Phòng Đảm bảo chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Southland International
Số VILAS:
1059
Tỉnh/Thành phố:
Bình Thuận
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đảm bảo chất lượng |
Laboratory: | Quality Assurance Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Southland International |
Organization: | Southland International PTE. LTD |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Mr. Ricoh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Phan Văn Vị | |
|
Huỳnh Thị Lài |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,0005 ~ 0,200) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,10 ~ 1,50) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247: 2006) | |
|
Xác định hàm lượng bay hơi Phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile matter content Oven method, procedure A | (0,10 ~ 1,50) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po) | (1 ~ 100) đơn vị/unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (1 ~ 100) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (2,0 ~ 8,0) đơn vị/unit Lovibond | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shea method | (10 ~ 90) đơn vị/unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
17/03/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức:
1059