Phòng Kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm kiểm chứng và dịch vụ chất lượng
Số VILAS:
1545
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm
Laboratory: Testing Department
Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm kiểm chứng và Dịch vụ chất lượng
Name of applicant Organization:
Reference Testing & Agrifood Quality Services Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Laboratory manager:
Nguyen Thi Thanh Thuy
Số hiệu/ Code: VILAS 1545
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09 /2024 đến ngày 31/07/2029.
Địa chỉ/ Address: Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội.
Địa điểm/Location: Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội.
Điện thoại/ Tel: 024.32115275
Fax:
E-mail: retaq@mard.gov.vn
Website: https://kiemnghiemkiemchung.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feed
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 30oC
Enumeration of microorganisms at 30 oC
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
2.
Định lượng Escherichia coli β-glucuronidase dương tính
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
ISO 16649-2:2001
3.
Định lượng Coliforms tổng số
Enumeration of total coliforms
ISO 4832:2006
4.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
ISO 6888-1:2021/ Amd1:2023
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,4 CFU/25 g, 25 mL
ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020
6.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50:
2 CFU/25g, 25 mL
ISO 11290-1:2017
7.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and molds in products with water activity less than or equal to 0,95
ISO 21527-2 : 2008
8.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and molds in products with water activity greater than 0,95
ISO 21527-1 : 2008
9.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feed
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count technique
ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feed
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 degrees C
ISO 7932:2004/ Amd 1:2020
11.
Sữa, thịt, sản phẩm từ thịt
Milk, meat and meat products
Phát hiện Listeria monocytogenes
Phương pháp Real-time PCR sử dụng kit Eurofins GeneScan BACGene Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Method using Eurofins GeneScan BACGene Listeria monocytogenes
eLOD50:
0,5 CFU/25 g, 25 mL
BACGene Listeria monocytogenes Cat. No 5123222001, (AFNOR Cerificate No: EGS 38/03-01/17)
12.
Phát hiện Salmonella spp.
Phương pháp Real-time PCR sử dụng kit Eurofins GeneScan BACGene Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Method using Eurofins GeneScan BACGene Salmonella spp.
eLOD50:
0,5 CFU/25 g, 25 mL
BACGene Salmonella spp. Cat. No 5123221801 (AFNOR Cerificate No: EGS 38/01-03/15)
Chú thích/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- HD.e.PP.S..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed test
.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng nito tổng số và Protein
Kỹ thuật Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content
Kjeldahl technique
HD.e.PP.H.01 (2024)
2.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Aquatic products and processed aquatic products
Xác định hàm lượng nito axit amin
Phương pháp chuẩn độ foocmon
Determination of nitrogen amino acid content
Formol titration method
HD.e.PP.H.03
(2024)
3.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng natri chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride content
Titration method
HD.e.PP.H.04
(2024)
4.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Aquatic products and processed aquatic products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang
Determination of histamine content
Hhigh-performance liquid chromatography with fluorescence detection method
5 mg/kg
HD.e.PP.H.05
(2024)
5.
Thực phẩm trừ sữa và các sản phẩm của sữa
Food except milk and milk products
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of lead content Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) method
30 μg/kg
HD.e.PP.H.07
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of multi-element content Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) method
Cd, As, Hg:
30 μg/kg
từng nguyên tố/each element
HD.e.PP.H.07
(2024)
7.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and dry matter content Gravimetric method
HD.e.PP.H.10
(2024)
8.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content Gavimetric method
HD.e.PP.H.11
(2024)
9.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm beta – agonist
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS/MS)
Determination of beta-agonists residue
Liquid chromatography–mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0.6 μg/kg từng chất/each beta – agonist (Salbutamol, clenbuterol, ractopamin, terbutalin)
HD.e.PP.H.13
(2024)
10.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất béo thô và chất béo tổng số
Phương pháp chiết Shoxlet
Determination of crude fat and total fat content
Shoxlet extraction method
HD.e.PP.H.14
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thực phẩm có nguồn gốc thực vật, động vật
Food from plant and animal source
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật nhóm Chlor (HCB, Heptachlor-epoxide, Heptachlor, 2,4'-DDE, Cis-Chlordane, 4,4'-DDE, Endrin, 4,4'-DDD, Endosulfan sulfate)
Phương pháp GC/ECD Determination of organochlorine pesticide residue (HCB, Heptachlor-epoxide, Heptachlor, 2,4'-DDE, Cis-Chlordane, 4,4'-DDE, Endrin, 4,4'-DDD, Endosulfan sulfate)
GC/ECD method
10 μg/kg từng chất/ each pesticide (HCB, Heptachlor-epoxide, Heptachlor, 2,4'-DDE, Cis-Chlordane, 4,4'-DDE, Endrin, 4,4'-DDD, Endosulfan sulfate)
HD.e.PP.H.15
(2024)
12.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Tiitration method
HD.e.PP.H.16
(2024)
13.
Xác định đường khử, đường tổng
Phương pháp Lane-Yenon
Determination of reducing sugar, total sugar
Lane-Yenon method
HD.e.PP.H.19
(2024)
14.
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS/MS)
Determination of chloramphenicol residue
Liquid chromatography–mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0.1 μg/kg
HD.e.PP.H.12
(2024)
15.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Aquatic products and processed aquatic products
Xác định hàm lượng độc tố ASP
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of ASP toxin content
HPLC/PDA method
1 mg/kg
HD.e.PP.H.22
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Gạo và lạc đã qua chế biến
Processed rice and peanuts
Xác định hàm lượng độc tố vi nấm Aflatoxin B1
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of mycotoxin Aflatoxin B1
LC/MS/MS method
3 μg/kg
HD.e.PP.H.23
(2024)
17.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products
Xác định hàm lượng độc tố vi nấm Aflatoxin (B2, G1, G2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of mycotoxin Aflatoxin content (B2, G1, G2)
LC/MS/MS method
3 μg/kg
từng chất/each compound
HD.e.PP.H.23
(2024)
18.
Sản phẩm có nguồn gốc động vật
Animal sources products
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (AOZ, AMOZ)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS/MS) Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ)
Liquid chromatography–mass spectrometry (LC/MS/MS) method
0.2 μg/kg từng chất/each compound
HD.e.PP.H.25
(2024)
19.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất bảo quản (acid bezoic và muối, acid sorbic và muối)
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of the preservative content (benzoic acid and benzoate, sorbic acid and sorbate)
HPLC/PDA method
12.5 mg/kg từng chất/each compound
HD.e.PP.H.31
(2024)
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of vitamin C content
HPLC/PDA method
1.5 mg/100g
TCVN 8977:2011
(EN 14130:2003)
21.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and products from coffee
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of cafein content
HPLC/PDA method
10 mg/100g
TCVN 9723:2013
(ISO 20481:2008)
22.
Thực phẩm
Food
Xác định Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC/FLD method
2 μg/kg
từng chất/each compound
HD.e.PP.H.26 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thực phẩm
Food
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/ khối phổ (GC/MS/MS)
Determination of multiresidue pesticide (Annex 1) Gas chromatography mass spectroscopy/ mass spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg
từng chất/each compound
HD.e.PP.H.27 (ref EN 15662:2018)
24.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ ( Phụ lục 2)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/ khối phổ (GC/MS/MS )
Determination of organophosphorus pesticide residue (Annex 2) Gas chromatography mass spectroscopy/ mass spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg
từng chất/each compound
HD.e.PP.H.28
(ref EN 15662:2018)
25.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm chlor hữu cơ ( Phụ lục 3)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/khối phổ (GC/MS/MS ) Determination of organochlorine pesticide residue (Annex 3) Gas chromatography mass spectroscopy/ mass spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg từng chất/each compound
HD.e.PP.H.29
(ref EN 15662:2018)
26.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Aquatic products and processed aquatic products
Xác định hàm lượng nito bazơ bay hơi
Determination of volatile basic nitrogen content
TCVN 9215:2012
27.
Xác định hàm lượng nito amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid
Titration method
TCVN 3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization - EN: European Standard - ref: phương pháp tham khảo/reference method
- HD.e.PP.H..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed test
- Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
Phụ lục 1: Danh mục chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – 28 chỉ tiêu.
Annex 1: List of multiresidue of pesticide – 28 analytes
STT/ Ordinal number
Tên chất/ Analytes
Thiết bị phân tích/ Equipment
LOD (mg/Kg) – Giới hạn phát hiện/ Limit of detection
LOQ (mg/Kg) –Giới hạn định lượng/ Limit of quantification
1
Dichlorvos
GC/MS/MS
0.005
0.01
2
Phorate
GC/MS/MS
0.005
0.01
3
Hexachlorobenzene
GC/MS/MS
0.005
0.01
4
gamma-BHC
GC/MS/MS
0.005
0.01
5
Terbufos
GC/MS/MS
0.005
0.01
6
Diazinone
GC/MS/MS
0.005
0.01
7
Disulfoton
GC/MS/MS
0.005
0.01
8
Chloropyriphos-methyl
GC/MS/MS
0.005
0.01
9
Methyl parathion
GC/MS/MS
0.005
0.01
10
Heptachlor
GC/MS/MS
0.005
0.01
11
Fenitrothion
GC/MS/MS
0.005
0.01
12
Malathion
GC/MS/MS
0.005
0.01
13
Chlorpyrifos
GC/MS/MS
0.005
0.01
14
Fenthion
GC/MS/MS
0.005
0.01
15
Heptachlor-exo-epoxide
GC/MS/MS
0.005
0.01
16
o,p'-DDE
GC/MS/MS
0.005
0.01
17
cis-Chlorden
GC/MS/MS
0.005
0.01
18
p,p'-DDE
GC/MS/MS
0.005
0.01
19
Dieldrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
20
Endrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
21
p,p'-DDD
GC/MS/MS
0.005
0.01
22
Ethion
GC/MS/MS
0.005
0.01
23
Endosulfan sulfate
GC/MS/MS
0.005
0.01
24
Phosmet
GC/MS/MS
0.005
0.01
25
Bifenthrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
26
.lambda.-Cyhalothrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
27
Permethrine (cis-trans)
GC/MS/MS
0.005
0.01
28
Cypermethrin (tổng các đồng phân)
GC/MS/MS
0.005
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
Phụ lục 2: Danh mục chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Lân hữu cơ – 14 chỉ tiêu.
Annex 2: List of multiresidue of organophosphorus pesticide – 14 analytes
STT/ Ordinal number
Tên chất/ Analytes
Thiết bị phân tích/ Equipment
LOD (mg/Kg) – Giới hạn phát hiện/ Limit of detection
LOQ (mg/Kg) –Giới hạn định lượng/ Limit of quantification
1
Dichlorvos
GC/MS/MS
0.005
0.01
2
Phorate
GC/MS/MS
0.005
0.01
3
Dimethoate
GC/MS/MS
0.005
0.01
4
Terbufos
GC/MS/MS
0.005
0.01
5
Diazinone
GC/MS/MS
0.005
0.01
6
Disulfoton
GC/MS/MS
0.005
0.01
7
Methyl parathion
GC/MS/MS
0.005
0.01
8
Chloropyriphos-methyl
GC/MS/MS
0.005
0.01
9
Fenitrothion
GC/MS/MS
0.005
0.01
10
Malathion
GC/MS/MS
0.005
0.01
11
Fenthion
GC/MS/MS
0.005
0.01
12
Chlorpyrifos
GC/MS/MS
0.005
0.01
13
Fludioxonil
GC/MS/MS
0.005
0.01
14
Ethion
GC/MS/MS
0.005
0.01
Phụ lục 3: Danh mục chỉ tiêu dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ – 11 chỉ tiêu. Annex 3: List of residue of organochlorine pesticide – 11 analytes
STT/ Ordinal number
Tên chất/ Analytes
Thiết bị phân tích/ Equipment
LOD (mg/Kg) – Giới hạn phát hiện/ Limit of detection
LOQ (mg/Kg) –Giới hạn định lượng/ Limit of quantification
1
Hexachlorobenzene
GC/MS/MS
0.005
0.01
2
gamma- BHC
GC/MS/MS
0.005
0.01
3
Heptachlor
GC/MS/MS
0.005
0.01
4
Heptachlor-exo-epoxide
GC/MS/MS
0.005
0.01
5
o,p'-DDE
GC/MS/MS
0.005
0.01
6
cis-Chlorden
GC/MS/MS
0.005
0.01
7
p,p'-DDE
GC/MS/MS
0.005
0.01
8
Dieldrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
9
Endrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
10
p,p'-DDD
GC/MS/MS
0.005
0.01
11
Bifenthrin
GC/MS/MS
0.005
0.01
Ngày hiệu lực:
31/07/2029
Địa điểm công nhận:
Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1545