DAD/UV-VIS method (0,02 ~ 0,03) % 05/2021-TCTP (2022) 26. Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Biotin content HPLC-DAD/UV-VIS method (18,1 ~ 36,3) mg/kg 02/2020-TCTP (2020) 27. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp thể tích Determination of Calcium content Volumetry method (10,7 ~ 16,0) % 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-KH (2022) 071-TP-014-11 (2020) 28. Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Cholecalciferol content HPLC-DAD/UV-VIS method (7,0 ~ 29,6) IU/100 mg 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-KH (2022) 29/2019-TCTP (2020) 29/2019-TCTP-YE (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Ca, Zn, Mg, Cu, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Mg, Cu, Fe content F-AAS method Ca: (0,9 ~ 33,9) % (2,4 ~ 4,6) μg/mL (1,50 ~ 2,78) g/kg Zn: (0,15 ~ 4,6) % (0,3 ~ 0,7) μg/mL (112 ~ 208) mg/kg Mg: (1,5 ~ 6,2) % (0,2 ~ 0,5) μg/mL (504 ~ 936) mg/kg Cu: (0,03 ~ 0,06) % (1,4 ~ 2,6) μg/mL Fe: (1,2 ~ 2,2) % 29/2019-TCTP (2020) 29/2019-TCTP-YE (2020) 05/2021-TCTP (2022) 03/2019-TCTP (2024) 08/2018-TCTP (2019) 04/2018-TCTP (2018) 07/2019-TCTP-MY (2024) 071-TP-028-09- MOL (2013) 30. Xác định hàm lượng Lysin Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Lysin content HPLC-DAD/UV-VIS method (5,6 ~ 10,4) g/kg 04/2018-TCTP (2018) 31. Xác định hàm lượng Glucosamin sulfat Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Glucosamine sulfate content HPLC-DAD/UV-VIS method (43,6 ~ 81,7) % 15/2018/TCTP (2019) 14/2019-TCTP (2019) 32. Xác định hàm lượng Rotundin sulfat Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Rotundin sulfate content HPLC-DAD/UV-VIS method (4,0 ~ 7,5) % 10/2018-TCTP (2019) 33. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Vitamin E content HPLC-DAD/UV-VIS method (5384 ~ 30953) IU/kg 071-TP-014-13-IND (2024) 071-TP-015-13-IND (2023) 09/2018-TCTP (2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng L-Cystine Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of L-Cystine content HPLC-DAD/UV-VIS method (26,7 ~ 40,0) % 010/2016-TCTP (2023) 35. Xác định hàm lượng citric khan Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of anhydrous citric content HPLC-DAD/UV-VIS method Anhydrous citric: (21,7 ~ 40,3) % 24/2019-TCTP (2020) 36. Xác định hàm lượng Nattokinase Phương pháp UV-VIS Determination of Nattokinase content UV-Vis method (134 ~ 371) FU/100 mg 04/2020-TCTP (2021) 11/2020-TCTP (2021) 37. Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of total flavonoids content HPLC-DAD/UV-VIS method (24 ~ 179) μg/mL 12/2018-TCTP (2020) 08/2018-TCTP (2019) 16/2018-TCTP (2020) 28/2018-TCTP (2021) 38. Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Beta-carotene content HPLC-DAD/UV-VIS method (7 ~ 40) μg/mL 09/2018-TCTP (2018) 39. Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Beta-carotene content HPLC-DAD/UV-VIS method (0,5 ~ 1,5) μg/mL 03/2018-TCTP (2019) 014/2015-TCTP (2020) 40. Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Curcumin content HPLC-DAD/UV-VIS method (138 ~ 243) mg/kg 13/2018-TCTP (2023) 41. Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC-DAD/UV-VIS Determination of Curcumin content HPLC-DAD/UV-VIS method (736 ~ 1292) mg/kg 14/2018-TCTP (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Cảm quan (trạng thái, màu sắc) Appearance (status, color) W5-06-001/QC (2021) 43. Xác định dộ đồng đều khối lượng viên Determination of uniformity of weight of tablet W5-06-002/QC (2017) Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 44. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of loss on drying Drying method W5-06-003/QC (2017) 45. Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of total ash content W5-06-004/QC (2017) 46. Xác định hàm lượng đường tổng (Glucose, saccarose) Phưong pháp HPLC-RI Determination of total sugars (glucose, saccarose) content HPLC-RI method (6,9 ~ 13,5) % W5-06-005/QC (2017) 47. Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method (2,5 ~ 28,1) % W5-06-006/QC (2017) 48. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp F-AAS Determination of Pb,Cd content F-AAS method Pb: 1,5 mg/kg (L) Cd: 0,3 mg/kg (L) W5-08-01/QC (2020) W5-09-01/QC (2024) Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,05 mg/kg (L) Xác định hàm lượng As Phương pháp Hydride-AAS Determination of As content Hydride AAS method. 1 mg/kg (L) 49. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 W5-06-007/QC (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định tỷ trọng Determination of density W1-11-X11/QC (2019) 51. Xác định độ ra Determination of disintergration W8-01-004-01/QC (2018) Ghi chú/ Note: …TCTP…, 071-…, W5-…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 3. Phát hiện Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection of presumptive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) eLOD50: 4 CFU/ 1g (mL) TCVN 6846:2007 4. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 5. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định lượng Bacillus ceureus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 8. Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique (MPN) for low numbers TCVN 4830-3:2005 9. Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) TCVN 4882:2007 10. Định lượng Labobacillus acidophilus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of presumptive Labobacillus acidophilus Colony count technique at 370C TCVN 7849:2008 11. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 10 CFU/ 25g (mL) TCVN 10780-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microbial ISO 21149:2017/ Amd 1:2022 13. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus eLOD50: 4 CFU/ 0,1g (mL) ISO 22718:2015/ Amd 1:2022 14. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa eLOD50: 4 CFU/ 0,1g (mL) ISO 22717:2015/ Amd 1:2022 15. Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans eLOD50: 4 CFU/ 0,1g (mL) ISO 18416:2015/ Amd 1:2022 16. Thuốc (Thành phẩm) Medicines (Finished products) Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc, nấm men, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp., Escherichia coli, Enterobacteria Determination of microbial contamination: total microorganisms, total yeasts and moulds, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp., Escherichia coli Enterobacteria Dược điển Việt Nam Vietnamese Pharmacopeia 17. Phép thử độ vô khuẩn Sterility test 18. Xác định hoạt lực kháng sinh (Erythromycin, Tobramycin) Phương pháp thử vi sinh vật Determination of antibiotic potency (Erythromycin, Tobramycin) Microbial test method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định cảm quan (tính chất, mô tả) Determination of appearance (character, description) Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, inhouse specifications licensed by MoH 2. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 3. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 4. Xác định độ tan ra Determination of disintegration 5. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution 6. Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water content Karl-Fischer method Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 7. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 8. Xác định độ đồng đều phân liều Determination of uniformity of dosage units 9. Xác định độ đồng đều hàm lượng các lần xịt Determination of content uniformity of each spray 10. Xác định tỷ trọng Determination of density 11. Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour of solution 12. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định khả năng trung hòa Determination of neutralising capacity Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, inhouse specifications licensed by MoH 14. Xác định giới hạn chất bảo quản Determination of preservative substance 15. Định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, IR, TLC, HPLC-UV-VIS / DAD, AAS, GC-FID Identification: Chemical, UV-Vis, IR, TLC, HPLCUV- VIS / DAD, AAS, GC-FID 16. Xác định tạp chất liên quan Phương pháp HPLC-UV-VIS / DAD Determination of related substances HPLC- UV-VIS / DAD method 17. Định lượng: Phương pháp UV-VIS, thể tích, đo điện thế, HPLC-UV-VIS / DAD / RI, AAS, GC-FID Assay: UV-Vis, volumetry, potentiometry, HPLC-UV-VIS / DAD / RI, AAS, GCFID 18. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định trạng thái, cảm quan Determination of description, appearance W5-06-001/QC (2021) 19. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight W8-01-003-01/QC (2018) 20. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume W8-01-010-1/QC (2021) 21. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity W5-09-01.1/QC (2024) 22. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 W5-06-007/QC (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Mỹ phẩm Cosmetics Định tính: tinh dầu bạc hà Phương pháp hóa học Identification: peppermint oil Chemical method POD: 4 μg/mL 071-MP-004-18 (2021) Định tính: kẽm oxid Phương pháp hóa học Identification: zinc oxide Chemical method POD: 0,1 mg/mL 071-MP-002-17 (2019) 071-MP-002-17-MM (2023) Định tính alpha-terpineol, D-panthenol Phương pháp TLC Identification of -terpineol, Dexpanthenol TLC method Alpha-terpineol POD: 0,1 mg/mL 071-MP-004-18 (2021) 071-MP-002-14 (2023) D-panthenol POD: 0,2 mg/mL 071-MP-001-18 (2019) Định tính Vitamin E, D-panthenol, Bisabolol Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Identification of Vitamin E, Dexpanthenol, Bisabolol HPLC-DAD/UV-VIS method Vitamin E POD: 0,5 μg/mL 071-MP-002-17 (2019) 071-MP-002-17-MM (2023) 071-MP-004-18 (2021) Vitamin E POD: 0,4 μg/mL 071-MP-001-18 (2019) D-panthenol POD: 0,7 μg/mL 071-MP-002-17 (2019) 071-MP-002-17-MM (2023) D-panthenol POD: 0,1 μg/mL 071-MP-003-19 (2019) Bisabolol POD: 0,1 μg/mL 071-MP-002-17 (2019) 071-MP-002-17-MM (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 050 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method 4,5 mg/kg (L) W5-09-01/QC (2024) Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,12 mg/kg (L) Xác định hàm lượng As Phương pháp Hydride-AAS Determination of As content Hydride AAS method. 1 mg/kg (L) Ghi chú/ Note: 071-…, W5-…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method Phòng Kiểm Nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm Nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
14/11/2029
Địa điểm công nhận: 
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
50
© 2016 by BoA. All right reserved