Phòng hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hiseda
Số VILAS:
578
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory:
Hiseda Company Limited
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiseda
Organization:
Hiseda Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý Laboratory manager:
Nguyễn Thành Hiệp
Người có thẩm quyền ký
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Bá Truyền
Các phép hiệu chuẩn quang được công nhận/
Accredited Optical calibrations
2.
Nguyễn Thành Hiệp
3.
Lê Hữu Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 578
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/02/2025
Địa chỉ/ Address:
Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451
Fax: 028- 2253 8452
E-mail: hc-hiep@hiseda.com
Website: www.hiseda.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy quang phổ UV-Vis (x)
UV-Vis Spectrophotometer
Bước sóng / Wavelength
(200 ~ 900) nm
HIS-CP69:2023
0,21 nm
Độ hấp thụ / Absorbance
(0 ~ 2) Abs
0,70 %
2.
Máy so màu (x)
Color Reader
L* : (45 ~ 91);
a* : (-37 ~ 60);
b* : (-54 ~ 93).
HIS-CP70:2023
1,2 %
Chú thích/ Note:
- HIS-CP...: Qui trình hiệu chuẩn của phòng thử nghiệm /Laboratory-developed Calibration Procedure
- (x): có thực hiện ở hiện trường/ Onsite Calibration
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa.
Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 93.2022/QĐ - VPCNCL ngày 22 tháng 02 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hiseda
Organization: Hiseda Company Limited
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Hiệp
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Bá Truyền Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
All accredited calibrations
2. Nguyễn Thành Hiệp
Số hiệu/ Code: VILAS 578
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/02/2025
Địa chỉ/ Address: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú,
Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm /Location: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú,
Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451 Fax: 028- 2253 8452
E-mail: hc-hiep@hiseda.com Web: www.hiseda.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện
Field of Calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo
vạn năng
hiện số đến 5
½ digit
Digital
Multimeter
Điện áp
một chiều
DC
Voltage
Đến/ Upto 329,9999 mV
Đến/ Upto 3,299999 V
Đến/ Upto 32,99999 V
(30 ~ 329,9999) V
(100 ~ 1020) V
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 73:2001)
0,002 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,003 %
Điện áp
xoay chiều
AC
Voltage
(1,0 ~ 32,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,004 %
0,006 %
0,006 %
0,007 %
0,007 %
0,024 %
(33 ~ 329,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,005 %
0,005 %
(0,33 ~ 3,29999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,005 %
0,005 %
(3,3 ~ 32,9999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,004 %
0,004 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo
vạn năng
hiện số đến 5
½ digit
Digital
Multimeter
Điện áp
xoay chiều
AC voltage
(33 ~ 329,999)
V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
(10 ~ 20) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 73:2001)
0,004 %
0,004 %
0,004 %
(330 ~ 1020)
V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,004 %
0,004 %
0,004 %
Dòng điện
một chiều
DC
current
Đến/ Upto 3,29999 mA
Đến/ Upto 32,9999 mA
Đến/ Upto 329,999 mA
Đến/ Upto 2,19999 A
Đến/ Upto 11 A
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,012 %
0,015 %
Dòng điện
xoay chiều
AC current
(0,029~0,32999)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,062 %
0,062 %
0,062 %
0,062 %
0,063 %
(0,33 ~ 3,2999)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,062 %
0,039 %
0,032 %
0,062 %
0,15 %
(3,3 ~ 32,999)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,027 %
0,016 %
0,027 %
0,027 %
0,062 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo
vạn năng
hiện số đến 5
½ digit
Digital
Multimeter
Dòng điện
xoay chiều
AC current
(33 ~ 329,99)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 73:2001)
0,059 %
0,031 %
0,018 %
0,028 %
0,063 %
(0,33 ~ 2,19999)
A
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
0,024 %
0,307 %
0,240 %
(2,2 ~ 11) A
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 500) Hz
500 Hz ~ 1 kHz
0,032 %
0,040 %
0,040 %
Điện tr
Resistance
Đến/ Upto 10,99 Ω
(11 ~ 32,999) Ω
(33 ~ 109,999) Ω
(110 ~ 329,999) Ω
330 Ω ~ 1,09999 kΩ
(1,1 ~ 3,29999) kΩ
(3,3 ~ 10,9999) kΩ
(11 ~ 32,9999) kΩ
(33 ~ 109,999) kΩ
(110 ~ 329,999) kΩ
330 kΩ ~ 1,09999 MΩ
(1,1 ~ 3,29999) MΩ
(3,3 ~ 10,9999) MΩ
(11 ~ 32,9999) MΩ
(33 ~ 109,999) MΩ
(110 ~ 300) MΩ
0,002 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,005 %
0,005 %
0,005 %
0,005 %
0,007 %
0,009 %
0,018 %
0,097 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
2.
Thiết bị
nguồn hiệu
chuẩn đa
năng
Multifunction
calibrator
Điện áp
một chiều
DC voltage
Đến/ Upto 100 mV
Đến/ Upto 1 V
Đến/ Upto 10 V
Đến/ Upto 100 V
Đến/ Upto 1000 V
Đến/ Upto 3 kV
Đến/ Upto 10 kV
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 141:2004)
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,005 %
0,010 %
0,012 %
Điện áp
xoay chiều
AC voltage
Đến/ Upto
100 mV
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,09 %
0,09 %
0,09 %
0,02 %
0,02 %
0,02 %
Đến/ Upto 1
V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,03 %
0,03 %
Đến/ Upto 10
V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,06 %
Đến/ Upto
100 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,02 %
0,02 %
0,02 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
2.
Thiết bị
nguồn hiệu
chuẩn đa
năng
Multifunction
calibrator
Điện áp
xoay chiều
AC voltage
Đến/ Upto
750 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN
141:2004)
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,01 %
0,01 %
Đến/ Upto
3 kV
Đến/ Upto
100 kHz
0,03 %
Dòng điện
một chiều
DC
current
Đến/ Upto 100 µA
Đến/ Upto 1 mA
Đến/ Upto 10 mA
Đến/ Upto 100 mA
Đến/ Upto 400 mA
Đến/ Upto 1 A
Đến/ Upto 3 A
Đến/ Upto 10 A
Đến/ Upto 20 A
Đến/ Upto 30 A
0,004 %
0,12 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,04 %
0,08 %
0,05 %
Dòng điện
xoay chiều
AC current
Đến/ Upto
10 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
100 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
400 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
2.
Thiết bị
nguồn hiệu
chuẩn đa
năng
Multifunction
calibrator
Dòng điện
xoay chiều
AC current
Đến/ Upto 1 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN
141:2004)
0,06 %
0,06 %
0,06 %
0,06 %
Đến/ Upto 3 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,06 %
0,06 %
Đến/ Upto 10 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,07 %
0,07 %
0,11 %
0,11 %
Đến/ Upto 30 A
Đến/ Upto
100 kHz
0,10 %
Điện tr
Resistance
Đến/ Upto 100 Ω
Đến/ Upto 1 kΩ
Đến/ Upto 10 kΩ
Đến/ Upto 100 kΩ
Đến/ Upto 1 MΩ
Đến/ Upto 10 MΩ
Đến/ Upto 100 MΩ
Đến/ Upto 300 MΩ
Đến/ Upto 1 GΩ
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,001 %
0,01 %
0,10 %
0,10 %
3.
Ampe kìm
Clamp meter
50 mA ~ 2000 A
Một chiều/ DC
HIS-CP26:2018
0,21 %
50 mA ~ 2000 A
Xoay chiều/ AC
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 440) Hz
0,25 %
0,32 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
4.
Máy đo điện tr tiếp đất
Earth reisitance tester
(0,1 ~ 110) kΩ
HIS-CP29:2017
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 143:2012)
0,05 %
5.
Máy đo điện tr
cách điện
Insulation reisstance
tester
100 Ω ~ 110 MΩ
1 GΩ
10 GΩ
100 GΩ
HIS-CP30:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 142:2012)
0,01 %
0,03 %
0,05 %
0,08 %
6.
Hộp điện dung chuẩn
Capacitance box
Đến/ Upto 300 μF HIS-CP63:2018 0,05 %
7.
Máy thử điện áp cao
Withstanding voltage
tester
(0,5 ~ 10) kV
(10 ~ 30) kV
HIS-CP24:2018
0,8 %
1,2 %
8.
Máy đo R-C-L
R-C-L meter
R: 10 Ω ~ 100 kΩ
HIS-CP51:2018
0,26 %
C: 1 pF ~ 1 µF
1 µF ~ 100 mF
1,2 %
1,0 %
L: 100 µH ~ 1 H 0,50 %
9.
Thiết bị đo điện
hiện sóng
Digital oscilloscope
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 50 Ω
HIS-CP10:2018
0,12 %
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 1 MΩ
0,12 %
Thời gian/ Time
2 ns ~ 5 s
0,06 %
10.
Máy phát tần
Function generator
Đến/ Upto 300 MHz HIS-CP17:2018 1,0x10-2 Hz/Hz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt Độ
Field of Calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo nhiệt độ hiển
thị số và tương tự
Digital and analog
temperature indicators
(-200 ~ 1800) ˚C
HIS-CP09:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 160:2005)
0,28 ˚C
2.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số
và tương tự
Digital and analog
Thermometer
(50 ~ 100) ˚C
(100 ~ 200) ˚C
(200 ~ 600) ˚C
HIS-CP60:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
0,8 ˚C
3,2 ˚C
4,9 ˚C
3.
Tủ sấy, tủ nhiệt
Oven (x)
(-40 ~ 180) ˚C HIS-CP34:2018 1,0 ˚C
4.
Tủ môi trường
Temperature humidity
chamber (x)
(-40 ~ 180) ˚C
HIS-CP25:2021
1,0 ˚C
(15 ~ 95) % 3,0 %
5.
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(-40 ~ 150) ˚C HIS-CP32:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
1,2 ˚C
(15 ~ 95) % 3,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Thư c p
Caliper
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP18:2017
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 119:2003)
(8,2 + 3L) µm
L: m
2.
Thư c cao
Height gauge
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP37:2017
(Tham khảo/Ref. JIS B
7517)
(7,8 + 3L) µm
L: m
3.
Căn mẫu song phẳng
Gauge block
(0,5 ~ 100) mm
HIS-CP20:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 61:2000)
(0,13 + 13L) µm
L : m
4.
Máy phóng hình
Profile projector (x)
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP19:2017
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 147:2004)
(1,2 + 10L) µm
L : m
5.
Thư c vặn đo ngoài
Micrometer
Đến/ Upto 250 mm
HIS-CP21:2017
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 104:2002)
(0,8 + 4L) µm
L: m
6.
Đồng hồ so
Dial indicator
Đến/ Upto 50 mm
d: 0,01 mm
HIS-CP44:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
6,0 µm
7.
Đồng hồ rà
Dial test indicator
Đến/ Upto 20 mm
d: 1 µm/2 µm
HIS-CP52:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
(0,8 + 1L) µm
L : m
8.
Kính hiển vi đo lường
Measuring microscope (x)
Đến/ Upto 500 mm HIS-CP64:2018
(1,2 + 10L) µm
L : m
9.
Kính hiển vi đo lường
tự động
CNC measuring
microscope (x)
Đến/ Upto 500 mm HIS-CP53:2018
(1,2 + 10L) µm
L : m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
10.
Vòng chuẩn
Ring gauge
(3 ~ 480) mm
HIS-CP55:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,56 + 14L) µm
L : m
11.
Vòng ren
Thread ring gauge
Đường kính đỉnh ren/
Minor Diameter,
Đường kính bước ren/
Pitch Diameter
(3 ~ 90) mm
HIS-CP56:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,56 + 11L) µm
L : m
12.
Trục chuẩn
Plug gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP57:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,58 + 11L) µm
L : m
13.
Cây ren
Thread plug gauge
Đường kính đỉnh ren/
Major Diameter,
Đường kính bước ren/
Pitch Diameter
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP58:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,58 + 11L) µm
L : m
14.
Đũa chuẩn
Pin gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP33:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,58 + 11L) µm
L : m
15.
Bộ đo đường kính
bằng laser
Laser micro diameter
Đến/ Upto 10 mm HIS-CP61:2018
(0,10 + 17L) µm
L : m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực
Field of Calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1
Tuốc nơ vít lực
Torque driver
(20 ~ 600) cN.m
HIS-CP47:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 110:2002)
0,99 %
2
Cờ lê mô men lực
Torque wrench
(2 ~ 20) N.m
HIS-CP472018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 110:2002)
0,88 %
3
Máy đo mô men lực
Torque meter
(0,1 ~ 20) N.m
(0,3 ~ 50) N.m
HIS-CP50:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 110:2002)
0,93 %
0,96 %
4
Thiết bị đo lực
Force gauge
(0,1 ~ 500) N
HIS-CP46:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 108:2002)
0,58 %
5
Máy thử độ bền kéo, nén
Tensile compression
testing machine (x)
(50 ~ 500) N
(500 ~ 5000) N
HIS-CP49:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 109:2002)
0,35 %
0,35 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ áp kế lò xo và
chỉ thị số
Pressure gauge with
digital and dial indicating
type
(0,35 ~ 3) bar
(3 ~ 7) bar
(35 ~ 300) bar
(300 ~ 700) bar
HIS-CP65:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 76:2001)
0,5 %
0,07 %
0,5 %
0,07 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy đo ánh sáng
Lux meter / Light meter
Độ rọi / Illuminance
(20 ~ 20 000) lx
Nhiệt độ màu /
Correlated Colour
Temperature
(2800 ~ 7500) K
HIS-CP66:2018
(Tham khảo/ ref.
ĐLVN 257:2014)
1,6 %
34 K
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân cấp chính xác I
Balance Class I
(1 ~ 10) g
100 g
200 g
500 g
1000 g
HIS-CP27:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,02 mg
0,05 mg
0,13 mg
0,27 mg
0,30 mg
2.
Cân cấp chính xác II
Balance Class II
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
HIS-CP27:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,9 mg
0,9 mg
1,8 mg
50 mg
100 mg
150 mg
3.
Cân cấp chính xác III
Balance Class III
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
100 kg
300 kg
500 kg
HIS-CP27:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,2 g
0,2 g
0,2 g
1 g
2 g
4.
Quả cân cấp chính xác F1
Weight Class F1
200 g
500 g
HIS-CP62:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,3 mg
0,8 mg
5.
Quả cân cấp chính xác F2
Weight Class F2
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
HIS-CP62:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
1,0 mg
2,5 mg
5 mg
10 mg
25 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
6.
Quả cân cấp chính xác M1
Weight Class M1
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,5 mg
0,6 mg
0,8 mg
1,0 mg
1,6 mg
3,0mg
8,0 mg
16 mg
30 mg
80 mg
160 mg
7.
Quả cân cấp chính xác M2
Weight Class M2
100 mg
200 mg
500 mg
1 g
2 g
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,5 mg
0,6 mg
0,8 mg
1,0 mg
1,2 mg
1,6 mg
2,0 mg
2,5 mg
3,0 mg
5,0 mg
10 mg
25 mg
50 mg
100 mg
250 mg
500 mg
Chú thích/ Note:
HIS-CP …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed Procedures
(x): có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy
95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence,
usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực:
22/02/2025
Địa điểm công nhận:
Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
578