Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Số VILAS:
1125
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Triết
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
1. Trần Minh Triết
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Trần Văn Thuận
Số hiệu/ Code: VILAS 1125
Hiệu lực/Validation: 21/03/2025
Địa chỉ/Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Địa điểm PTN/Lab location:
23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693
E-mail: info@vinacalib.vn Website: www.vinacalib.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1125
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Tủ an toàn sinh
học, cấp 2 (x)
Biological safety
cabinet, class 2
Đo vận tốc dòng khí vào/xuống
Measurement of in/down air flow
velocity
0,01 m.s-1
/ (0,05 ~ 5)
m.s-1
NSF ANSI 49:2019
EN 12469:2000
2.
Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc
HEPA/ULPA
HEPA/ULPA filter leak check
Hạt bụi/ Particle:
0,1 µg.L-1
/(1 ~ 100)
µg.L-1
Lưu lượng khí /Flow:
0,1 µg.L-1
/
(1~100) µg.L-1
Áp suất/ Pressure:
0,1 kPa/ (7~550) kPa
3.
Kiểm tra hướng dòng khí
Airflow smoke pattern check -
4.
Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measurement of lighting level
0,1 lux/ (60 ~ 10000)
lux
5.
Đo độ rung
Measurement of vibration
0,1 µm p-p/ (5~199)
µm
10 Hz ~ 10 kHz
6.
Đo cường độ ánh sáng tím UVC
(254nm)
Measurement of UVC lighting
intensity (254nm)
0,1 µW.cm-2
/ (100 ~
199,9) mW.cm-2
(214 ~ 360) nm
VNC/QTTN/01:2019
7.
Tủ hút (x)
Fume hoods
Kiểm tra hình dạng dòng khí
Airflow visualization check -
ASHRAE 110-2016
8.
Đo vận tốc dòng khí hút
Measurement of suced air flow
velocity
0,01 m.s-1
/ (0,05 ~ 5)
m.s-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1125
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Phòng sạch (x)
Clean room
Đếm hạt phân loại cấp độ sạch
Airbone particle cleanliness
classification
1 p.m-3
/(10~20.106
)p.m-3
Kích thước hạt:
0,3m; 0,5m; 1m;
5m
ISO 14644-3:2019
10.
Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA
Determination of HEPA filter leak
Hạt bụi/ Particle:
0,1 µg.L-1
/(1 ~ 100)
µg.L-1
Lưu lượng khí /Flow:
0,1 µg.L-1
/
(1~100) µg.L-1
Áp suất/ Pressure:
0,1 kPa/ (7~550) kPa
11.
Xác định tính đẳng hướng dòng khí
Determinaion of air flow parallelism
-
12.
Đo vận tốc dòng khí
Measurement of air flow velocity
0,01 m.s-1
/
(0,05 ~ 5) m.s-1
13.
Đo lưu lượng dòng khí
Measurement of air flow volume
1 m3
.h-1
/
(40 ~ 3500)m3
.h-1
14.
Xác định áp suất phòng
Determination of room
pressurization
0,1 Pa/
(-250 ~ 250) Pa
15.
Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measurement of lighting level
0,1 lux/
(60 ~ 10000) lux
16.
Đo độ ồn
Measurement of sound level
0,1 dB/
(50 ~ 100)dB
17.
Thử đồng đều nhiệt độ
Temperature uniformity test
0,1oC/
(-20 ~ 50) oC
18.
Thử đồng đều độ ẩm
Humidity uniformity test
0,1%RH/
(10 ~ 95)%RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1125
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Tủ sạch (x)
Laminar flow
cabinet/ chamber
Đo vận tốc dòng khí
Measurement of airflow velocity
0,01 m.s-1
/ (0,05 ~ 5)
m.s-1
ISO 14644-3:2019
NSF ANSI 49:2019
20.
Kiểm tra rò rỉ bộ màng lọc
HEPA/ULPA
HEPA/ULPA filter leak check
Hạt bụi/ Particle:
0,1 µg.L-1
/(1 ~ 100)
µg.L-1
Lưu lượng khí /Flow:
0,1 µg.L-1
/
(1~100) µg.L-1
Áp suất/ Pressure:
0,1 kPa/ (7~550) kPa
ISO 14644-3:2019
NSF ANSI 49:2019
21.
Đếm hạt
Particle counter
1 p.m-3
/ (10~20.10-6
)
p.m-3
Kích thước hạt/ size
particle: 0,3 µm; 0,5
µm; 1,0 µm; 5µm
ISO 14644-3:2019
22.
Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measurement of lighting intensity
0,1 lux/ (60 ~ 10000)
lux
NSF ANSI 49:2018
EN 12469:2000
23.
Đo độ ồn
Measurement of sound level
0,1 dB/ (35 ~ 130) dB NSF ANSI 49:2018
24.
Đo độ rung
Measurement of vibration test
0,1 µm p-p/ (5~199)
µm
10 Hz ~ 10 kHz
NSF ANSI 49:2018
25.
Đo cường độ ánh sáng tím
Measurement of UV lighting intensity
0,1 µW.cm-2
/ (100 ~
199,9) mW.cm-2
(214 ~ 360) nm
VNC.QTTN.04.2019
Ghi chú/ Notes:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards
- NSF: Trung tâm hợp tác về An toàn Thực phẩm và Nước uống/ National Sanitary Foundation
- ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
- ASHRAE: Hiệp hội kỹ sư máy sưởi, điện lạnh và điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ/ American Society of Heating
Refrigeration and Airconditioning Engineers
- VNC/QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Minh Triết
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Minh Triết Các phép hiệu chuẩn được công nhận /
All accredited calibrations
2. Trần Văn Thuận
Số hiệu/ Code: VILAS 1125
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:21/03/2025
Địa chỉ/ Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm /Location: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693
E-mail: info@vinacalib.vn Web: www.vinacalib.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân không tự động
cấp chính xác I (x)
Non-automatic
weighing instruments
(Class I)
Đến/to 0,1g
VNC/QTHC/01:2019
(2021)
0,01 mg
(0,1 ~10) g 0,02 mg
(10 ~ 50) g 0,07 mg
(50 ~ 100) g 0,08 mg
(100 ~220) g 0,20 mg
(220 ~ 320) g 0,30 mg
2.
Cân không tự động
cấp chính xác II (x)
Non-automatic
weighing instruments
(Class II)
Đến/to 200 g
VNC/QTHC/01:2019
(2021)
10 mg
(200 ~ 1000) g 13 mg
(1000 ~ 2000) g 20 mg
(2000 ~ 6100) g 200 mg
3.
Cân không tự động
cấp chính xác III (x)
Non-automatic
weighing instruments
(Class III)
Đến/to 1 kg
VNC/QTHC/02:2019
(2021)
0,1 g
(1 ~ 4) kg 2,0 g
(4 ~10) kg 4,0 g
(10 ~ 15) kg 5,0 g
(15 ~ 35) kg 20 g
(35 ~ 100) kg 50 g
(100 ~ 300) kg 100 g
4.
Cân không tự động
cấp chính xác IIII –
Cân đồng hồ lò xo (x)
Non-automatic
weighing instruments
(Class IIII)
Spring dial scales
Đến/to 0,2 kg
VNC/QTHC/08:2019
(2021)
10 g
(0,2 ~ 1) kg 20 g
(1 ~ 2) kg 30 g
(2 ~ 10) kg 50 g
(10 ~ 30) kg 100 g
(30 ~ 100) kg 200 g
(100 ~ 150) kg 500 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)
1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bình định mức thủy
tinh
Glass volumetric
(1 ~ 10) mL
VNC/QTHC/03:2019
(2020)
0,01 mL
(20 ~ 25) mL 0,02 mL
50 mL 0,03 mL
100 mL 0,04 mL
(200 ~ 250) mL 0,06 mL
500 mL 0,09 mL
1000 mL 0,14 mL
2.
Pipet piston
Piston pipette
1 L
VNC/QTHC/04:2019
(2020)
2,5 %
2 L 2,0 %
5 L 1,3 %
10 L 0,6 %
(20 ~ 50) L 0,5 %
(100 ~ 5000) L 0,4 %
10000 L 0,3 %
3.
Pipet một mức bằng
thủy tinh
One-mark pipette
0,5 mL
VNC/QTHC/05:2019
(2020)
0,003 mL
1 mL 0,004 mL
2 mL 0,005 mL
5 mL 0,008 mL
10 mL 0,01 mL
(20 ~ 25) mL 0,015 mL
50 mL 0,025 mL
100 mL 0,04 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
4.
Pipet chia độ bằng
thủy tinh
Graduated pipette
1 mL
VNC/QTHC/06:2019
(2020)
0,005 mL
2 mL 0,009 mL
5 mL 0,02 mL
10 mL 0,04 mL
20 mL 0,04 mL
25 mL 0,04 mL
50 mL 0,08 mL
5.
Dispenser
Dispenser
0,5 mL
VNC/QTHC/07:2019
(2020)
0,5 %
(1 ~ 200) mL 0,3 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Áp kế đo áp suất
tương đối kiểu chỉ
thị số và tương tự (x)
Relative pressure
gauge with digital or
analog indication
(-1 ~ 0) bar
VNC/QTHC/17:2019
(2020)
ĐLVN 76:2001
0,0013 bar
(0 ~ 7) bar 0,003 bar
(7 ~ 20) bar 0,01 bar
(20 ~ 70) bar 0,03 bar
(70 ~ 200) bar 0,04 bar
(200 ~ 700) bar 0,2 bar
2.
Bộ chuyển đổi áp
suất tương đối (x)
Relative pressure
transmitter
(0 ~ 7) bar
VNC/QTHC/64.2020
0,0028 bar
(7 ~ 20) bar 0,008 bar
(20 ~ 70) bar 0,028 bar
(70 ~ 200) bar 0,08 bar
(200 ~ 700) bar 0,28 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy ly tâm (máy ly
tâm có khả năng
quan sát được từ
phía ngoài) (x)
Centrifuge
(Centrifuge can be
observed from
outside)
(100 ~ 10000) rpm
VNC/QTHC/21:2019
6 rpm
(10000 ~ 20000) rpm 29 rpm
2.
Máy lắc (x)
Shaker
(1 ~ 500) rpm
VNC/QTHC/59:2020
(2021)
0,6 rpm
(500 ~ 3000) rpm 5,8 rpm
3.
Máy đo độ tan rã (x)
Disintegration
(0,1 ~ 100) rpm
VNC/QTHC/35:2020
(2021)
0,03 rpm
(25 ~ 50) °C 0,2 °C
Đến/to 10 h 0,75 s
4.
Máy đo độ
hòa tan (x)
Solubility meter
(0,1 ~ 200) rpm
VNC/QTHC/36:2020
(2021)
0,14 rpm
(25 ~ 50) °C 0,2 °C
Đến/to 10 h 0,75 s
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lưu lượng
Field of calibration: Flow
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo tốc
độ gió
Wind speed meter
(0,5 ~ 5) m/s
VNC/QTHC/18:2019
(2021)
0,14 m/s
(5 ~ 10) m/s 0,31 m/s
(10 ~ 30) m/s 1 m/s
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy UV-VIS (x)
Spectrophotometer
(250 ~ 900) nm
VNC/QTHC/21:2020
(2021)
0,3 nm
Đến/to 0,25 Abs 0,003 Abs
Đến/to 0,5 Abs 0,004 Abs
Đến/to 1,3 Abs 0,008 Abs
2.
Máy Elisa (x)
Elisa reader
(290 ~ 900) nm
VNC/QTHC/22:2020
(2021)
0,4 nm
Đến/to 1,0 Abs 0,003 Abs
Đến/to 2,5 Abs 0,004 Abs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thủy tinh
chất lỏng
Liquid in glass
thermometer
(-35 ~ 100) °C
VNC/QTHC/09:2019
0,16 °C
(100 ~ 200) °C 0,19 °C
2.
Nhiệt kế chỉ thị hiện
số và tương tự
Digital and analog
thermometer
(-40 ~ 100) °C
VNC/QTHC/10:2019
0,05 °C
(100 ~ 300) °C 0,07 °C
3.
Nhiệt kế bức xạ công
nghiệp
(Hệ số bức xạ ℇ =
0,95)
Non-contact
thermometer
(Emissivity ℇ = 0,95)
(-30 ~ 100) °C
VNC/QTHC/13:2019
1,4 °C
(100 ~ 300) °C 3,1 °C
(300 ~ 500) °C 4,9 °C
4.
Nhiệt ẩm kế
Air thermo
hydrometer
(10 ~ 60) °C
VNC/QTHC/14:2019
0,46 °C
(20 ~ 80) %RH 2,5 % RH
5.
Đầu dò nhiệt RTD
Resistance
Temperature
Detector
(0 ~ 250) °C VNC/QTHC/15:2019 0,37 °C
6.
Cặp nhiệt điện công
nghiệp (đầu dò nhiệt
TC)
Thermocouples
(0 ~ 600) °C VNC/QTHC/16:2019 3,4 °C
7.
Tủ vi khí hậu (x)
Constant climate
chamber
(10 ~ 60) °C
VNC/QTHC/22:2019
0,35 °C
(10 ~ 80) %RH 2,3 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
8.
Tủ nhiệt (x)
Thermal chamber
(-80 ~ -40) °C
VNC/QTHC/11:2019
2,2 ºC
(-40 ~ 0) °C 1,4 ºC
(0 ~ 50) °C 0,36 ºC
(50 ~ 150) °C 0,26 ºC
(150 ~ 200) °C 0,84 ºC
(200 ~ 300) °C 1,75 ºC
9.
Bể ổn nhiệt (x)
Thermostatic bath
(0 ~ 96) °C VNC/QTHC/20:2019 0,30 °C
10.
Bộ chuyển đổi đo
nhiệt độ (x)
Temperature
transmitter
(0 ~ 100) °C VNC/QTHC/63.2020
(2021) 0,08 ºC
11.
Lò nung (x)
Furnaces
(300 ~ 500) °C
VNC/QTHC/12:2019
(2021)
2,2 ºC
(500 ~ 1000) °C 2,7 ºC
Chú thích/ Notes:
VNC/QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ in-house calibration procedure
(x): phép hiệu chuẩn thực hiện ở hiện trường/ onsite calibrations
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy
95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence,
usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực:
21/03/2025
Địa điểm công nhận:
23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1125