Phòng kiểm định - hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH kỹ thuật Quốc Huy
Số VILAS:
885
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 66.2023/QĐ - VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm định - hiệu chuẩn
Laboratory: Verification and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH kỹ thuật Quốc Huy
Organization:
Quoc Huy Technique Company Limited
Lĩnh vực thí nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Bùi Đăng Giang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Bùi Đăng Giang
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations
2.
Hoàng Nguyễn Trường Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 885
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/02/2026
Địa chỉ/ Address: 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
23 Nguyen Thai Son street, 3 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
23 Nguyen Thai Son street, 3 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 38940623/ 0776903790
Fax: 028 39853579
E-mail: info@quochuy.com
Website: www.quochuy.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 885
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo chiều dày
lớp phủ
Coating Thickness Gauge
(20 ~ 500 ) μm
QH.CLAB/QT/EMI-
01:2022 (refer to ASTM E 376 -19)
2,0 μm
(500 ~ 2000 ) μm
4,3 μm
2.
Thiết bị siêu âm đo chiều dày
Ultrasonic Thickness Gauge
(1 ~ 20 ) mm
QH.CLAB/QT/UTG-
04:2022 (refer to ASTM E 797 -21)
0,02 mm
(20 ~ 100 ) mm
0,02 mm
(100 ~ 250 ) mm
0,02 mm
3.
Đầu đo thiết bị nội soi
VideoProbe
Khoảng cách/ Distance (1 ~ 30 ) mm
QH.CLAB/QT/RVI-
05:2022 (refer to GE PROCEDURE)
0,30 mm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 885
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện từ trường
Field of calibration: Electromagnetic
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
Ghi chú/ Notes:
QH.CLAB/…: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory’s developed procedure;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật
Ultrasonic Flaw Detector
Trục dọc/ Vertical Base: (10~110) dB
(0~100) %FS
QH.CLAB/QT/UT-03:2022
(refer to ASTM E 317 - 21)
1,3 %FS
Trục ngang/ Horizontal Base: (0 ~ 1000 ) mm
0,45 mm
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo mật độ
quang học
Transmission Densitometer
Mật độ quang học/ Density
D = (0,1 ~ 3,18 )
QH.CLAB/QT/TD-06:2022
(refer to ASTM E 1079 -21)
0,03xD
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 66.2023/ QĐ - VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm định - hiệu chuẩn
Laboratory: Verification and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH kỹ thuật Quốc Huy
Organization:
Quoc Huy Technique Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Bùi Đăng Giang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Bùi Đăng Giang
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Hoàng Nguyễn Trường Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 885
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/02/2026
Địa chỉ/ Address: 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
23 Nguyen Thai Son street, 3 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
23 Nguyen Thai Son street, 3 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 38940623/ 0776903790
Fax: 028 39853579
E-mail: info@quochuy.com
Website: www.quochuy.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 885
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị bột từ loại gông từ
Magnetic particle testing Elecromagnetic Yoke
Kiểm tra lực nâng
Lift weight capability test
4,5 kg (AC) ~
22,5 kg (DC)
QH.CLAB/QT/MT- 08:2022
(tham khảo/ refer to ASTM E 1444 - 22a)
2.
Thiết bị đọc phim X- Quang Công Nghiệp
Film Illuminator
Kiểm tra độ chói màn hình
Checking of Luminance
Đến/to 39999 cd/m2
QH.CLAB/QT/FI- 07:2022
(tham khảo/ refer to ASTM E 1390 - 16)
3.
Thiết bị kiểm tra dòng xoáy dạng màn hình trở kháng
Eddy current testing equipment with Impedance Plane
Kiểm tra tuyến tính ngang, tuyến tính dọc
Checking of Horizontal, Vertical Linearity
Đến/to 100 % FS
QH.CLAB/QT/ET- 02:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 885
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép carbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low~Alloy Steel
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
Al: (0,001 ~ 0,093) %
Sb: (0,006 ~ 0,027) %
As: (0,003 ~ 0,1) %
B: (0,0002 ~ 0,001) %
Ca: (0,002 ~ 0,003) %
C: (0,02 ~ 1,1) %
Cr: (0,007 ~ 5.0) %
Co: (0,006 ~ 0,20) %
Cu: (0,006 ~ 0,5) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
Mo: (0,007 ~ 1,3) %
Ni: (0,006 ~ 5,0) %
Nb: (0,003 ~ 0,12) %
N: (0,01 ~ 0,015) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
Si: (0,02 ~ 1,54) %
S: (0,001~0,055) %
Tin: (0,005 ~ 0,061) %
Ti: (0,0005 ~ 0,1) %
Va: (0,003 ~ 0,3) %
Zr: (0,01 ~ 0,05) %
ASTM E 415-21
2.
Thép không gỉ
Austenitic Stainless
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
C: (0,005 ~ 0,25) %
Cr: (17,0 ~ 23,0) %
Cu: (0,01 ~ 0,30) %
Mn: (0,01 ~ 2,0) %
Mo: (0,01 ~ 3,0) %
Ni: (7,5 ~ 13,0) %
P: (0,003 ~ 0,15) %
Si: (0,01 ~ 0,9) %
S: (0,003~0,065) %
ASTM E 1086-14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 885
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Gang
Cast Iron
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
C: (1,90 ~ 3,80) %
Cr: (0,025 ~ 2,0) %
Cu: (0,015 ~ 0,75) %
Mn: (0,03 ~ 1,8) %
Mo: (0,01 ~ 1,2) %
Ni: (0,02 ~ 2,0) %
P: (0,005 ~ 0,4) %
Si: (0,15 ~ 2,5) %
S: (0,01 ~ 0,08) %
Tin: (0,004 ~ 0,14) %
Ti: (0,003 ~ 0,12) %
Va: (0,008 ~ 0,22) %
ASTM E 1999-18
4.
Hợp kim Niken
Nickel Alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
Al: (0,01 ~ 1,5) %
B: (0,004 ~ 0,025) %
C: (0,014 ~ 0,15) %
Cr: (0,09 ~ 25,00) %
Co: (0,02 ~ 14,00) %
Cu: (0,03 ~ 33,00) %
Mn: (0,02 ~ 1,00) %
Mo: (0,07~15,00) %
Ni: (25,00 ~ 100,0) %
Nb: (0,02 ~ 5,0) %
P: (0,001 ~ 0,025) %
Si: (0,07 ~ 0,6) %
S: (0,002 ~ 0,01) %
Sn: (0,001 ~ 0,020) %
Ti: (0,025 ~ 1) %
V: (0,005 ~ 0,25) %
Zr: (0,01 ~ 0,10) %
Fe:(0,17 ~ 20,00) %
Mg: (0,001 ~ 0,030) %
W: (0,02 ~ 1,0) %
ASTM E 3047-16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 885
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Đồng và hợp kim Đồng
Copper and Copper Alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
Al: (0,003 ~ 0,1) %
Sb: (0,003 ~ 1) %
Cr: (0,005 ~ 1,5) %
Co: (0,005 ~ 2,0) %
Mn: (0,005 ~ 2,0) %
Ni: (0,006 ~ 30,0) %
P: (0,007 ~ 1,0) %
Si: (0,004 ~ 1,0) %
S: (0,005 ~ 0,2) %
Sn: (0,005 ~ 9,0) %
Fe: (0,01 ~ 3,0) %
Zn: (0,05 ~ 38,0) %
Pb: (0,01 ~ 12,0) %
BS EN 15079:2015
6.
Nhôm và hợp kim Nhôm
Aluminum and Aluminum Alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
B: (0,005 ~ 0,009) %
Cr: (0,005 ~ 0,23) %
Cu: (0,005 ~ 5,5) %
Mn: (0,005 ~ 1,2) %
Mo: (0,005 ~ 2,6) %
Si: (0,07 ~ 16) %
Sn: (0,03 ~ 4,5) %
Ti: (0,005 ~ 0,12) %
V: (0,005 ~ 0,022) %
Zr: (0,005 ~ 0,12) %
Be: (0,005~0,24) %
Ga: (0,02 ~ 0,15) %
Fe: (0,005 ~ 2) %
Ag: (0,04 ~ 0,6) %
Mg: (0,005 ~ 5,4) %
Na: (0,005 ~ 0,02) %
Sr: (0,03 ~ 0,16) %
Zn: (0,005 ~ 5,7) %
Ni: (0,005 ~ 2,6) %
Pb: (0,04 ~ 0,6) %
ASTM E 1251-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 885
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Kẽm và hợp kim Kẽm
Zinc and Zinc Alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử.
Analysis of chemical composition.
Method of Spark Atomic Emission Spectrometry
Al: (0,005 ~ 7,5) %
Cu: (0,005 ~ 1,5) %
Sn: (0,005 ~ 0,15) %
Fe: (0,005 ~ 0,1) %
Mg: (0,005 ~ 0,1) %
Pb: (0,005 ~ 1,6) %
Cd: (0,005 ~ 0,5) %
ISO 03815-1:2005
Ghi chú/Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
- QH.CLAB/QT/…: Quy trình do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
Ngày hiệu lực:
08/02/2026
Địa điểm công nhận:
23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
885