Phòng hóa nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hải Linh
Số VILAS:
1073
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hóa nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hải Linh
Organization:
Hai Linh Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý
Nguyễn Thanh Bình
Laboratory manager:
Nguyen Thanh Binh
Số hiệu/ Code: VILAS 1073
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ/ Address: Khu 2, xã Sông Lô, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Area 2, Song Lo commune, Viet Tri city, Phu Tho Province, Viet Nam
Địa điểm/Location: KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cai Mep Industrial Zone, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0254 3894119/ 894 065 Fax: 0254 3938628
E-mail: thanhbinhvtp@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1073
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nhiên liệu Diesel (DO), Xăng, Nhiên liệu phản lực tua bin hàng không JET A-1
Diesel fuel oils (DO), Gasoline, Aviation Fuels JET A-1
Xác định Thành phần cất ở áp suất khí quyển.
Determination of Distillation at atmospheric pressure
Max: 400 oC
ASTM D86-23ae1
2.
Xác định Khối lượng riêng, Khối lượng riêng tương đối hoặc Tỷ trọng API.
Phương pháp Tỷ trọng kế.
Determination of Density, Relative density or API gravity.
Hydrometer method
(0.700 ~0.900) g/mL
ASTM D1298-12b (2017) e1
3.
Xác định Khối lượng riêng và Khối lượng tương đối bằng máy đo khối lượng riêng kỹ thuật số
Determination of Density and Relative density by digital density metter
Đến/ To: 1 g/mL
ASTM D4052-22
4.
Xác định Ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng
Determination of corrosiveness to copper-by-copper strip test
1a ~ 4c
ASTM D130-19
5.
Nhiên liệu Diesel (DO), Xăng
Diesel fuel oils (DO), Gasoline
Xác định Tổng hàm lượng lưu huỳnh.
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total Sulfur content. Ultraviolet fluorescence method
(1.0 ~ 8000) mg/kg
ASTM D5453–19a
6.
Xác định Nước tự do và Tạp chất dạng hạt trong nhiên liệu chưng cất.
Quy trình quan sát bằng mắt thường
Determination of Free water and Particulate contamination.
Visual inspection procedures
-
ASTM D4176-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1073
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nhiên liệu Diesel (DO)
Diesel fuel oils (DO)
Xác định Độ nhớt động học và Tính toán độ nhớt động lực học
Determination of Kinematic viscosity and calculation of Dynamic viscosity
(0.8 ~ 8)
mm2/s
ASTM D445-24
8.
Xác định Điểm đông đặc
Determination of Pour point
(-20 ~ 35) C
ASTM D97-17b (2022)
9.
Xác định Nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky-Marten
Determination of Flash point by Pensky- Marten closed cup tester
(40 ~ 360) C
ASTM D93-20
10.
Xác định Hàm lượng cặn cacbon
Phương pháp Micro
Determination of Carbon Residue
Micro method
(0.01 ~ 30) % wt
ASTM D4530-15 (2020)
11.
Xác định Hàm lượng nước.
Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher.
Determination of Water content.
Volumetric Karl Fisher titration method
(50 ~ 1000) mg/kg
ASTM E203-24
12.
Tính toán chỉ số Xêtan
Phương trình bốn số biến.
Calculated Cetane index.
Four variable equations
-
ASTM D4737-21
13.
Xác định màu ASTM
Determination of ASTM Color
0.5 ~ 8.0
Đơn vị màu ASTM ASTM Color Unit
ASTM D1500-24
14.
Xăng
Gasoline
Xác định Hàm lượng chì.
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead content.
F-AAS method
(2.5 ~ 25) mg/L
ASTM D3237-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1073
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Xăng
Gasoline
Xác định Hàm lượng Mangan.
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content.
F-AAS method
(0.25 ~ 40) mg/L
ASTM D3831-22
16.
Xác định Hàm lượng nhựa.
Phương pháp bay hơi.
Determination of Gum content.
Evaporation method
Max: 7mg/100mL
ASTM D381-22
17.
Xác định Hàm lượng Benzen, Toluen, Etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, các chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm.
Phương pháp GC
Determination of Benzene, Toluene, Methylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and heavier aromatics, and Total Aromatics.
GC method
Benzene:
(0.1 ~ 5)% Vol
Toluene:
(1 ~ 15) % Vol
C8 aromatics: (0.5 ~10) % Vol
C9 and heavier aromatics:
(5 ~ 30) % Vol Total aromatics:
(10 ~ 80) % Vol
ASTM D5580-21
18.
Xác định Hàm lượng MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-Amyl và rượu từ C1 đến C4.
Phương pháp GC
Determination of MBTE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohol content
GC method
Individual ethers: (0.20 ~ 20.0) %wt
Individual alcohols: (0.20 ~ 12.0) %wt
ASTM D4815 - 22
19.
Xác định Hàm lượng các loại hydrocarbon.
Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of Hydrocarbon types content
Fluorescent indicator adsorption method
(5 ~ 99) %Vol Aromatics
(0.3 ~ 55) %Vol Olefins
(1 ~ 95) %Vol Saturates.
ASTM D1319-20a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1073
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Xăng
Gasoline
Xác định Áp suất hơi.
Phương pháp mini.
Determination of vapor pressure.
Mini methods
(7 ~ 130) kPa
ASTM D5191-22
21.
Xác định Độ ổn định oxy hóa.
Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation stability. Induction Period method
-
ASTM D525-12a (2019)
22.
Xác định trị số Octane (RON)
Determination of Research Octane number
(40 ~ 120) Research O. N
ASTM D2699-24a
23.
Nhiên liệu Diesel (DO)
Diesel fuel oils (DO)
Xác định Hàm lượng tro
Determination ash content
Đến/To: 0.18 % wt
ASTM D482-19
24.
Xác định Tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc
Determination of particulate contamination.
Filtration method
Đến/ To: 25 g/m3 (for 1 L)
ASTM D6217-21
25.
Nhiên liệu phản lực tua bin hàng không JET A-1
Aviation Fuels JET A-1
Xác định màu Saybolt
Phương pháp tự động
Determination of Saybolt color
Automatic Tristimulus method
Đến/ To: +30
Đơn vị màu Saybolt Saybolt Colour Unit
ASTM D6045-20
Ghi chú/Note:
−
ASTM: American Society for Testing and Materials
−
IP: Institute of Petroleum
−
Trường hợp Công ty TNHH Hải Linh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Hải Linh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hai Linh Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/09/2029
Địa điểm công nhận:
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1073