Phòng hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hiseda
Số VILAS:
578
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory:
Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiseda
Organization:
Hiseda Company Limited
Lĩnh vực:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field:
Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Hiệp
Số hiệu/ Code: VILAS 578
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm /Location: Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451 Fax: 028- 2253 8452
E-mail: hc-hiep@hiseda.com Web: www.hiseda.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện
Field of Calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Điện áp
một chiều
DC Voltage
Đến/ Upto 329,9999 mV
Đến/ Upto 3,299999 V
Đến/ Upto 32,99999 V
(30 ~ 329,9999) V
(100 ~ 1020) V
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,014 %
0,015 %
0,018 %
0,018 %
0,018 %
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
(1,0 ~ 32,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,010 %
0,018 %
0,018 %
0,011 %
0,023 %
0,013 %
(33 ~ 329,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,021 %
0,021 %
0,024 %
(0,33 ~ 3,29999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,015 %
(3,3 ~ 32,9999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,015 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
(33 ~ 329,999) V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
(10 ~ 20) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,012 %
0,012 %
0,012 %
(330 ~ 1020)
V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
Dòng điện một chiều
DC Current
Đến/ Upto 3,29999 mA
Đến/ Upto 32,9999 mA
Đến/ Upto 329,999 mA
Đến/ Upto 2,19999 A
Đến/ Upto 11 A
0,047 %
0,032 %
0,032 %
0,12 %
0,147 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
(0,029 ~ 0,32999)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,074 %
0,036 %
0,044 %
0,12 %
0,37 %
(0,33 ~ 3,2999) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,059 %
0,032 %
0,032 %
0,058 %
0,18 %
(3,3 ~ 32,999) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,058 %
0,058 %
0,028 %
0,058 %
0,18 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Dòng điện xoay chiều
AC Current
(33 ~ 329,99) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,059 %
0,029 %
0,029 %
0,059 %
0,174 %
(0,33 ~ 2,19999) A
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
0,036 %
0,036 %
0,270 %
(2,2 ~ 11) A
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 500) Hz
500 Hz ~ 1 kHz
0,032 %
0,040 %
0,100 %
Điện trở
Resistance
Đến/ Upto 10,99 Ω
(11 ~ 32,999) Ω
(33 ~ 109,999) Ω
(110 ~ 329,999) Ω
330 Ω ~ 1,09999 kΩ
(1,1 ~ 3,29999) kΩ
(3,3 ~ 10,9999) kΩ
(11 ~ 32,9999) kΩ
(33 ~ 109,999) kΩ
(110 ~ 329,999) kΩ
330 kΩ ~ 1,09999 MΩ
(1,1 ~ 3,29999) MΩ
(3,3 ~ 10,9999) MΩ
(11 ~ 32,9999) MΩ
(33 ~ 109,999) MΩ
(110 ~ 300) MΩ
0,010 %
0,004 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,010 %
0,010 %
0,010 %
0,016 %
0,012 %
0,018 %
0,018 %
0,096 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/ Upto 100 mV
Đến/ Upto 1 V
Đến/ Upto 10 V
Đến/ Upto 100 V
Đến/ Upto 1000 V
Đến/ Upto 3 kV
Đến/ Upto 10 kV
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,006 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,006 %
0,003 %
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
Đến/ Upto
100 mV
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,09 %
0,09 %
0,09 %
0,02 %
0,02 %
0,02 %
Đến/ Upto 1 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto 10 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
100 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
Đến/ Upto
750 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
Đến/ Upto
3 kV
Đến/ Upto
100 kHz
0,04 %
Dòng điện
một chiều
DC Current
Đến/ Upto 100 μA
Đến/ Upto 1 mA
Đến/ Upto 10 mA
Đến/ Upto 100 mA
Đến/ Upto 400 mA
Đến/ Upto 1 A
Đến/ Upto 3 A
Đến/ Upto 10 A
Đến/ Upto 20 A
Đến/ Upto 30 A
0,01 %
0,06 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,04 %
0,08 %
0,02 %
Dòng điện
xoay chiều
AC Current
Đến/ Upto
10 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
100 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
400 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Dòng điện
xoay chiều
AC Current
Đến/ Upto 1 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,06 %
0,06 %
0,06 %
0,06 %
Đến/ Upto 3 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto 10 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,07 %
0,07 %
0,11 %
0,11 %
Đến/ Upto 30 A
Đến/ Upto
100 kHz
0,06 %
Điện trở
Resistance
Đến/ Upto 100 Ω
Đến/ Upto 1 kΩ
Đến/ Upto 10 kΩ
Đến/ Upto 100 kΩ
Đến/ Upto 1 MΩ
Đến/ Upto 10 MΩ
Đến/ Upto 100 MΩ
Đến/ Upto 300 MΩ
Đến/ Upto 1 GΩ
0,006 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,006 %
0,012 %
0,020 %
0,10 %
0,10 %
3.
Ampe kìm
Clamp Meter
50 mA ~ 1500 A
Một chiều/ DC
HIS-CP26:2018
0,25 %
50 mA ~ 500 A
Xoay chiều/ AC
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 440) Hz
0,25 %
0,25 %
4.
Máy đo điện trở tiếp đất
Earth Resistance Tester
(0,1 ~ 1) Ω
(1 Ω ~ 100 kΩ)
HIS-CP29:2017
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 143:2012)
2,8 %
0,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5.
Máy đo điện trở cách điện
Insulation Tester
100 Ω ~ 110 MΩ
1 GΩ
10 GΩ
100 GΩ
1000 GΩ
HIS-CP30:2018
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 142:2012)
0,5 %
0,5 %
0,5 %
0,5 %
0,53 %
6.
Hộp điện dung chuẩn
Capacitance Box
Đến/ Upto 300 μF
HIS-CP63:2018
0,04 %
7.
Máy thử điện áp cao
Withstanding Voltage Tester
(0,5 ~ 10) kV
(10 ~ 30) kV
HIS-CP24:2018
0,12 %
0,62 %
8.
Máy đo R-C-L
R-C-L Meter
R: 10 Ω ~ 100 kΩ
HIS-CP51:2018
0,059 %
C: 1 pF ~ 1 μF
1 μF ~ 100 mF
0,62 %
0,016 %
L: 100 μH ~ 1 H
0,12 %
9.
Thiết bị đo điện hiện sóng
Digital Oscilloscope
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 50 Ω
HIS-CP10:2018
0,12 %
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 1 MΩ
0,12 %
Thời gian/ Time
2 ns ~ 5 s
0,06 %
10.
Máy phát tần
Function Generator
Đến/ Upto 300 MHz
HIS-CP17:2018
1,0x10-2 Hz/Hz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt Độ
Field of Calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo nhiệt độ hiển thị số và tương tự
Digital and analog temperature indicators
(-200 ~ 1800) ˚C
HIS-CP09:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 160:2005)
0,13 ˚C
2.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog Thermometer
(50 ~ 150) ˚C
(150 ~ 250) ˚C
(250 ~ 300) ˚C
(300 ~ 450) ˚C
(450 ~ 600) ˚C
HIS-CP60:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
1,0 ˚C
1,2 ˚C
1,8 ˚C
2,2 ˚C
2,7 ˚C
3.
Tủ sấy, tủ nhiệt độ
Oven (x)
(-40 ~ 180) ˚C
HIS-CP34:2018
0,5 ˚C
4.
Tủ môi trường
Chamber (x)
(-40 ~ 180) ˚C
HIS-CP25:2025
0,5 ˚C
(15 ~ 95) %
2,5 %RH
5.
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(-40 ~ 150) ˚C
HIS-CP32:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
1,2 ˚C
(15 ~ 95) %
3,5 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thước kẹp
Caliper
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP18:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 119:2003)
(5,3 + 19L) μm
[L] : m
2.
Máy phóng hình
Profile Projector (x)
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP19:2025
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 147:2004)
(0,8 + 8L) μm
[L] : m
3.
Căn mẫu song phẳng
Gauge Block
(0,5 ~ 100) mm
HIS-CP20:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 61:2000)
(0,07 + 13L) μm
[L] : m
4.
Thước vặn đo ngoài
Micrometer
Đến/ Upto 250 mm
HIS-CP21:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 104:2002)
(0,5 + 27L) μm
[L] : m
5.
Đũa chuẩn
Pin Gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP33:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
6.
Thước cao
Height Gauge
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP37:2025
(Tham khảo/Ref.
JIS B 7517)
(5,3 + 19L) μm
L: m
7.
Đồng hồ so
Dial Indicator
Đến/ Upto 50 mm
d: 0,01 mm
HIS-CP44:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
5,9 μm
8.
Đồng hồ rà
Dial Test Indicator
Đến/ Upto 20 mm
d: 1 μm/2 μm
HIS-CP52:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
0,76 μm
9.
Kính hiển vi đo lường (x)
Measuring Microscope
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP64:2025
(0,5 + 9L) μm
[L] : m
10.
Kính hiển vi đo lường
tự động (x)
CNC Measuring Microscope
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP53:2025
(0,5 + 9L) μm
[L] : m
11.
Vòng Chuẩn
Ring Gauge
(3 ~ 480) mm
HIS-CP55:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,45 + 9L) μm
[L] : m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
12.
Vòng ren
Thread Ring Gauge
Đường kính đỉnh ren/ Minor Diameter,
Đường kính bước ren/ Pitch Diameter
(3 ~ 90) mm
HIS-CP56:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,1 + 2L) μm
[L] : m
13.
Trục Chuẩn
Plug Gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP57:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
14.
Cây ren
Thread Plug Gauge
Đường kính đỉnh ren/ Major Diameter,
Đường kính bước ren/ Pitch Diameter
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP58:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
15.
Thiết bị đo đường kính
bằng laser
Laser Micro Diameter
Đến/ Upto 10 mm
HIS-CP61:2025
(0,01 + 2L) μm
[L] : m
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo ánh sáng
Lux Meter / Light Meter
Độ rọi / Illuminance
(20 ~ 20 000) lx
HIS-CP66:2025
(Tham khảo/ ref.
ĐLVN 257:2014)
1,5 %
Nhiệt độ màu / Correlated Colour Temperature
(2800 ~ 7500) K
30 K
2.
Máy quang phổ
UV-Vis (x)
UV-Vis Spectrophotometer
Bước sóng / Wavelength
(200 ~ 900) nm
HIS-CP69:2025
0,21 nm
Độ hấp thụ / Absorbance
(0 ~ 2) Abs
0,7 %
3.
Máy so màu (x)
Color Reader
L* : (45 ~ 91);
a* : (-37 ~ 60);
b* : (-54 ~ 93).
HIS-CP70:2025
1,6 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực
Field of Calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tuốc nơ Vít Lực
Torque Driver
(20 ~ 600) cN . m
HIS-CP47:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 337:2020)
0,83 %
2.
Cờ Lê Mô Men Lực
Torque Wrench
(2 ~ 20) N . m
(20 ~ 500) N . m
HIS-CP47-2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 337:2020)
0,49 %
0,69 %
3.
Máy đo mô men lực
Torque Meter
(0,1 ~ 20) N . m
(0,3 ~ 50) N . m
HIS-CP50:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 341:2020)
0,24 %
0,14 %
4.
Thiết bị đo lực
Force Gauge
(0,1 ~ 500) N
HIS-CP46:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 108:2002)
0,29 %
5.
Máy thử độ bền kéo, nén
Tensile Compression Testing Machine (x)
(50 ~ 500) N
(500 ~ 5000) N
HIS-CP49:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 109:2002)
0,35 %
0,35 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ áp kế lò xo và chỉ thị số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
(0,35 ~ 3) bar
(3 ~ 7) bar
(35 ~ 300) bar
(300 ~ 700) bar
HIS-CP65:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 76:2001)
0,5 %
0,07 %
0,5 %
0,07 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cân cấp chính xác I
Balance Class I
(1 ~ 10) g
100 g
200 g
500 g
1000 g
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,02 mg
0,05 mg
0,13 mg
0,27 mg
0,30 mg
2.
Cân cấp chính xác II
Balance Class II
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,9 mg
0,9 mg
1,8 mg
50 mg
100 mg
150 mg
3.
Cân cấp chính xác III
Balance Class III
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
100 kg
300 kg
500 kg
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,2 g
0,2 g
0,2 g
1 g
2 g
4.
Quả cân cấp chính xác F1
Weight Class F1
200 g
500 g
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,3 mg
0,8 mg
5.
Quả cân cấp chính xác F2
Weight Class F2
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
1,0 mg
2,5 mg
5 mg
10 mg
25 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6.
Quả cân cấp chính xác M1
Weight Class M1
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,5 mg
0,6 mg
0,8 mg
1,0 mg
1,6 mg
3,0mg
8,0 mg
16 mg
30 mg
80 mg
160 mg
7.
Quả cân cấp chính xác M2
Weight Class M2
1 g
2 g
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
1,0 mg
1,2 mg
1,6 mg
2,0 mg
2,5 mg
3,0 mg
5,0 mg
10 mg
25 mg
50 mg
100 mg
250 mg
500 mg
Chú thích/ Note:
- HIS-CP …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed Procedures
- (x): có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Calibration Department that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
07/03/2030
Địa điểm công nhận:
Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
578