Phòng Đảm bảo chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Southland International
Số VILAS: 
1059
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Thuận
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đảm bảo chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Southland International
Organization: Southland International PTE. LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Ricoh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Mr. Ricoh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Phan Văn Vị
  1.  
Huỳnh Thị Lài
Số hiệu/ Code: VILAS 1059 Hiệu lực/Validation:  17/3/2025 Địa chỉ/Address: Lô S9, đường Tân Lập Long Hậu, KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Địa điểm PTN/Lab location: Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tel:  84 28 3781 8956                                                    Fax:  84 28 3781 8985 E-mail: indochina@southland-international.com                                              Lĩnh vực thử nghiệm:   Cơ, Hóa Field of testing:            Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,0005 ~ 0,200) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247: 2006)
  1.  
Xác định hàm lượng bay hơi Phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile matter content Oven method, procedure A (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po) (1 ~ 100) đơn vị/unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 100) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định chỉ số màu Colour index test (2,0 ~ 8,0) đơn vị/unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shea method (10 ~ 90) đơn vị/unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú / Notes: - ISO: the International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
17/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức: 
1059
© 2016 by BoA. All right reserved